-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự chém, sự rạch, sự cắt; vết chém, vết rạch, vết cắt===== =====Đường xẻ ở ...)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'slæʃ</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 35: Dòng 28: ::[[slash]] [[at]] [[something]] ([[with]] [[something]])::[[slash]] [[at]] [[something]] ([[with]] [[something]])::phạt, chém, quật::phạt, chém, quật- ::[[slash]] [[one's]] [[way]] [[through/past]] [[something]]+ ::[[slash]] [[one's]] [[way]] [[through]]/[[past]] [[something]]::khai quang::khai quang- ==Toán & tin==+ ===Hình Thái Từ===- ===Nghĩa chuyênngành===+ *Ved : [[Slashed]]- =====dấu gạch chéo (/)=====+ *Ving: [[Slashing]]+ + ==Chuyên ngành==+ + === Toán & tin ===+ =====dấu gạch chéo (/)=====::back-slash (mark)::back-slash (mark)::dấu gạch chéo ngược \::dấu gạch chéo ngược \::[[forward]] [[slash]] (/)::[[forward]] [[slash]] (/)::dấu gạch chéo lên::dấu gạch chéo lên- + ==Các từ liên quan==- ===Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://foldoc.org/?query=slash slash] : Foldoc+ =====verb=====- + :[[carve]] , [[chop]] , [[gash]] , [[hack]] , [[incise]] , [[injure]] , [[lacerate]] , [[open up]] , [[pierce]] , [[rend]] , [[rip]] , [[score]] , [[sever]] , [[slice]] , [[slit]] , [[wound]] , [[abbreviate]] , [[abridge]] , [[clip]] , [[curtail]] , [[cut]] , [[cut back]] , [[cut down]] , [[drop]] , [[lower]] , [[mark down]] , [[pare]] , [[retrench]] , [[shave]] , [[shorten]] , [[blister]] , [[drub]] , [[excoriate]] , [[flay]] , [[lash]] , [[rip into]] , [[scarify]] , [[scathe]] , [[scorch]] , [[scourge]] , [[slap]] , [[crop]] , [[lop]] , [[prune]] , [[shear]] , [[trim]] , [[truncate]] , [[butcher]] , [[criticize]] , [[decrease]] , [[knife]] , [[laceration]] , [[lessen]] , [[reduce]] , [[strike]] , [[stripe]]- ==ĐồngnghĩaTiếng Anh==+ =====noun=====- ===V.===+ :[[gash]] , [[incision]] , [[slice]] , [[slit]] , [[split]] , [[scotch]] , [[scratch]] , [[abatement]] , [[curtailment]] , [[cut]] , [[cutback]] , [[decrement]] , [[diminishment]] , [[diminution]] , [[drain]] , [[reduction]] , [[slowdown]] , [[taper]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====Cut, gash, hack,score,slit, knife, lacerate; wound;scar: The guide slashed away at the undergrowth with hismachete.=====+ =====verb=====- + :[[fix]] , [[mend]] , [[sew]] , [[increase]] , [[raise]]- =====Lash,whip,scourge,flog,beat,horsewhip,flail,flagellate,flay,lambaste,thrash,beat: In those days,aconvicted felon was beaten and slashed in front of a crowd inthe market-place. 3cut,reduce,decrease, drop, mark down,trim,lower: Prices were slashed to clear out last season'sstyles.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====N.=====+ - + - =====Cut,gash,incision,slit,slice,gouge,rent, rip,score,laceration: There is a slash in each sleeve that revealsthe colourful fabric underneath. 5 cut,reduction, decrease,mark-down: The department stores continued their price slashesto the end of January.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V.=====+ - + - =====Intr. make a sweeping or random cut or cutswith aknife,sword,whip,etc.=====+ - + - =====Tr. make such a cut or cutsat.=====+ - + - =====Tr. make a long narrow gash or gashes in.=====+ - + - =====Tr.reduce(prices etc.) drastically.=====+ - + - =====Tr. censure vigorously.=====+ - + - =====Tr.make (one's way) by slashing.=====+ - + - =====Tr. a lash (a person etc.)with a whip. b crack (a whip).=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====A a slashing cut orstroke. b a wound orslitmade by this.=====+ - + - =====An oblique stroke; asolidus.=====+ - + - =====Brit. sl. an act of urinating.=====+ - + - =====US debrisresulting from the felling or destruction of trees.=====+ - + - =====Slasher n.[ME perh. f. OF esclachier break inpieces]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- carve , chop , gash , hack , incise , injure , lacerate , open up , pierce , rend , rip , score , sever , slice , slit , wound , abbreviate , abridge , clip , curtail , cut , cut back , cut down , drop , lower , mark down , pare , retrench , shave , shorten , blister , drub , excoriate , flay , lash , rip into , scarify , scathe , scorch , scourge , slap , crop , lop , prune , shear , trim , truncate , butcher , criticize , decrease , knife , laceration , lessen , reduce , strike , stripe
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ