• (đổi hướng từ Scanned)
    /skæn/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Kiểm tra nhịp điệu (thơ)
    Ngâm, bình (thơ)
    Đúng nhịp điệu
    line scans smoothly
    câu đúng vần
    Nhìn chăm chú; xem xét từng điểm một
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhìn lướt, đọc lướt
    to scan a page
    đọc lướt một trang sách
    (truyền hình) phân hình (thành từng yếu tố nhỏ) để truyền đi

    Ngoại động từ

    Quét qua (một vùng) (về đèn pha rọi..)

    Danh từ

    Sự kiểm tra nhịp điệu (thơ) (như) scansion

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Sự xem xét, sự quét, (v) quét, xem xét

    Toán & tin

    duyệt qua
    sự kiểm tra vòng
    tia quét
    scan conversion
    sự chuyển đổi tia quét
    scan converter
    bộ chuyển đổi tia quét

    Xây dựng

    rà quét

    Y học

    nhấp nháy đồ

    Điện

    phương pháp quét

    Giải thích VN: Phương pháp quét chùm điện tử qua mỗi phần của hình ảnh theo một thứ tự nhất định có thể chụp và tái tạo lại hình ảnh trên màn ảnh truyền hình.

    Kỹ thuật chung

    nhìn
    lấy mẫu
    quét
    arithmetic scan
    sự quét số học
    automatic scan
    sự quét tự động
    boundary scan
    sự quét biên
    brain scan
    quét não
    circular scan
    sự quét tròn
    command scan
    quét lệnh
    conical scan
    sự quét hình nón
    dual scan
    song quét
    dual scan display
    màn hình quét đôi
    Emulated Scan Line Description (ELD)
    mô tả đường quét được mô phỏng
    frequency scan antenna
    ăng ten quét tần
    frequency-scan antenna
    ăng ten quét tần số
    helical scan
    sự quét xoắn ốc
    helical scan videotape recorder
    máy ghi băng viđeo quét xoắn ốc
    high speed scan
    quét cao tốc
    high-resolution scan
    quét độ phân giải cao
    keyboard scan
    quét bàn phím
    keyboard scan
    sự quét bàn phím
    level-sensitive scan design
    thiết kế quét nhạy mức
    linear scan
    sự quét tuyến tính
    LSSD (level-sensitive scan design)
    thiết kế quét nhạy mức
    Minimum Scan Line Time (MSLT)
    thời gian dòng quét tối thiểu
    non scan field
    trường không quét, vùng không quét
    page scan
    sự quét trang
    pan and scan
    chuyển động quay và quét
    perpendicular scan
    sự quét thẳng góc
    radar scan
    sự quét rađa
    radar scan pattern
    hình quét rađa
    random scan
    sự quét ngẫu nhiên
    random scan display
    màn hình quét ngẫu nhiên
    random-scan device
    thiết bị quét ngẫu nhiên
    rasler-scan display
    màn hình quét mành
    raster scan
    quét mành
    raster scan
    sự quét dòng
    raster scan
    sự quét mành
    raster scan
    sự quét theo đường tia
    raster scan cathode ray tube
    ống tia catốt quét màn mành
    raster scan device
    dụng cụ quét mành
    raster scan electron beam lithography
    phương pháp in litô dùng chùm electron quét mành
    rectangular scan
    quét chữ nhật
    reverse scan
    sự quét ngược
    scan area
    miền quét
    scan area
    vùng quét
    scan band
    dải quét
    scan code
    mã quét
    scan coil
    cuộn quét
    scan conversion
    sự chuyển đổi tia quét
    scan converter
    bộ biến đổi quét
    scan converter
    bộ chuyển đổi tia quét
    scan converter
    bộ đổi quét
    scan current generator
    bộ tạo dòng quét
    scan frequency
    tấn số quét
    scan head
    đầu quét
    scan interval
    khoảng quét
    scan length
    độ dài quét
    scan limit
    giới hạn quét
    scan limit
    sự giới hạn quét
    scan line
    dòng quét
    scan line (e.g. TV)
    đường quét
    scan pattern
    mẫu quét
    scan patterns
    các mẫu quét
    scan platform
    sàn quét (tàu vũ trụ)
    scan pointer
    con trỏ quét
    scan resolution
    độ phân giải quét
    scan step
    bước quét
    slow scan
    sự quét chậm
    slow scan television
    truyền hình quét chậm
    slow scan television system
    hệ truyền hình quét chậm
    slow-scan
    quét chậm
    slow-scan television (SSTV)
    truyền hình quét chậm
    spin-scan camera
    máy ảnh quay quét tròn
    storage scan
    sự quét bộ nhớ
    telecine scan
    sự quét phim truyền hình
    to run a virus scan program
    chạy chương trình quét virút
    ultrasound scan
    sự quét siêu âm
    vector-scan cathode-ray tube
    ống tia catot quét vectơ
    vertical scan rate
    tốc độ quét dọc
    sự quét
    arithmetic scan
    sự quét số học
    automatic scan
    sự quét tự động
    boundary scan
    sự quét biên
    circular scan
    sự quét tròn
    conical scan
    sự quét hình nón
    helical scan
    sự quét xoắn ốc
    keyboard scan
    sự quét bàn phím
    linear scan
    sự quét tuyến tính
    page scan
    sự quét trang
    perpendicular scan
    sự quét thẳng góc
    radar scan
    sự quét rađa
    random scan
    sự quét ngẫu nhiên
    raster scan
    sự quét dòng
    raster scan
    sự quét mành
    raster scan
    sự quét theo đường tia
    reverse scan
    sự quét ngược
    slow scan
    sự quét chậm
    storage scan
    sự quét bộ nhớ
    telecine scan
    sự quét phim truyền hình
    ultrasound scan
    sự quét siêu âm
    tìm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X