• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 74: Dòng 74:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
     +
    ===Toán & tin===
     +
    =====nâng lên, kéo; lên xuống, nhấp nhô=====
     +
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    Dòng 105: Dòng 108:
    :[[boost]] , [[hoist]] , [[cast]] , [[fling]] , [[hurl]] , [[launch]] , [[pitch]] , [[shy]] , [[sling]] , [[toss]]
    :[[boost]] , [[hoist]] , [[cast]] , [[fling]] , [[hurl]] , [[launch]] , [[pitch]] , [[shy]] , [[sling]] , [[toss]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    12:00, ngày 25 tháng 2 năm 2009

    /hi:v/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự cố nhấc lên, sự cố kéo
    Sự ráng sức
    Sự nhô lên, sự trào lên, sự căng phồng
    Sự nhấp nhô, sự phập phồng (sóng biển, lồng ngực...)
    (thể dục,thể thao) miếng nhấc bổng ném xuống ( (cũng) Cornwall heave)
    (địa lý,địa chất) sự dịch chuyển ngang
    ( số nhiều) bệnh thở gấp (của ngựa)

    Ngoại động từ ( heaved, những nghĩa về (hàng hải) .hove)

    Nhấc lên, nâng lên (vật nặng)
    Thốt ra
    to heave a sigh
    thốt ra một tiếng thở dài, thở dài sườn sượt
    to heave a groan
    thốt ra một tiếng rền rĩ
    Làm nhô lên; làm căng phồng
    Làm nhấp nhô, làm phập phồng
    (hàng hải) kéo, kéo lên
    to heave (up) anchor
    kéo neo, nhổ neo
    (hàng hải), (thông tục) ném, vứt, liệng
    to heave down
    lật nghiêng (tàu) (để rửa, sửa chữa...)
    (địa lý,địa chất) chuyển dịch ngang

    Nội động từ

    ( + at) kéo, ra sức kéo
    to heave at a rope
    ra sức kéo một dây thừng
    Ráng sức
    Nhô lên, trào lên, căng phồng, phồng lên
    Nhấp nhô, phập phồng (sóng, lồng ngực...)
    Thở hổn hển
    Nôn oẹ
    (hàng hải) chạy, đi (tàu)
    to heave ahead
    chạy về phía trước
    to heave alongside
    ghé sát mạn (một tàu khác)
    to heave astern
    lùi về phía sau
    to heave to
    dừng lại
    to heave in sight
    hiện ra
    heave ho!
    (hàng hải) hò dô ta, hò

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    nâng lên, kéo; lên xuống, nhấp nhô

    Hóa học & vật liệu

    sự phóng lên

    Xây dựng

    sự bùng nền

    Kỹ thuật chung

    kéo
    nâng lên
    đứt gãy ngang
    nhấp nhô
    lên xuống
    sự dịch chuyển
    sự nhô lên
    sự trương nở
    sand heave
    sự trương nở của cát
    sự trượt

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X