-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
position
- ghi ở vị trí định vị
- switch in normal position
- hệ thống định vị (trí)
- position location system
- hệ thống định vị của nhà khai thác lưu lượng
- Traffic Operator Position System (TOPS)
- hệ định vị hypebon
- hyperbolic position-fixing system
- mốc vô tuyến định vị nơi có thiên tai
- emergency position indicating radio beacon EPIRB
- rơle điều khiển trạng thái định vị của ghi
- point control relay for the normal position
- sự tính (toán) ổn định vị trí
- position stability analysis
- sự xác định vị trí (bằng tọa độ)
- position fixing
- sự định vị vô tuyến
- radio position fixing
- tay gạt định vị
- position lever
- vệ tinh định vị trí
- position location satellite
- vectơ định vị
- position vector
- đèn định vị
- position light
- điểm định vị
- position point
- định vị ký tự hướng về
- Character Position Backward (HPB)
- định vị rađiô
- radio position finding
- định vị tải dịch vụ
- Service Traffic Position (STP)
- định vị đường dây theo hướng ngược
- Line Position Backward (VPB)
- độ chính xác định vị nằm
- horizontal position accuracy
position
Giải thích VN: Trong nghiên cứu hoạt động làm việc, một mục tiêu của vận động thành phần được đặt vào một vị trí cụ [[thể. ]]
Giải thích EN: In work motion studies, an elemental motion in which an object is placed at a specific location.
- ghi ở vị trí định vị
- switch in normal position
- hệ thống định vị (trí)
- position location system
- hệ thống định vị của nhà khai thác lưu lượng
- Traffic Operator Position System (TOPS)
- hệ định vị hypebon
- hyperbolic position-fixing system
- mốc vô tuyến định vị nơi có thiên tai
- emergency position indicating radio beacon EPIRB
- rơle điều khiển trạng thái định vị của ghi
- point control relay for the normal position
- sự tính (toán) ổn định vị trí
- position stability analysis
- sự xác định vị trí (bằng tọa độ)
- position fixing
- sự định vị vô tuyến
- radio position fixing
- tay gạt định vị
- position lever
- vệ tinh định vị trí
- position location satellite
- vectơ định vị
- position vector
- đèn định vị
- position light
- điểm định vị
- position point
- định vị ký tự hướng về
- Character Position Backward (HPB)
- định vị rađiô
- radio position finding
- định vị tải dịch vụ
- Service Traffic Position (STP)
- định vị đường dây theo hướng ngược
- Line Position Backward (VPB)
- độ chính xác định vị nằm
- horizontal position accuracy
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ