-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
mains
- mạng điện chính
- electric mains
- mạng điện thắp sáng
- lighting mains
- mạng điện đèn
- lighting mains
- sự cấp dòng vào mạng điện
- delivery into the mains
- sự cung cấp trên mạng điện
- mains power supply
- sự nối với mạng điện
- mains supply
- sự tiếp dưỡng trên mạng điện
- mains power supply
- được nối với mạng điện
- connected to the mains
network
- bộ lọc mạng điện
- network filter
- Các thủ tục truyền Fax trong mạng điện thoại chuyển mạch chung
- Procedures for document Facsimile transmission in the general switched telephone network (T.30)
- dẫn nạp của mạng điện
- network admittance
- hàm mạng điện
- network function
- hằng số mạng điện
- network constant
- mạch điện/mạng điện tuyến tính
- linear circuit/network
- mạng điện áp thấp
- low-voltage network
- mạng điện bóng cực
- two-port network
- mạng điện chạy tàu
- traction network
- mạng điện chính
- supply network
- mạng điện hai chiều
- bilateral network
- mạng điện hai cửa
- two-port network
- mạng điện hợp nhóm
- collective electrical network
- mạng điện một chiều
- DC network
- mạng điện một chiều
- direct-current network
- mạng điện một cực
- one-port, one-port network
- mạng điện năng
- supply network
- mạng điện nhỏ
- SAN (SmallArea Network)
- mạng điện phân phối
- electric distribution network
- mạng điện rộng
- wide area network
- mạng điện thoại
- phone network
- mạng điện thoại
- telephone network
- mạng điện thoại
- voice network
- mạng điện thoại (chuyển mạch) công cộng
- public switched telephone network
- mạng điện thoại chuyển mạch
- STN (switchedtelephone network)
- mạng điện thoại chuyển mạch
- switched telephone network (STN)
- mạng điện thoại chuyển mạch chung
- General Switched Telephone Network (GSTN)
- mạng điện thoại chuyển mạch công cộng
- Packet Switched Telephone Network (PSTN)
- mạng điện thoại chuyển mạch công cộng
- public switch telephone network
- mạng điện thoại chuyển mạch công cộng
- public switched telephone network (PSTN)
- mạng điện thoại chuyển mạch tổng quát
- general switched telephone network
- mạng điện thoại công cộng
- PTN (publictelephone network)
- mạng điện thoại công cộng
- public telephone network
- mạng điện thoại công cộng
- public telephone network (PTN)
- mạng điện thoại dùng cho người điếc
- Telephone Network For Deaf (TND)
- mạng điện thoại không đồng bộ
- asynchronous telephone network
- mạng điện thoại khu vực
- local exchange network
- mạng điện thoại riêng
- private telephone network
- mạng điện thoại số
- Digital Telephone Network (DTN)
- mạng điện thoại thành phố
- urban telephone network
- mạng điện thoại truyền thông
- traditional telephone network
- mạng điện thoại đồng bộ
- synchronous telephone network
- mạng điện tín công cộng
- public telex network
- mạng điện tín nội địa
- inland telegraph network
- mạng điện tín quốc tế
- international telegraph network
- mạng điện trở
- resistor network
- mạng điện trở không đổi
- constant-resistance network
- mạng điện trở-điện dung
- R-C network
- mạng điện trở-điện dung
- resistance-capacitance network
- mạng điện truyền toàn phần
- all-pass network
- mạng điện tử
- electronic network
- mạng điện tử công cộng
- Public Electronic Network (PEN)
- mạng điện tuyến tính
- linear electrical network
- phân tích mạng (điện)
- network analysis
- rơle chính của mạng điện
- network master relay
- rơle định pha của mạng điện
- network phasing relay
- sơ đồ mạng điển hình
- standard network
- sơ đồ mạng điển hình
- typical network
- tổng dẫn của mạng điện
- network admittance
- trở kháng của mạng điện
- network impedance
- trở kháng vào mạng điện
- network input impedance
- đầu vào của một mạng điện báo công cộng
- access to the public telegraph network
- được nối với mạng điện
- connected to the electrical network
supply network
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ