• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Miếng sắt nhỏ bịt đầu dây giày===== =====Nhãn (hàng, giá)===== =====Mép khuy giày ủn...)
    Hiện nay (06:37, ngày 20 tháng 6 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">tæg</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 19: Dòng 12:
    =====Thẻ ghi tên và địa chỉ (buộc vào va li...)=====
    =====Thẻ ghi tên và địa chỉ (buộc vào va li...)=====
    ::[[price]] [[tag]]
    ::[[price]] [[tag]]
    -
    ::thẻ ghi giá tiền
    +
    :: bảng giá
    =====(ngôn ngữ học) từ, cụm từ thêm vào một câu để nhấn mạnh=====
    =====(ngôn ngữ học) từ, cụm từ thêm vào một câu để nhấn mạnh=====
    Dòng 61: Dòng 54:
    ::nói cữ lẽo đẽo theo sau mẹ nó
    ::nói cữ lẽo đẽo theo sau mẹ nó
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====chỗ kẹp (trên vật rèn)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đầu bịt kim loại=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====nhãn hiệu (máy)=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Dệt may==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====vòng khuyết=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====vòng kéo=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Toán & tin ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====báo hiệu bằng cờ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====báo hiệu bằng nhãn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====ký tự nhận dạng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====dán hiệu=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====gắn thẻ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thẻ ghi nhãn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tạo nhãn=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=tag tag] : Foldoc
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    [[Image:Tag.jpg|200px|Nhãn, dấu, thẻ ghi, đầu cáp, (v) gắn nhãn, đánh dấu]]
    -
    =====bít đầu dây=====
    +
    =====Nhãn, dấu, thẻ ghi, đầu cáp, (v) gắn nhãn, đánh dấu=====
    -
    =====dấu (hiệu)=====
    +
    === Cơ khí & công trình===
     +
    =====chỗ kẹp (trên vật rèn)=====
    -
    =====ê te két=====
    +
    =====đầu bịt kim loại=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====nhãn hiệu (máy)=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Dệt may===
    -
    =====bùn xỉ=====
    +
    =====vòng khuyết=====
    -
    =====cán=====
    +
    =====vòng kéo=====
     +
    === Toán & tin ===
     +
    =====báo hiệu bằng cờ=====
    -
    =====cặn=====
    +
    =====báo hiệu bằng nhãn=====
    -
    =====chuôi=====
    +
    =====ký tự nhận dạng=====
    -
    =====cờ=====
    +
    =====dán hiệu=====
    -
    =====dán nhãn=====
    +
    =====gắn thẻ=====
    -
    =====danh hiệu=====
    +
    =====thẻ ghi nhãn=====
    -
    =====đầu cáp=====
    +
    =====tạo nhãn=====
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====bít đầu dây=====
    -
    =====nhãn=====
    +
    =====dấu (hiệu)=====
    -
    =====nhận dạng=====
    +
    =====ê te két=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====bùn xỉ=====
    -
    =====nhãn hàng=====
    +
    =====cán=====
    -
    =====làm nhãn=====
    +
    =====cặn=====
    -
    =====ghi nhãn=====
    +
    =====chuôi=====
    -
    =====mảnh=====
    +
    =====cờ=====
    -
    =====miếng=====
    +
    =====dán nhãn=====
    -
    =====phù hiệu=====
    +
    =====danh hiệu=====
    -
    =====thẻ=====
    +
    =====đầu cáp=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====nhãn=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====dán nhãn=====
    +
    =====nhận dạng=====
    -
    =====gắn nhãn (vào hàng...)=====
    +
    =====nhãn hàng=====
    -
    =====nhãn (giá...)=====
    +
    =====làm nhãn=====
    -
    =====nhãn hiệu=====
    +
    =====ghi nhãn=====
    -
    =====tấm thẻ=====
    +
    =====mảnh=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====miếng=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tag tag] : Corporateinformation
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====phù hiệu=====
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=tag&searchtitlesonly=yes tag] : bized
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====thẻ=====
    -
    ===N.===
    +
    === Kinh tế ===
     +
    =====dán nhãn=====
    -
    =====Label, name or price tag, mark, marker, tab, ticket,sticker, stub, docket: The tag was clearly marked with abar-code.=====
    +
    =====gắn nhãn (vào hàng...)=====
    -
    =====Name, epithet, label, designation, title,appellation, nickname, Slang handle, moniker: Called 'Eddie thedip', he got his tag 'the dip' because he's a pickpocket.=====
    +
    =====nhãn (giá...)=====
    -
    =====V.=====
    +
    =====nhãn hiệu=====
    -
    =====Label, mark, ticket, identify, earmark: Please tag allthese cartons so we'll know what's in them without opening them.4 label, name, call, dub, nickname, style, entitle, christen,baptize: I have already said that Eddie was tagged 'the dip'because he was a pickpocket. 5 tag along. follow, trail (along)after, tail, shadow, attend, accompany, drag along with orafter: Does your little brother have to tag along wherever wego?=====
    +
    =====tấm thẻ=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Dệt may]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[badge]] , [[button]] , [[card]] , [[check]] , [[chip]] , [[docket]] , [[emblem]] , [[flap]] , [[id ]]* , [[identification]] , [[inscription]] , [[insignia]] , [[logo]] , [[mark]] , [[marker]] , [[motto]] , [[note]] , [[pin]] , [[slip]] , [[stamp]] , [[sticker]] , [[stub]] , [[tab]] , [[tally]] , [[trademark]] , [[voucher]] , [[label]] , [[appellation]] , [[appellative]] , [[cognomen]] , [[denomination]] , [[designation]] , [[epithet]] , [[nickname]] , [[style]] , [[title]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[add]] , [[adjoin]] , [[affix]] , [[annex]] , [[append]] , [[call]] , [[check]] , [[christen]] , [[designate]] , [[docket]] , [[dub]] , [[earmark]] , [[fasten]] , [[hold]] , [[identify]] , [[mark]] , [[name]] , [[nickname]] , [[style]] , [[tack]] , [[tally]] , [[tap]] , [[term]] , [[ticket]] , [[title]] , [[touch]] , [[accompany]] , [[attend]] , [[bedog]] , [[chase]] , [[dog]] , [[heel]] , [[hunt]] , [[pursue]] , [[shadow]] , [[tail]] , [[trace]] , [[track]] , [[track down]] , [[trail]] , [[brand]] , [[label]] , [[trademark]] , [[characterize]] , [[attach]] , [[badge]] , [[flap]] , [[follow]] , [[game]] , [[identity]] , [[logo]] , [[motto]] , [[sticker]] , [[strip]] , [[stub]] , [[tab]] , [[voucher]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[run away]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Dệt may]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]

    Hiện nay

    /tæg/

    Thông dụng

    Danh từ

    Miếng sắt nhỏ bịt đầu dây giày
    Nhãn (hàng, giá)
    Mép khuy giày ủng
    Thẻ ghi tên và địa chỉ (buộc vào va li...)
    price tag
    bảng giá
    (ngôn ngữ học) từ, cụm từ thêm vào một câu để nhấn mạnh
    Mảnh (vải, giấy, da...) buộc lòng thòng
    Đầu (cái) đuôi (thú vật)
    Túm lông (trên lưng cừu)
    (sân khấu) lời nói bế mạc
    (nghĩa bóng) câu nói lặp đi lặp lại; câu nói sáo
    old tag
    ngạn ngữ, tục ngữ
    Đoạn điệp (của bài hát), câu điệp (của bài thơ); vài hát nhai đi nhai lại
    Trò chơi đuổi bắt (của trẻ con) (như) tig

    Ngoại động từ

    Bịt đầu (dây giày...)
    Buộc thẻ ghi địa chỉ vào
    Buộc, khâu, đính
    to tag together
    buộc vào (khâu vào, đính vào) với nhau
    to tag something on
    buộc nối vật này vào vật khác
    Chạm phải, bắt (trong trò chơi đuổi bắt)
    Tìm vần, trau chuốt (bài thơ)
    Thêm lời nói bế mạc (sau buổi diễn)

    Nội động từ

    ( + after) theo lẽo đẽo, bám sát gót, theo như hình với bóng
    he tagged after his mother
    nói cữ lẽo đẽo theo sau mẹ nó

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Nhãn, dấu, thẻ ghi, đầu cáp, (v) gắn nhãn, đánh dấu

    Cơ khí & công trình

    chỗ kẹp (trên vật rèn)
    đầu bịt kim loại
    nhãn hiệu (máy)

    Dệt may

    vòng khuyết
    vòng kéo

    Toán & tin

    báo hiệu bằng cờ
    báo hiệu bằng nhãn
    ký tự nhận dạng
    dán hiệu
    gắn thẻ
    thẻ ghi nhãn
    tạo nhãn

    Xây dựng

    bít đầu dây
    dấu (hiệu)
    ê te két

    Kỹ thuật chung

    bùn xỉ
    cán
    cặn
    chuôi
    cờ
    dán nhãn
    danh hiệu
    đầu cáp
    nhãn
    nhận dạng
    nhãn hàng
    làm nhãn
    ghi nhãn
    mảnh
    miếng
    phù hiệu
    thẻ

    Kinh tế

    dán nhãn
    gắn nhãn (vào hàng...)
    nhãn (giá...)
    nhãn hiệu
    tấm thẻ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X