• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Thị trấn, thị xã, thành phố (nhỏ)===== ::manufacturing town ::thành phố công nghi...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">taun</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    01:02, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /taun/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thị trấn, thị xã, thành phố (nhỏ)
    manufacturing town
    thành phố công nghiệp
    out of town
    ở nông thôn
    My Tho is a town
    Mỹ Tho là một thành phố nhỏ
    Dân cư của thị trấn, dân cư của thị xã, dân cư của thành phố nhỏ
    the whole town knows of it
    cả thành phố ai người ta cũng biết chuyện đó
    Thành thị, đô thị
    Khu buôn bán chính, khu thương mại chính (của một vùng)
    Thị xã chính, thành phố chính (của một khu vực); London (ở Anh)
    Phố (nơi có phố xá đông đúc của thành phố, trái với ngoại ô)
    to go to town to do some shopping
    ra phố mua hàng
    go to town (on something)
    (thông tục) làm cái gì rất hăng hái, làm cái gì rất nhiệt tình (nhất là bằng cách chi tiền)
    to paint the town red
    (từ lóng) làm om sòm, gây náo loạn, quấy phá (ở đường phố, tiệm rượu)
    woman of the town
    gái điếm, gái làng chơi

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    thành phố nhỏ
    thị xã

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đô thị
    thành phố
    acoustic plan of town
    quy hoạch âm thanh thành phố
    building resources of town
    cơ sở xây dựng của thành phố
    center of town
    khu trung tâm thành phố
    center of town
    điểm trung tâm thành phố
    central district of town
    quận trung tâm thành phố
    central part of town
    phần trung tâm của thành phố
    commercial town
    thành phố thương nghiệp
    dormitory town
    thành phố trọ
    economic basic of town
    cơ sở kinh tế của thành phố
    follow town
    thành phố vệ tinh
    freestanding new town
    thành phố mới độc lập
    historic core of town
    trung tâm lịch sử của thành phố
    historic town
    thành phố lịch sử
    industrial area of town
    khu công nghiệp của thành phố
    industrial areas of a town
    không gian công nghiệp thành phố
    industrial town
    thành phố công nghiệp
    industrial zone of town industrialization of construction
    khu công nghiệp của thành phố
    lineal town
    thành phố trải dài
    lineal town
    thành phố tuyến
    main square of town
    quảng trường chính của thành phố
    medium-size town
    thành phố quy mô vừa
    model clauses for town planning schemes
    các quy tắc chuẩn về quy hoạch thành phố
    multinuclear town
    thành phố nhiều trung tâm
    new town
    thành phố mới
    over-populated town
    thành phố quá đông dân
    panorama of a town
    cảnh bao quát thành phố
    residential town
    thành phố dân cư
    satellite town
    thành phố vệ tinh
    town and country planning
    quy hoạch thành phố và nông thôn
    town bridge
    cầu trong thành phố
    town core
    trung tâm thành phố
    town drainage
    sự thoát nước thành phố
    town drainage main
    cống thoát nước thành phố
    town dweller
    dân thành phố
    town festival illumination
    sự trang trí đèn thành phố
    town gas
    khí thành phố
    town gas
    ga thành phố
    town highway
    đường trục cấp thành phố
    town lighting
    sự chiếu sáng thành phố
    town limit
    ranh giới thành phố
    town main drain
    cống thoát nước trong thành phố
    town planning
    quy hoạch thành phố
    town planning engineer
    kỹ sư quy hoạch thành phố
    town site
    đất sử dụng thành phố
    town storm-water drainage system
    đường thoát nước mưa thành phố
    town storm-water drainage system
    ống thoát nước mưa thành phố
    town water
    nước thành phố
    under-populated town
    thành phố thưa dân
    thị trấn
    agricultural town
    thị trấn nông nghiệp

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    đô thị
    thành phố
    boom town
    thành phố mới phát triển
    commercial town
    thành phố thương mại
    free port town
    thành phố cảng tự do
    ghost town
    thành phố chết
    industrial town
    thành phố công nghiệp
    manufacturing town
    thành phố công nghiệp
    satellite town
    thành phố vệ tinh
    town centre
    trung tâm thành phố
    town council
    hội đồng thành phố
    town council
    ủy viên hội đồng thành phố
    town councillor
    ủy viên hội đồng thành phố
    trading town
    thành phố thương mại
    thành thị
    town and country planning
    quy hoạch nông thôn- thành thị
    thị xã
    thị trấn
    industrial town
    thị trấn công nghiệp
    market town
    chợ thị trấn
    resort town
    thị trấn nghỉ mát
    satellite town
    thị trấn vệ tinh
    thương trấn
    thương trường
    trung tâm thương mại

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Township, village, hamlet, community; municipality, city,metropolis, borough, burgh: She was born in Stornoway, a smalltown in the Outer Hebrides. We have to drive into the town todo our shopping.

    Oxford

    N.

    A a large urban area with a name, defined boundaries, andlocal government, being larger than a village and usu. notcreated a city. b any densely populated area, esp. as opposedto the country or suburbs. c the people of a town (the wholetown knows of it).
    A Brit. London or the chief city or townin one's neighbourhood (went up to town). b the centralbusiness or shopping area in a neighbourhood (just going intotown).
    The permanent residents of a university town asdistinct from the members of the university (cf. GOWN).
    US =TOWNSHIP 2.
    Brit. hist. the secretary and legal adviser ofa town corporation until 1974. town council the electivegoverning body in a municipality. town councillor an electedmember of this. town crier see CRIER. town gas manufacturedgas for domestic and commercial use. town hall a building forthe administration of local government, having public meetingrooms etc. town house 1 a town residence, esp. of a person witha house in the country.
    A terrace house, esp. of a stylishmodern type.
    A house in a planned group in a town.
    Brit. atown hall. town-major hist. the chief executive officer in agarrison town or fortress. town mayor Brit. the chairman of atown council. town meeting US a meeting of the voters of a townfor the transaction of public business. town planning theplanning of the construction and growth of towns.

    Tham khảo chung

    • town : National Weather Service
    • town : amsglossary
    • town : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X