-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
battery
- bộ giàn lạnh quạt lắp sẵn
- built-in cooling battery
- giàn lạnh (theo hiệu ứng) Peltier
- thermoelectric battery
- giàn lạnh dạng xoắn
- spiral fin battery
- giàn lạnh nhiệt điện
- thermoelectric battery
- giàn lạnh phun
- sprayed battery
- giàn lạnh treo trần
- ceiling battery
- giàn lạnh treo trần
- overhead battery
- giàn lạnh xếp tầng
- shelf battery
- giàn lạnh xếp thành giá
- shelf battery
- giàn lạnh đặt đứng
- vertical tube battery
coil
Giải thích VN: Bộ phận thu nhiệt (làm lạnh) làm bằng ống kim [[loại. ]]
- bộ giàn lạnh quạt lắp sẵn
- built-in cooling coil
- giàn lạnh có cánh
- extended surface refrigerating coil
- giàn lạnh dạng xoắn
- spiral fin coil
- giàn lạnh khô
- dry cooling coil
- giàn lạnh khô
- dry surface coil
- giàn lạnh kiểu ống xoắn
- pipe coil cooler
- giàn lạnh một hàng ống
- single-row coil
- giàn lạnh ống xoắn
- coil cooler
- giàn lạnh phun
- sprayed coil
- giàn lạnh xếp tầng
- shelf coil
- giàn lạnh xếp thành giá
- shelf coil
cooler
- cửa ra giàn lạnh không khí
- air cooler exit
- cửa vào giàn lạnh không khí
- air cooler entrance
- giàn lạnh (kiểu) nhiều ống
- multiple pipe cooler
- giàn lạnh bảo quản
- holding cooler
- giàn lạnh Baudelot
- Baudelot cooler
- giàn lạnh Baudelot
- descending film cooler
- giàn lạnh Baudelot
- open-surface cooler
- giàn lạnh Baudelot
- surface-type cooler
- giàn lạnh cryo
- cryogenic cooler
- giàn lạnh dạng bay hơi
- evaporative cooler
- giàn lạnh dự phòng
- standby cooler
- giàn lạnh giá băng tự động
- automatic defrost cooler
- giàn lạnh khí
- gas cooler
- giàn lạnh khí ống lồng
- double-pipe gas cooler
- giàn lạnh không khí ẩm
- humid air cooler
- giàn lạnh không khí bay hơi
- evaporative air cooler
- giàn lạnh không khí có quạt
- fan air cooler
- giàn lạnh không khí kiểu ngập
- flooded air cooler
- giàn lạnh không khí kiểu phun kín
- enclosed spray-type air cooler
- giàn lạnh không khí kiểu treo
- hanging-type air cooler
- giàn lạnh không khí thổi ngang
- cross-blown air cooler
- giàn lạnh không khí thổi ngang
- cross-flow air cooler
- giàn lạnh không khí thổi ngang
- cross-grid air cooler
- giàn lạnh không khí thổi ngang
- cross-tube air cooler
- giàn lạnh không khí treo trần
- ceiling-suspended air cooler
- giàn lạnh kiểu nhiều ống
- multitube cooler
- giàn lạnh kiểu ống
- pipe cooler
- giàn lạnh kiểu ống
- tubular cooler
- giàn lạnh kiểu ống xoắn
- pipe coil cooler
- giàn lạnh kín
- enclosed cooler
- giàn lạnh nhanh
- room air cooler
- giàn lạnh ống lồng
- double-pipe cooler
- giàn lạnh ống lồng
- tube-in-tube cooler
- giàn lạnh ống xoắn
- coil cooler
- giàn lạnh ống xoắn
- serpentine cooler
- giàn lạnh ống đúp
- double-pipe cooler
- giàn lạnh ống đúp
- tube-in-tube cooler
- giàn lạnh phun
- flash cooler
- giàn lạnh phun
- spray cooler
- giàn lạnh quạt
- fan air cooler
- giàn lạnh trong phòng
- space air cooler
- giàn lạnh tưới
- baudelot cooler
- giàn lạnh tưới
- descending film cooler
- giàn lạnh tưới
- open-surface cooler
- giàn lạnh tưới
- surface liquid cooler
- giàn lạnh tưới
- surface-type cooler
- năng suất giàn lạnh
- cooler capacity
- nhiệt độ giàn lạnh
- cooler temperature
- quạt giàn lạnh
- cooler fan
- quạt giàn lạnh
- cooler ventilator
- quạt giàn lạnh không khí
- air cooler fan
- thân giàn lạnh
- cooler body
- vỏ giàn lạnh không khí
- air cooler enclosure
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ