-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">ˈplɛʒuə(r)</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====+ =====/'''<font color="red">ˈplɛʒə(r)</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 8: Dòng 8: ::một ngày vui thú::một ngày vui thú- =====It's a pleasure to...=====+ ::It's a pleasure to...- =====Thật là thú vị được...=====+ ::Thật là thú vị được...::[[to]] [[take]] [[pleasure]] [[in]]...::[[to]] [[take]] [[pleasure]] [[in]]...::thích thú với...::thích thú với...Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- amusement , bliss , buzz * , comfort , contentment , delectation , diversion , ease , enjoyment , entertainment , felicity , flash * , fruition , game , gladness , gluttony , gratification , gusto , hobby , indulgence , joie de vivre , joy , joyride , kick * , kicks , luxury , primrose path * , recreation , relish , revelry , satisfaction , seasoning , self-indulgence , solace , spice , thrill , titillation , turn-on , velvet * , zest , choice , command , desire , fancy , liking , mind , option , preference , purpose , velleity , want , wish , will , discretion , cakes and ale , carpe diem , cheerfulness , delicacy , delight , ecstasy , fun , gloating , happiness , hedonism , inclination , jollity , like , merriment , mirth , selection , sensuality , sybaritism , titivation , treat , voluptuousness
Từ trái nghĩa
noun
- gloom , melancholy , pain , sadness , sorrow , trouble , unhappiness , worry , dislike , hate , hatred , displeasure
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ