-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự làm hư hỏng===== =====Sự làm giảm giá trị===== =====(nghĩa bóng) sự sa đoạ, sự...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">di,tiəriə'rei∫n</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 17: Dòng 11: =====(nghĩa bóng) sự sa đoạ, sự trở nên xấu hơn==========(nghĩa bóng) sự sa đoạ, sự trở nên xấu hơn=====- ==Y học==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====sự hư hại=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ === Y học===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự hư hại=====- =====giảm=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====giảm=====- =====giảm giá trị=====+ =====giảm giá trị=====''Giải thích EN'': [[The]] [[process]] [[by]] [[which]] [[equipment]], [[materials]], [[and]] [[structures]] [[lose]] [[their]] [[quality]] [[over]] [[time]] [[due]] [[to]] [[physical]] [[effects]] [[of]] [[the]] [[environment]].''Giải thích EN'': [[The]] [[process]] [[by]] [[which]] [[equipment]], [[materials]], [[and]] [[structures]] [[lose]] [[their]] [[quality]] [[over]] [[time]] [[due]] [[to]] [[physical]] [[effects]] [[of]] [[the]] [[environment]].Dòng 31: Dòng 24: ''Giải thích VN'': Quy trình trong đó các thiết bị, vật liệu và các công trình bị giảm chất lượng do thời gian và tác động vật lý của môi trường.''Giải thích VN'': Quy trình trong đó các thiết bị, vật liệu và các công trình bị giảm chất lượng do thời gian và tác động vật lý của môi trường.- =====sự biến chất=====+ =====sự biến chất=====- =====sự hư hỏng=====+ =====sự hư hỏng=====- =====sự phong hóa=====+ =====sự phong hóa=====::[[deep]] [[deterioration]]::[[deep]] [[deterioration]]::sự phong hóa sâu::sự phong hóa sâu- =====sự xuống cấp=====+ =====sự xuống cấp=====+ === Kinh tế ===+ =====hư=====- ==Kinh tế==+ =====hư hại=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====hư=====+ =====hư hỏng (của hàng hóa)=====- =====hư hại=====+ =====sự biến chất=====- + - =====hư hỏng (của hàng hóa)=====+ - + - =====sự biến chất=====+ ::[[deterioration]] [[and]] [[spoilage]]::[[deterioration]] [[and]] [[spoilage]]::sự biến chất và hư hỏng::sự biến chất và hư hỏng::[[deterioration]] [[of]] [[the]] [[goods]]::[[deterioration]] [[of]] [[the]] [[goods]]::sự biến chất của hàng hóa::sự biến chất của hàng hóa- =====xuống cấp=====+ =====xuống cấp=====- + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=deterioration deterioration] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=deterioration deterioration] :Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====noun=====+ :[[abasement]] , [[adulteration]] , [[atrophy]] , [[corrosion]] , [[crumbling]] , [[debasement]] , [[decadence]] , [[decaying]] , [[declension]] , [[declination]] , [[decline]] , [[decomposition]] , [[degradation]] , [[degringolade]] , [[depreciation]] , [[descent]] , [[devaluation]] , [[dilapidation]] , [[disintegration]] , [[dislocation]] , [[disrepair]] , [[downfall]] , [[downgrade]] , [[downturn]] , [[drop]] , [[fall]] , [[lapse]] , [[lessening]] , [[perversion]] , [[retrogression]] , [[rotting]] , [[ruin]] , [[slump]] , [[spoiling]] , [[vitiation]] , [[worsening]] , [[degeneracy]] , [[degeneration]] , [[breakdown]] , [[putrefaction]] , [[putrescence]] , [[putridness]] , [[rot]] , [[rottenness]] , [[spoilage]] , [[corruption]] , [[labefaction]] , [[retrocession]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[betterment]] , [[building]] , [[construction]] , [[development]] , [[improvement]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
giảm giá trị
Giải thích EN: The process by which equipment, materials, and structures lose their quality over time due to physical effects of the environment.
Giải thích VN: Quy trình trong đó các thiết bị, vật liệu và các công trình bị giảm chất lượng do thời gian và tác động vật lý của môi trường.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abasement , adulteration , atrophy , corrosion , crumbling , debasement , decadence , decaying , declension , declination , decline , decomposition , degradation , degringolade , depreciation , descent , devaluation , dilapidation , disintegration , dislocation , disrepair , downfall , downgrade , downturn , drop , fall , lapse , lessening , perversion , retrogression , rotting , ruin , slump , spoiling , vitiation , worsening , degeneracy , degeneration , breakdown , putrefaction , putrescence , putridness , rot , rottenness , spoilage , corruption , labefaction , retrocession
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ