-
(đổi hướng từ Ribbons)
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
băng
- carbon ribbon
- ruy băng cácbon
- carbon ribbon
- ruy băng carbon
- carbon ribbon
- ruy băng than
- carbon ribbon supply indicator
- bộ chỉ báo cấp băng mực
- cloth ribbon
- băng vải
- color ribbon
- băng mực màu
- fabric ribbon
- băng vải
- film ribbon
- băng màng mỏng
- ink ribbon
- băng mực
- ink ribbon
- ruy băng mực
- inked ribbon
- băng mực
- inked ribbon
- ruy băng mực
- inked ribbon
- ruy băng tẩm mực
- once-only ribbon
- ruy băng dùng một lần
- print ribbon
- băng mực in
- ribbon cable
- cáp băng
- ribbon cable
- cáp dẹp, cáp băng
- ribbon cable
- cáp ruy băng
- ribbon carriage
- hộp ruy-băng
- ribbon cartridge
- hộp ruy-băng
- ribbon cartridge
- ruy băng mực
- ribbon cellular radiator
- bộ tản nhiệt có ô băng
- ribbon conductor
- dây dẫn kiểu băng
- ribbon conveyor
- băng tải đai
- ribbon feed mechanism
- cơ chế đẩy ruy-băng
- ribbon filament lamp
- đèn băng
- ribbon foundation
- móng băng
- ribbon glazing
- băng cửa kính
- ribbon guide
- bộ phận dẫn hướng băng (máy ghi)
- ribbon guide
- cơ bị hướng dẫn ruy-băng
- ribbon ice
- đá dạng băng
- ribbon ice generator (maker)
- máy đá dạng băng
- ribbon ice making plant
- trạm nước đá dạng băng
- ribbon list mechanism
- cơ chế nâng ruy-băng
- ribbon loudspeaker
- loa băng
- ribbon machine
- máy tạo băng
- ribbon microphone
- micrô băng
- ribbon microphone
- máy vi âm băng
- ribbon rails
- ray băng
- ribbon reverse control
- sự điều khiển đảo chiều ruy-băng
- ribbon spool
- lõi cuốn ruy-băng
- ribbon structure
- kết cấu kiểu băng
- ribbon zone selector
- thiết bị chọn dùng ruy-băng
- tungsten ribbon lamp
- đèn băng
- twin-ribbon cable
- cáp băng bện đôi
- two-color ribbon
- băng hai màu mực
- two-color ribbon
- ruy băng hai màu
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ