-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 74: Dòng 74: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====nâng lên, kéo; lên xuống, nhấp nhô=====+ === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu===Dòng 105: Dòng 108: :[[boost]] , [[hoist]] , [[cast]] , [[fling]] , [[hurl]] , [[launch]] , [[pitch]] , [[shy]] , [[sling]] , [[toss]]:[[boost]] , [[hoist]] , [[cast]] , [[fling]] , [[hurl]] , [[launch]] , [[pitch]] , [[shy]] , [[sling]] , [[toss]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]12:00, ngày 25 tháng 2 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- boost , cast , chuck , drag , elevate , fling , haul , heft , hoist , hurl , launch , pitch , pull , raise , send , sling , toss , tug , billow , breathe , dilate , disgorge , exhale , expand , gag , groan , huff , palpitate , pant , puff , puke * , retch , rise , sign , sob , spew , spit up , surge , suspire , swell , throb , throw up , upchuck , vomit , lift , pick up , rear , take up , uphold , uplift , upraise , uprear , rock , roll , dart , dash , hurtle , shoot , shy , bulge , propel , push , regurgitate , throw , utter
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ