-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa đổi nhỏ)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 208: Dòng 208: =====[[all]] [[good]] [[things]] [[come]] [[to]] [[an]] [[end]]==========[[all]] [[good]] [[things]] [[come]] [[to]] [[an]] [[end]]=====::bữa tiệc vui nào cũng có lúc phải tàn::bữa tiệc vui nào cũng có lúc phải tàn+ =====[[a]] [[good]] [[marksman]] [[may]] [[miss]]=====+ ::thánh nhân còn có đôi khi nhầm+ =====[[give]] [[as]] [[good]] [[as]] [[one]] [[gets]]=====+ ::đối xử với người khác y như họ đối xử với mình, đủ sức chống trả lại===Hình Thái Từ======Hình Thái Từ===Hiện nay
Thông dụng
Tính từ
Thân, nhà (dùng trong câu gọi)
- Don't do it, my good friend!:
- (mỉa mai) đừng làm thế ông bạn ơi!
- How's your good man?
- ông nhà có khoẻ không (thưa) bà?
- How's your good lady?
- bà nhà có khoẻ không ông?
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- acceptable , ace * , admirable , agreeable , bad , boss * , bully , capital , choice , commendable , congenial , crack * , deluxe , excellent , exceptional , favorable , first-class , first-rate , gnarly * , gratifying , great , honorable , marvelous , neat * , nice , pleasing , positive , precious , prime , rad , recherch
tác giả
desparatewife, ㄨ•Mèø £ười•ㄨ , Admin, Khách, Alexi, Ngọc, ho luan, Luong Nguy Hien, ~~~Nguyễn Minh~~~
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ