-
(Khác biệt giữa các bản)(→hình thái từ)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">skæn</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ 03:10, ngày 14 tháng 5 năm 2008
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
quét
- arithmetic scan
- sự quét số học
- automatic scan
- sự quét tự động
- boundary scan
- sự quét biên
- brain scan
- quét não
- circular scan
- sự quét tròn
- command scan
- quét lệnh
- conical scan
- sự quét hình nón
- dual scan
- song quét
- dual scan display
- màn hình quét đôi
- Emulated Scan Line Description (ELD)
- mô tả đường quét được mô phỏng
- frequency scan antenna
- ăng ten quét tần
- frequency-scan antenna
- ăng ten quét tần số
- helical scan
- sự quét xoắn ốc
- helical scan videotape recorder
- máy ghi băng viđeo quét xoắn ốc
- high speed scan
- quét cao tốc
- high-resolution scan
- quét độ phân giải cao
- keyboard scan
- quét bàn phím
- keyboard scan
- sự quét bàn phím
- level-sensitive scan design
- thiết kế quét nhạy mức
- linear scan
- sự quét tuyến tính
- LSSD (level-sensitive scan design)
- thiết kế quét nhạy mức
- Minimum Scan Line Time (MSLT)
- thời gian dòng quét tối thiểu
- non scan field
- trường không quét, vùng không quét
- page scan
- sự quét trang
- pan and scan
- chuyển động quay và quét
- perpendicular scan
- sự quét thẳng góc
- radar scan
- sự quét rađa
- radar scan pattern
- hình quét rađa
- random scan
- sự quét ngẫu nhiên
- random scan display
- màn hình quét ngẫu nhiên
- random-scan device
- thiết bị quét ngẫu nhiên
- rasler-scan display
- màn hình quét mành
- raster scan
- quét mành
- raster scan
- sự quét dòng
- raster scan
- sự quét mành
- raster scan
- sự quét theo đường tia
- raster scan cathode ray tube
- ống tia catốt quét màn mành
- raster scan device
- dụng cụ quét mành
- raster scan electron beam lithography
- phương pháp in litô dùng chùm electron quét mành
- rectangular scan
- quét chữ nhật
- reverse scan
- sự quét ngược
- scan area
- miền quét
- scan area
- vùng quét
- scan band
- dải quét
- scan code
- mã quét
- scan coil
- cuộn quét
- scan conversion
- sự chuyển đổi tia quét
- scan converter
- bộ biến đổi quét
- scan converter
- bộ chuyển đổi tia quét
- scan converter
- bộ đổi quét
- scan current generator
- bộ tạo dòng quét
- scan frequency
- tấn số quét
- scan head
- đầu quét
- scan interval
- khoảng quét
- scan length
- độ dài quét
- scan limit
- giới hạn quét
- scan limit
- sự giới hạn quét
- scan line
- dòng quét
- scan line (e.g. TV)
- đường quét
- scan pattern
- mẫu quét
- scan patterns
- các mẫu quét
- scan platform
- sàn quét (tàu vũ trụ)
- scan pointer
- con trỏ quét
- scan resolution
- độ phân giải quét
- scan step
- bước quét
- slow scan
- sự quét chậm
- slow scan television
- truyền hình quét chậm
- slow scan television system
- hệ truyền hình quét chậm
- slow-scan
- quét chậm
- slow-scan television (SSTV)
- truyền hình quét chậm
- spin-scan camera
- máy ảnh quay quét tròn
- storage scan
- sự quét bộ nhớ
- telecine scan
- sự quét phim truyền hình
- to run a virus scan program
- chạy chương trình quét virút
- ultrasound scan
- sự quét siêu âm
- vector-scan cathode-ray tube
- ống tia catot quét vectơ
- vertical scan rate
- tốc độ quét dọc
sự quét
- arithmetic scan
- sự quét số học
- automatic scan
- sự quét tự động
- boundary scan
- sự quét biên
- circular scan
- sự quét tròn
- conical scan
- sự quét hình nón
- helical scan
- sự quét xoắn ốc
- keyboard scan
- sự quét bàn phím
- linear scan
- sự quét tuyến tính
- page scan
- sự quét trang
- perpendicular scan
- sự quét thẳng góc
- radar scan
- sự quét rađa
- random scan
- sự quét ngẫu nhiên
- raster scan
- sự quét dòng
- raster scan
- sự quét mành
- raster scan
- sự quét theo đường tia
- reverse scan
- sự quét ngược
- slow scan
- sự quét chậm
- storage scan
- sự quét bộ nhớ
- telecine scan
- sự quét phim truyền hình
- ultrasound scan
- sự quét siêu âm
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
V. & n.
V. (scanned, scanning) 1 tr. look at intently orquickly (scanned the horizon; rapidly scanned the speech forerrors).
Intr. (of a verse etc.) be metrically correct; becapable of being recited etc. metrically (this line doesn'tscan).
Tr. a examine all parts of (a surface etc.) to detectradioactivity etc. b cause (a particular region) to betraversed by a radar etc. beam.
Tr. resolve (a picture) intoits elements of light and shade in a prearranged pattern for thepurposes esp. of television transmission.
Tr. test the metreof (a line of verse etc.) by reading with the emphasis on itsrhythm, or by examining the number of feet etc.
An image obtained by scanning or with a scanner.
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Y học | Điện | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ