• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====( + in) thiếu, không có, không đầy đủ (về số lượng, chất lượng)===== ::wanting...)
    Hiện nay (07:22, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'wɑntɪŋ</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 28: Dòng 21:
    ::như thế là thiếu một quả đầy hai tá trứng
    ::như thế là thiếu một quả đầy hai tá trứng
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====Deficient, inadequate, not up to par or expectations,insufficient, leaving much to be desired, unsatisfactory,unsatisfying, disappointing, second-rate, inferior, poor,shabby, shoddy, flawed, faulty, imperfect, incomplete,unfinished, defective, patchy, impaired, damaged, broken,unsound: These robots were tested at the factory and were foundwanting.=====
     
    - 
    -
    =====Absent, missing, lacking, short (of), US andCanadian shy (of): What good is a banjo wanting its strings?=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====Lacking (in quality or quantity); deficient, not equalto requirements (wanting in judgement; the standard is sadlywanting).=====
     
    - 
    -
    =====Absent, not supplied or provided.=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=wanting wanting] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=wanting wanting] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=wanting wanting] : Chlorine Online
    +
    =====adjective=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[absent]] , [[away]] , [[bankrupt]] , [[bereft]] , [[burned out]] , [[cooked]] , [[cut off]] , [[defective]] , [[deficient]] , [[deprived]] , [[destitute]] , [[devoid]] , [[disappointing]] , [[empty]] , [[failing]] , [[faulty]] , [[gone]] , [[half-baked ]]* , [[imperfect]] , [[incomplete]] , [[in default]] , [[inferior]] , [[less]] , [[minus]] , [[missing]] , [[needed]] , [[not good enough]] , [[not up to par]] , [[omitted]] , [[out of gas]] , [[patchy]] , [[poor]] , [[scant]] , [[scanty]] , [[scarce]] , [[short]] , [[shy]] , [[sketchy]] , [[substandard]] , [[too little too late]] , [[unfulfilled]] , [[unsound]] , [[lacking]] , [[barren]] , [[innocent]] , [[void]] , [[inadequate]] , [[under]] , [[insufficient]] , [[needing]] , [[needy]] , [[without]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[adequate]] , [[perfect]] , [[satisfactory]] , [[sufficient]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /'wɑntɪŋ/

    Thông dụng

    Tính từ

    ( + in) thiếu, không có, không đầy đủ (về số lượng, chất lượng)
    wanting in energy
    thiếu nghị lực
    wanting in courage
    thiếu can đảm
    Không đạt yêu cầu
    (thông tục) ngu, đần

    Giới từ

    Thiếu, không có
    wanting energy, nothing can be done
    thiếu nghị lực thì chẳng làm được việc gì
    that makes two dozen eggs wanting one
    như thế là thiếu một quả đầy hai tá trứng


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X