-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 11: Dòng 11: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===[[Image:Yoke.jpg|200px|Tấm đệm vai, cái chạc, ổ gánh, vấu kẹp, cái ách]][[Image:Yoke.jpg|200px|Tấm đệm vai, cái chạc, ổ gánh, vấu kẹp, cái ách]]Dòng 21: Dòng 19: =====móc chuông (lưu tốc kế)==========móc chuông (lưu tốc kế)======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====thanh ngang (khung)=====+ =====thanh ngang (khung)=====- =====vòng đai cánh nhấc (cần trục)=====+ =====vòng đai cánh nhấc (cần trục)==========vòng đệm cánh nhấc (cần trục)==========vòng đệm cánh nhấc (cần trục)======== Điện====== Điện===- =====cuộn dây lái tia=====+ =====cuộn dây lái tia=====''Giải thích VN'': Cuộn dây quấn quanh cổ đèn hình máy thu hình để làm lệch chùm tia điện tử.''Giải thích VN'': Cuộn dây quấn quanh cổ đèn hình máy thu hình để làm lệch chùm tia điện tử.- =====gông=====+ =====gông=====::[[yoke]] [[beam]]::[[yoke]] [[beam]]::gông từ (trong máy biến áp)::gông từ (trong máy biến áp)Dòng 43: Dòng 41: =====ách từ==========ách từ======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====cái ách (buộc vào cổ súc vật)=====+ =====cái ách (buộc vào cổ súc vật)=====- =====cái vòng=====+ =====cái vòng=====- =====kẹp=====+ =====kẹp=====- =====đai=====+ =====đai=====- =====đầu chạc=====+ =====đầu chạc=====- =====đầu hình đĩa=====+ =====đầu hình đĩa=====- =====đòn ngang=====+ =====đòn ngang=====- =====giá hình cung=====+ =====giá hình cung=====- =====gông từ=====+ =====gông từ=====::[[yoke]] [[beam]]::[[yoke]] [[beam]]::gông từ (trong máy biến áp)::gông từ (trong máy biến áp)::[[yoke]] [[clamp]]::[[yoke]] [[clamp]]::thanh kẹp gông từ::thanh kẹp gông từ- =====ách=====+ =====ách=====- =====móc chữ U=====+ =====móc chữ U=====- =====ổ tựa (trụ giá dao)=====+ =====ổ tựa (trụ giá dao)=====- =====quai chữ U=====+ =====quai chữ U=====- =====quai đầu cáp=====+ =====quai đầu cáp=====- =====ụ=====+ =====ụ=====- =====vấu kẹp=====+ =====vấu kẹp=====- =====vòng cách=====+ =====vòng cách=====- =====vòng kẹp=====+ =====vòng kẹp=====::[[connecting]] [[yoke]]::[[connecting]] [[yoke]]::vòng kẹp nối::vòng kẹp nối- =====vòng ôm=====+ =====vòng ôm=====::[[universal]] [[joint]] [[yoke]]::[[universal]] [[joint]] [[yoke]]::vòng ôm khớp vạn năng::vòng ôm khớp vạn năng- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====N. & v.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====N.=====+ =====noun=====- + :[[burden]] , [[chain]] , [[coupling]] , [[enslavement]] , [[helotry]] , [[knot]] , [[ligament]] , [[ligature]] , [[link]] , [[nexus]] , [[oppression]] , [[peonage]] , [[serfdom]] , [[service]] , [[servility]] , [[servitude]] , [[slavery]] , [[tie]] , [[brace]] , [[couplet]] , [[doublet]] , [[duet]] , [[duo]] , [[match]] , [[pair]] , [[two]] , [[twosome]] , [[vinculum]] , [[bondage]] , [[servileness]] , [[thrall]] , [[thralldom]] , [[villeinage]]- =====A wooden crosspiece fastened over the necks oftwo oxen etc. and attached to the plough or wagon to be drawn.2 (pl. same or yokes) a pair (of oxen etc.).=====+ =====verb=====- + :[[associate]] , [[attach]] , [[bracket]] , [[buckle]] , [[combine]] , [[conjoin]] , [[conjugate]] , [[connect]] , [[couple]] , [[fasten]] , [[fix]] , [[harness]] , [[hitch]] , [[link]] , [[secure]] , [[splice]] , [[strap]] , [[tack]] , [[tie]] , [[unite]] , [[wed]] , [[coalesce]] , [[compound]] , [[concrete]] , [[consolidate]] , [[join]] , [[marry]] , [[meld]] , [[unify]] , [[bail]] , [[bond]] , [[bondage]] , [[brace]] , [[burden]] , [[collar]] , [[crossbar]] , [[enslave]] , [[hitch together]] , [[oppress]] , [[oppression]] , [[pair]] , [[restrain]] , [[serfdom]] , [[servitude]] , [[slavery]] , [[span]] , [[subject]] , [[team]] , [[thralldom]] , [[vice]]- =====An object like ayoke in form or function,e.g. a wooden shoulder-piece forcarrying a pair of pails,the top section of a dress or skirtetc. from which the rest hangs.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Sway,dominion,orservitude,esp. when oppressive.=====+ :[[disconnect]] , [[disjoin]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- =====A bond or union,esp. that of marriage.6 Rom.Hist. an uplifted yoke,or an arch of three spearssymbolizing it,under which a defeated army was made to march.7 archaic the amount of land that one yoke of oxen could ploughin a day.=====+ - + - =====A crossbar on which a bell swings.=====+ - + - =====The crossbarof a rudder to whose ends ropes are fastened.=====+ - + - =====A bar of softiron between the poles of an electromagnet.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr. put ayoke on.=====+ - + - =====Tr.coupleorunite(apair).=====+ - + - =====Tr. (foll. by to)link (one thing) to (another).=====+ - + - =====Intr. match or work together.[OE geoc f. Gmc]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=yoke yoke] : National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=yoke yoke]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=yoke yoke]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Điện
cuộn dây lái tia
Giải thích VN: Cuộn dây quấn quanh cổ đèn hình máy thu hình để làm lệch chùm tia điện tử.
gông
- yoke beam
- gông từ (trong máy biến áp)
- yoke clamp
- thanh kẹp gông từ
- yoke permeameter
- từ thẩm kế kiểu gông
- yoke suspension
- sự treo gông
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- burden , chain , coupling , enslavement , helotry , knot , ligament , ligature , link , nexus , oppression , peonage , serfdom , service , servility , servitude , slavery , tie , brace , couplet , doublet , duet , duo , match , pair , two , twosome , vinculum , bondage , servileness , thrall , thralldom , villeinage
verb
- associate , attach , bracket , buckle , combine , conjoin , conjugate , connect , couple , fasten , fix , harness , hitch , link , secure , splice , strap , tack , tie , unite , wed , coalesce , compound , concrete , consolidate , join , marry , meld , unify , bail , bond , bondage , brace , burden , collar , crossbar , enslave , hitch together , oppress , oppression , pair , restrain , serfdom , servitude , slavery , span , subject , team , thralldom , vice
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ