-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
switch
- bộ chuyển mạch ảnh đảo
- reverse image switch
- bộ chuyển mạch áp điện
- piezoelectric switch
- bộ chuyển mạch bán dẫn
- semiconductor switch
- bộ chuyển mạch bập bênh
- toggle switch
- bộ chuyển mạch bước
- step-by-step switch
- bộ chuyển mạch chính
- main switch
- bộ chuyển mạch chọn
- multiple-contact switch
- bộ chuyển mạch chọn
- selector switch
- bộ chuyển mạch chọn trước
- preselector switch
- bộ chuyển mạch chùm electron
- electron beam switch
- bộ chuyển mạch chùm điện tử
- electron beam switch
- bộ chuyển mạch chuyển mã số
- Digital Transcoding Switch (DTS)
- bộ chuyển mạch công suất
- power switch
- bộ chuyển mạch cọng từ
- reed switch
- bộ chuyển mạch dải hẹp
- narrow-band switch
- bộ chuyển mạch dòng lớn
- high-current switch
- bộ chuyển mạch dùng nhiệt
- thermal switch
- bộ chuyển mạch ferit
- ferrite switch
- bộ chuyển mạch gần
- proximity switch
- bộ chuyển mạch ghép liền
- gang switch
- bộ chuyển mạch gói
- packet switch (PS)
- bộ chuyển mạch gói
- PS (packetswitch)
- bộ chuyển mạch khởi động sao-tam giác
- star delta starting switch
- bộ chuyển mạch liên động
- gang switch
- bộ chuyển mạch ly tâm
- centrifugal switch
- bộ chuyển mạch mã tần số
- frequency code switch
- bộ chuyển mạch một cực hai ngả
- single pole double-throw switch
- bộ chuyển mạch n ngả
- n-way switch
- bộ chuyển mạch nhanh
- fast circuit switch
- bộ chuyển mạch nhiều nấc
- multicontact switch
- bộ chuyển mạch nhiều nấc
- step-by-step switch
- bộ chuyển mạch phân khoảng
- space switch
- bộ chuyển mạch quang tích hợp
- integrated optical switch
- bộ chuyển mạch quay
- rotary switch
- bộ chuyển mạch sao-tam giác
- star delta switch
- bộ chuyển mạch số
- digital switch
- bộ chuyển mạch sợi động
- moving fiber switch
- bộ chuyển mạch thanh ngang
- crossbar switch
- bộ chuyển mạch tiếp đất
- earthed switch
- bộ chuyển mạch tiếp đất
- grounded switch
- bộ chuyển mạch từ
- magnetic switch
- bộ chuyển mạch tuần tự
- sequence switch
- bộ chuyển mạch từng nấc
- step by step switch
- bộ chuyển mạch từng nấc
- step switch
- bộ chuyển mạch tựng nấc
- stepping switch
- bộ chuyển mạch đảo chiều
- commutator switch
- bộ chuyển mạch đảo chiều
- sampling switch
- bộ chuyển mạch đảo chiều
- scanning switch
- bộ chuyển mạch đi-ốt
- diode switch
- bộ chuyển mạch điểm ngắt
- breakpoint switch
- bộ chuyển mạch điện phân
- electrolytic switch
- bộ chuyển mạch điện quang
- electro-optic switch
- bộ chuyển mạch điện quang
- electro-optical switch
- bộ chuyển mạch điện tử
- electronic switch
- bộ chuyển mạch định thời
- time switch
- bộ chuyển mạch đổi chiều
- commutator switch
- bộ chuyển mạch đổi chiều
- sampling switch
- bộ chuyển mạch đổi chiều
- scanning switch
- bộ chuyển mạch đơn cực hai vị trí
- single pole double-throw switch (SPDTswitch)
- bộ chuyển mạch đơn cực một vị trí
- single pole single-throw switch (SPSTswtich)
- bộ chuyển mạch đóng nhanh
- quick-make switch
- bộ chuyển mạch đồng trụ
- coaxial switch
- bộ chuyển mạch đóng-cắt nhanh
- quick make-and-break switch
- bộ chuyển mạch đường dài
- toll switch
- bộ chuyển mạch đường dây
- line switch
- chuỗi bộ chuyển mạch
- switch train
- một cực một hướng (Bộ chuyển mạch ~)
- Single-Pole, Single-Throw (Switch) (SPST)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ