-
(Khác biệt giữa các bản)
(12 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ˈplɛʒə(r)</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 15: Dòng 8: ::một ngày vui thú::một ngày vui thú- =====It's a pleasure to...=====+ ::It's a pleasure to...- =====Thật là thú vị được...=====+ ::Thật là thú vị được...::[[to]] [[take]] [[pleasure]] [[in]]...::[[to]] [[take]] [[pleasure]] [[in]]...::thích thú với...::thích thú với...Dòng 31: Dòng 24: =====Ý muốn, ý thích, ước mong==========Ý muốn, ý thích, ước mong=====- =====What's your pleasure, sir?=====+ ::[[What]]'s [[your]] [[pleasure]], [[sir]]?- =====Thưa ông muốn mua gì?, thưa ông cần gì?=====+ ::Thưa ông muốn mua gì?, thưa ông cần gì?::I [[shall]] [[not]] [[consult]] [[his]] [[pleasure]]::I [[shall]] [[not]] [[consult]] [[his]] [[pleasure]]::tôi sẽ không hỏi ý muốn của hắn ta::tôi sẽ không hỏi ý muốn của hắn taDòng 42: Dòng 35: ::[[that]] [[can]] [[be]] [[postponed]] [[during]] [[our]] [[pleasure]]::[[that]] [[can]] [[be]] [[postponed]] [[during]] [[our]] [[pleasure]]::việc đó có thể để chậm lâu chừng nào tuỳ theo ý muốn của chúng ta::việc đó có thể để chậm lâu chừng nào tuỳ theo ý muốn của chúng ta+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 53: Dòng 47: ::thích thú làm cái gì::thích thú làm cái gì- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===N.===- - =====Enjoyment, happiness, delight, joy, satisfaction,fulfilment, contentment, gratification; comfort, recreation,amusement, entertainment, diversion: It is a pleasure to meetyou at last. Fred derives so much pleasure from tinkering withhis model railways. 2 choice, option, desire, wish, preference,fancy, inclination, discretion: Feel free to come and go atyour pleasure.=====- - == Oxford==- ===N. & v.===- - =====N.=====- - =====A feeling of satisfaction or joy.=====- - =====Enjoyment.3 a source of pleasure or gratification (painting was my chiefpleasure; it is a pleasure to talk to them).=====- - =====Formal aperson's will or desire (what is your pleasure?).=====- - =====Sensualgratification or enjoyment (a life of pleasure).=====- - =====(attrib.)done or used for pleasure (pleasure-ground).=====- - =====V.=====- - =====Tr. give(esp. sexual) pleasure to.=====- - =====Intr. (often foll. by in) takepleasure.=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=pleasure pleasure] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từđiển đồngnghĩaTiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Tham khảo chung]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[amusement]] , [[bliss]] , [[buzz ]]* , [[comfort]] , [[contentment]] , [[delectation]] , [[diversion]] , [[ease]] , [[enjoyment]] , [[entertainment]] , [[felicity]] , [[flash ]]* , [[fruition]] , [[game]] , [[gladness]] , [[gluttony]] , [[gratification]] , [[gusto]] , [[hobby]] , [[indulgence]] , [[joie de vivre]] , [[joy]] , [[joyride]] , [[kick ]]* , [[kicks]] , [[luxury]] , [[primrose path ]]* , [[recreation]] , [[relish]] , [[revelry]] , [[satisfaction]] , [[seasoning]] , [[self-indulgence]] , [[solace]] , [[spice]] , [[thrill]] , [[titillation]] , [[turn-on]] , [[velvet ]]* , [[zest]] , [[choice]] , [[command]] , [[desire]] , [[fancy]] , [[liking]] , [[mind]] , [[option]] , [[preference]] , [[purpose]] , [[velleity]] , [[want]] , [[wish]] , [[will]] , [[discretion]] , [[cakes and ale]] , [[carpe diem]] , [[cheerfulness]] , [[delicacy]] , [[delight]] , [[ecstasy]] , [[fun]] , [[gloating]] , [[happiness]] , [[hedonism]] , [[inclination]] , [[jollity]] , [[like]] , [[merriment]] , [[mirth]] , [[selection]] , [[sensuality]] , [[sybaritism]] , [[titivation]] , [[treat]] , [[voluptuousness]]+ =====verb=====+ :[[cheer]] , [[enchant]] , [[gladden]] , [[gratify]] , [[overjoy]] , [[please]] , [[tickle]] , [[delight]] , [[exult]] , [[joy]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[gloom]] , [[melancholy]] , [[pain]] , [[sadness]] , [[sorrow]] , [[trouble]] , [[unhappiness]] , [[worry]] , [[dislike]] , [[hate]] , [[hatred]] , [[displeasure]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]]Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- amusement , bliss , buzz * , comfort , contentment , delectation , diversion , ease , enjoyment , entertainment , felicity , flash * , fruition , game , gladness , gluttony , gratification , gusto , hobby , indulgence , joie de vivre , joy , joyride , kick * , kicks , luxury , primrose path * , recreation , relish , revelry , satisfaction , seasoning , self-indulgence , solace , spice , thrill , titillation , turn-on , velvet * , zest , choice , command , desire , fancy , liking , mind , option , preference , purpose , velleity , want , wish , will , discretion , cakes and ale , carpe diem , cheerfulness , delicacy , delight , ecstasy , fun , gloating , happiness , hedonism , inclination , jollity , like , merriment , mirth , selection , sensuality , sybaritism , titivation , treat , voluptuousness
Từ trái nghĩa
noun
- gloom , melancholy , pain , sadness , sorrow , trouble , unhappiness , worry , dislike , hate , hatred , displeasure
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ