-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
belt
- băng chuyền bằng cao su
- rubber belt conveyor
- băng chuyền bằng cao su
- rubber conveyor belt
- băng chuyền da
- leather belt
- băng chuyền di động
- portable belt conveyor
- băng chuyển di động
- portable belt conveyor
- băng chuyền hoàn thiện
- finishing belt
- băng chuyền kết đông
- freezing belt
- băng chuyền nhận hàng
- receiving conveyor belt
- băng chuyền phân phát hành lý
- baggage claim belt
- băng chuyền tải
- belt conveyor
- băng chuyền than
- coal belt
- băng chuyển tiếp
- transitional belt
- băng chuyền tiếp liệu
- belt feeder
- băng chuyển tiếp liệu
- feed belt
- băng chuyền ủ kính
- leer belt
- băng chuyền ủ kính
- lehr belt
- dấu băng chuyền
- belt marks
- hầm kết đông băng chuyền
- belt-type freezing tunnel
- hầm kết đông kiểu băng chuyền
- belt-type freezing tunnel
- hệ kết đông nhanh băng chuyền
- belt freezing machine
- hệ thống băng chuyền
- belt conveyor system
- máy kết đông băng chuyền xoắn
- spiral-belt freezing machine
- máy kết đông bằng chuyền xoắn
- spiral-belt freezer (freezingmachine)
- máy kết đông nhanh băng chuyền
- belt freezer [froster]
- máy kết đông nhanh băng chuyền
- belt freezing machine
- sự bám của băng chuyền
- belt grip
- thiết bị nâng kiểu băng chuyền
- elevating belt conveyor
- trạm kết đông băng chuyền xoắn
- spiral-belt freezing plant
- trạm kết đông bằng chuyền xoắn
- spiral-belt freezing plant
conveyor
- băng chuyền (nước) đá
- ice conveyor
- băng chuyền (để) mài
- grinding conveyor
- băng chuyền bằng cao su
- rubber belt conveyor
- băng chuyền bằng cao su
- rubber conveyor belt
- băng chuyền bao
- bag conveyor
- băng chuyền có cần đẩy
- push-bar conveyor
- băng chuyển có gàu
- bucket conveyor
- băng chuyển cự ly ngắn
- close range conveyor
- băng chuyền di động
- portable belt conveyor
- băng chuyển di động
- portable belt conveyor
- băng chuyền dỡ tải
- discharge conveyor
- băng chuyền gạt
- scraper conveyor
- băng chuyền hành lý
- bag conveyor
- băng chuyền kết đông
- freezing conveyor
- băng chuyền kết đông sản phẩm
- frozen product conveyor
- băng chuyền làm cứng kem
- ice-cream hardening conveyor
- băng chuyền lắp ghép
- collecting conveyor
- băng chuyển lắp ráp
- assembly conveyor
- băng chuyền nhận hàng
- receiving conveyor belt
- băng chuyền nhiều gàu
- multibucket conveyor
- băng chuyền rung
- oscillating conveyor
- băng chuyền rung
- vibrating conveyor
- băng chuyển rung
- shake conveyor
- băng chuyền tải
- belt conveyor
- băng chuyển tải
- band conveyor
- băng chuyền tôi kem
- ice-cream hardening conveyor
- băng chuyền treo
- monorail conveyor
- băng chuyền trọng lực
- gravity conveyor
- băng chuyền túi
- bag conveyor
- băng chuyền đá
- ice conveyor
- băng chuyền để mạ bạc
- conveyor for silvering
- băng chuyền để mài nhẵn hai mặt
- conveyor for two-side grinding
- băng chuyền được làm lạnh
- refrigerated conveyor
- băng chuyền, băng tải trượt
- slide conveyor
- hầm kết đông băng chuyền
- conveyor freezing tunnel
- hệ kết đông nhanh băng chuyền
- conveyor freezing machine
- hệ kết đông nhanh băng chuyền
- conveyor freezing system
- hệ kết đông nhanh băng chuyền
- conveyor quick freezer
- hệ kết đông nhanh băng chuyền
- conveyor quick freezing system
- hệ kết đông nhanh băng chuyền
- conveyor quick froster
- hệ kết đông nhanh băng chuyền
- conveyor quick machine
- hệ thống băng chuyền
- belt conveyor system
- hệ thống băng chuyền
- conveyor system
- hệ thống kết đông nhanh trên băng chuyền
- conveyor quick freezer [freezing system
- kết đông nhanh băng chuyền
- conveyor freezing
- lò băng chuyền
- conveyor-type furnace
- máy kết đông băng chuyền cryo
- cryogenic conveyor freezer
- máy kết đông nhanh băng chuyền
- conveyor freezing machine
- máy kết đông nhanh băng chuyền
- conveyor freezing system
- máy kết đông nhanh băng chuyền
- conveyor quick freezer
- máy kết đông nhanh băng chuyền
- conveyor quick freezing system
- máy kết đông nhanh băng chuyền
- conveyor quick froster
- máy kết đông nhanh băng chuyền
- conveyor quick machine
- máy kết đông nhanh kiểu băng chuyền
- conveyor quick freezing machine
- máy kết đông nhanh trên băng chuyền
- conveyor quick freezer [freezing system
- sống trượt băng chuyền
- conveyor way
- sự phối liệu kiểu băng chuyền
- batching (byconveyor)
- thiết bị nâng kiểu băng chuyền
- elevating belt conveyor
- trạm kết đông nhanh băng chuyền
- conveyor-type freezing plant
- đường dẫn băng chuyền
- conveyor way
conveyor
- băng chuyền (nước) đá
- ice conveyor
- băng chuyền (để) mài
- grinding conveyor
- băng chuyền bằng cao su
- rubber belt conveyor
- băng chuyền bằng cao su
- rubber conveyor belt
- băng chuyền bao
- bag conveyor
- băng chuyền có cần đẩy
- push-bar conveyor
- băng chuyển có gàu
- bucket conveyor
- băng chuyển cự ly ngắn
- close range conveyor
- băng chuyền di động
- portable belt conveyor
- băng chuyển di động
- portable belt conveyor
- băng chuyền dỡ tải
- discharge conveyor
- băng chuyền gạt
- scraper conveyor
- băng chuyền hành lý
- bag conveyor
- băng chuyền kết đông
- freezing conveyor
- băng chuyền kết đông sản phẩm
- frozen product conveyor
- băng chuyền làm cứng kem
- ice-cream hardening conveyor
- băng chuyền lắp ghép
- collecting conveyor
- băng chuyển lắp ráp
- assembly conveyor
- băng chuyền nhận hàng
- receiving conveyor belt
- băng chuyền nhiều gàu
- multibucket conveyor
- băng chuyền rung
- oscillating conveyor
- băng chuyền rung
- vibrating conveyor
- băng chuyển rung
- shake conveyor
- băng chuyền tải
- belt conveyor
- băng chuyển tải
- band conveyor
- băng chuyền tôi kem
- ice-cream hardening conveyor
- băng chuyền treo
- monorail conveyor
- băng chuyền trọng lực
- gravity conveyor
- băng chuyền túi
- bag conveyor
- băng chuyền đá
- ice conveyor
- băng chuyền để mạ bạc
- conveyor for silvering
- băng chuyền để mài nhẵn hai mặt
- conveyor for two-side grinding
- băng chuyền được làm lạnh
- refrigerated conveyor
- băng chuyền, băng tải trượt
- slide conveyor
- hầm kết đông băng chuyền
- conveyor freezing tunnel
- hệ kết đông nhanh băng chuyền
- conveyor freezing machine
- hệ kết đông nhanh băng chuyền
- conveyor freezing system
- hệ kết đông nhanh băng chuyền
- conveyor quick freezer
- hệ kết đông nhanh băng chuyền
- conveyor quick freezing system
- hệ kết đông nhanh băng chuyền
- conveyor quick froster
- hệ kết đông nhanh băng chuyền
- conveyor quick machine
- hệ thống băng chuyền
- belt conveyor system
- hệ thống băng chuyền
- conveyor system
- hệ thống kết đông nhanh trên băng chuyền
- conveyor quick freezer [freezing system
- kết đông nhanh băng chuyền
- conveyor freezing
- lò băng chuyền
- conveyor-type furnace
- máy kết đông băng chuyền cryo
- cryogenic conveyor freezer
- máy kết đông nhanh băng chuyền
- conveyor freezing machine
- máy kết đông nhanh băng chuyền
- conveyor freezing system
- máy kết đông nhanh băng chuyền
- conveyor quick freezer
- máy kết đông nhanh băng chuyền
- conveyor quick freezing system
- máy kết đông nhanh băng chuyền
- conveyor quick froster
- máy kết đông nhanh băng chuyền
- conveyor quick machine
- máy kết đông nhanh kiểu băng chuyền
- conveyor quick freezing machine
- máy kết đông nhanh trên băng chuyền
- conveyor quick freezer [freezing system
- sống trượt băng chuyền
- conveyor way
- sự phối liệu kiểu băng chuyền
- batching (byconveyor)
- thiết bị nâng kiểu băng chuyền
- elevating belt conveyor
- trạm kết đông nhanh băng chuyền
- conveyor-type freezing plant
- đường dẫn băng chuyền
- conveyor way
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ