-
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
instrument
- người đương sự của một phiếu khoán
- party to an instrument
- nhờ thu phiếu khoán
- collection of the instrument
- phiếu khoán có ngày đáo hạn chỉ định
- instrument with fixed maturity
- phiếu khoán có thể chuyển nhượng
- negotiable instrument
- phiếu khoán không lưu thông
- non-negotiable instrument
- phiếu khoán lưu thông
- negotiable instrument
- phiếu khoán ngoại hối
- foreign exchange instrument
- phiếu khoán tài chính
- monetary instrument
- phiếu khoán trả ngay khi trình phiếu
- instrument payable on demand
- phiếu khoán trống
- inchoate instrument
note
- người cầm phiếu khoán
- note bearer
- phiếu khoán châu Âu
- Euro note
- phiếu khoán chiết khấu
- note on discount
- phiếu khoán chung
- joint note
- phiêu khoán có lãi
- interest-bearing note
- phiếu khoán dài hạn phải thu (tiền)
- long-term note payable
- phiếu khoán dài hạn phải trả
- long-term note payable
- phiếu khoán không bảo đảm
- uncovered note
- phiếu khoán không có bảo đảm
- unsecured note
- phiếu khoán không sinh lãi
- non-institute-bearing note
- phiếu khoán không sinh lãi
- non-interest-bearing note
- phiếu khoán ký danh
- special note
- phiếu khoán ngắn hạn
- short-term note
- phiếu khoán sinh lãi
- interest-bearing note
- phiếu khoán thế chấp
- mortgage note
- phiếu khoán trả cho người cầm
- bearer note
- phiếu khoán trả ngay khi xuất trình
- note at sight
- phiếu khoán trong nước
- inland note
- phiếu khoán từ chối không thanh toán
- note dishonoured
- phiếu khoán đích danh
- special note
- phiếu khoán đơn danh
- single name note
- phiếu khoán được chiết khấu
- note discounted
- sổ nhật ký phiếu khoán
- note journal
- sự quản lý các phiếu khoán có thế chấp
- mortgage note servicing
- sự triển hạn phiếu khoán
- note renewal
- tín phiếu, phiếu khoán được chiết khấu
- note discounted
paper
- phiếu khoán chỉ thị, theo lệnh
- order paper
- phiếu khoán chưa đáo hạn
- unmatured paper
- phiếu khoán hai tên
- two-name paper
- phiếu khoán hạng nhất
- first-class paper
- phiếu khoán hợp thức (được tái chiết khấu)
- eligible paper
- phiếu khoán không an toàn, (có giá trị) đáng ngờ
- unsafe paper
- phiếu khoán không chuyển đổi tiền mặt
- inconvertible paper
- phiếu khoán không đáng tin cậy
- bad paper
- phiếu khoán thị trường tiền tệ
- money market paper
- phiếu khoán vô danh
- paper to bearer
- phiếu khoán đáng tin
- good paper
- phiếu khoán được chuyển thành chứng khoán
- securitized paper
- phiếu khoán được tín nhiệm
- white paper
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ