-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 101: Dòng 101: ::sự trương nở của cát::sự trương nở của cát=====sự trượt==========sự trượt=====+ ===Địa chất===+ =====sự phồng lên, sự bùn nền, sự trượt, đứt gãy ngang, sự dịch chuyển ngang (địa chất), mức độ nâng lên của khối đất đá do bắn mìn so với vị trí ban đầu =====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- boost , cast , chuck , drag , elevate , fling , haul , heft , hoist , hurl , launch , pitch , pull , raise , send , sling , toss , tug , billow , breathe , dilate , disgorge , exhale , expand , gag , groan , huff , palpitate , pant , puff , puke * , retch , rise , sign , sob , spew , spit up , surge , suspire , swell , throb , throw up , upchuck , vomit , lift , pick up , rear , take up , uphold , uplift , upraise , uprear , rock , roll , dart , dash , hurtle , shoot , shy , bulge , propel , push , regurgitate , throw , utter
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ