-
(Khác biệt giữa các bản)(→Adv.1 in the normal or required position or condition (come to;heave to).)n (đã hủy sửa đổi của Duc Tai, quay về phiên bản của PhanXiPang)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Giới từ======Giới từ===- =====Theo hướng, hướng tới, đến, tới (như) unto==========Theo hướng, hướng tới, đến, tới (như) unto=====::[[from]] [[earth]] [[to]] [[heaven]]::[[from]] [[earth]] [[to]] [[heaven]]Dòng 18: Dòng 8: ::[[to]] [[the]] [[north]]::[[to]] [[the]] [[north]]::theo hướng bắc::theo hướng bắc- =====( + the something) toạ lạc ở hướng cụ thể (của cái gì)==========( + the something) toạ lạc ở hướng cụ thể (của cái gì)=====::[[the]] [[shed]] [[is]] [[to]] [[side]] [[of]] [[the]] [[house]]::[[the]] [[shed]] [[is]] [[to]] [[side]] [[of]] [[the]] [[house]]::túp lều đó ở bên cạnh ngôi nhà::túp lều đó ở bên cạnh ngôi nhà- =====Tiến tới (một điều kiện, tình trạng, chất lượng..); đạt tới tình trạng của (cái gì)==========Tiến tới (một điều kiện, tình trạng, chất lượng..); đạt tới tình trạng của (cái gì)=====::[[a]] [[move]] [[to]] [[the]] [[left]]::[[a]] [[move]] [[to]] [[the]] [[left]]Dòng 28: Dòng 16: ::[[wait]] [[until]] [[the]] [[traffic]] [[lights]] [[change]] [[from]] [[red]] [[to]] [[green]]::[[wait]] [[until]] [[the]] [[traffic]] [[lights]] [[change]] [[from]] [[red]] [[to]] [[green]]::hãy đợi cho đến khi đèn giao thông chuyển từ đỏ sang xanh::hãy đợi cho đến khi đèn giao thông chuyển từ đỏ sang xanh- =====Gây ra==========Gây ra=====::[[to]] [[my]] [[shame]], I [[forgot]] [[his]] [[birthday]]::[[to]] [[my]] [[shame]], I [[forgot]] [[his]] [[birthday]]::tôi thật xấu hổ, tôi đã quên ngày sinh nhật của anh ấy::tôi thật xấu hổ, tôi đã quên ngày sinh nhật của anh ấy- =====Đến tận, đến tới; cho đến==========Đến tận, đến tới; cho đến=====::[[to]] [[fight]] [[to]] [[the]] [[end]]::[[to]] [[fight]] [[to]] [[the]] [[end]]Dòng 40: Dòng 26: ::[[to]] [[count]] [[up]] [[to]] [[twenty]]::[[to]] [[count]] [[up]] [[to]] [[twenty]]::đếm cho đến hai mươi::đếm cho đến hai mươi- =====Với, đối với, về phần, cho==========Với, đối với, về phần, cho=====::[[as]] [[to]] [[your]] [[friend]]::[[as]] [[to]] [[your]] [[friend]]Dòng 48: Dòng 33: ::[[it]] [[may]] [[be]] [[useful]] [[to]] [[your]] [[friend]]::[[it]] [[may]] [[be]] [[useful]] [[to]] [[your]] [[friend]]::điều đó có thể có ích cho bạn anh::điều đó có thể có ích cho bạn anh- =====I'm not used to that==========I'm not used to that=====- =====Tôi không quen với cái đó==========Tôi không quen với cái đó=====::[[to]] [[be]] [[kind]] [[to]] [[somebody]]::[[to]] [[be]] [[kind]] [[to]] [[somebody]]::tử tế với ai::tử tế với ai- =====Theo ý kiến của; theo như==========Theo ý kiến của; theo như=====::[[to]] [[my]] [[mind]]::[[to]] [[my]] [[mind]]::theo ý tôi::theo ý tôi- =====Thoả mãn==========Thoả mãn=====::[[not]] [[really]] [[to]] [[my]] [[liking]]::[[not]] [[really]] [[to]] [[my]] [[liking]]::không thực sự thoả mãn ý thích của tôi::không thực sự thoả mãn ý thích của tôi- =====Trước (về thời gian)==========Trước (về thời gian)=====::[[a]] [[quarter]] [[to]] [[six]]::[[a]] [[quarter]] [[to]] [[six]]::sáu giờ kém mười lăm::sáu giờ kém mười lăm- =====Gần tới mức chạm, đối diện, đối chọi==========Gần tới mức chạm, đối diện, đối chọi=====::[[face]] [[to]] [[face]]::[[face]] [[to]] [[face]]Dòng 74: Dòng 53: ::[[shoulder]] [[to]] [[shoulder]]::[[shoulder]] [[to]] [[shoulder]]::vai chen (kề) vai::vai chen (kề) vai- =====Có ý định trao==========Có ý định trao=====::[[to]] [[come]] [[to]] [[our]] [[aid]]::[[to]] [[come]] [[to]] [[our]] [[aid]]::đến cứu viện chúng tôi::đến cứu viện chúng tôi- =====Của, cho, thuộc về==========Của, cho, thuộc về=====::[[secretary]] [[to]] [[the]] [[manager]]::[[secretary]] [[to]] [[the]] [[manager]]Dòng 84: Dòng 61: ::[[the]] [[key]] [[to]] [[the]] [[door]]::[[the]] [[key]] [[to]] [[the]] [[door]]::chìa khoá cho cửa ra vào::chìa khoá cho cửa ra vào- =====(chỉ sự so sánh hoặc tỷ lệ)==========(chỉ sự so sánh hoặc tỷ lệ)=====::I [[prefer]] [[walking]] [[to]] [[climbing]]::I [[prefer]] [[walking]] [[to]] [[climbing]]::tôi thích đi bộ hơn leo núi::tôi thích đi bộ hơn leo núi- =====Tạo nên; lên đến tới==========Tạo nên; lên đến tới=====::[[there]] [[are]] [[100]] [[pence]] [[to]] [[the]] [[pound]]::[[there]] [[are]] [[100]] [[pence]] [[to]] [[the]] [[pound]]::có 100 penni trong một pao::có 100 penni trong một pao- =====(chỉ tỷ lệ)==========(chỉ tỷ lệ)=====::[[do]] [[30]] [[miles]] [[to]] [[the]] [[gallon]]::[[do]] [[30]] [[miles]] [[to]] [[the]] [[gallon]]Dòng 98: Dòng 72: ::[[to]] [[get]] [[10]] [[francs]] [[to]] [[the]] [[pound]]::[[to]] [[get]] [[10]] [[francs]] [[to]] [[the]] [[pound]]::một pao đổi được 10 frăng::một pao đổi được 10 frăng- =====(chỉ khoảng, tầm có thể)==========(chỉ khoảng, tầm có thể)=====::[[20]] [[to]] [[30]] [[years]] [[of]] [[age]]::[[20]] [[to]] [[30]] [[years]] [[of]] [[age]]Dòng 104: Dòng 77: ::[[3]] [[to]] [[4]] [[centimetres]] [[long]]::[[3]] [[to]] [[4]] [[centimetres]] [[long]]::dài từ 3 đến 4 cm::dài từ 3 đến 4 cm- =====Để tỏ lòng tôn kính ( ai/cái gì)==========Để tỏ lòng tôn kính ( ai/cái gì)=====::[[a]] [[toast]] [[to]] [[the]] [[cook]]::[[a]] [[toast]] [[to]] [[the]] [[cook]]Dòng 110: Dòng 82: ::[[to]] [[drink]] [[to]] [[somebody's]] [[health]]::[[to]] [[drink]] [[to]] [[somebody's]] [[health]]::uống chúc sức khoẻ ai::uống chúc sức khoẻ ai- =====Liên quan đến==========Liên quan đến=====::[[a]] [[solution]] [[to]] [[a]] [[problem]]::[[a]] [[solution]] [[to]] [[a]] [[problem]]::giải pháp cho một vấn đề::giải pháp cho một vấn đề- =====She's devoted to her family==========She's devoted to her family=====- =====Cô ấy hết lòng vì gia đình mình==========Cô ấy hết lòng vì gia đình mình=====- =====Ở==========Ở=====- =====Vietnam's Ambassador to the Mongolian People's Republic==========Vietnam's Ambassador to the Mongolian People's Republic=====- =====Đại sứ Việt nam ở nước cộng hoà nhân dân Mông cổ==========Đại sứ Việt nam ở nước cộng hoà nhân dân Mông cổ=====- =====Để, được==========Để, được=====::[[he]] [[came]] [[to]] [[help]] [[me]]::[[he]] [[came]] [[to]] [[help]] [[me]]Dòng 131: Dòng 96: ::tôi hy vọng được sớm gặp anh::tôi hy vọng được sớm gặp anh===Giới từ======Giới từ===- =====(đứng trước một động từ chưa chia, không có nghĩa)==========(đứng trước một động từ chưa chia, không có nghĩa)=====::[[to]] [[go]]::[[to]] [[go]]Dòng 138: Dòng 102: ::thấy::thấy===Phó từ======Phó từ===- =====Đóng, trong vị trí đóng lại, chuyển vào vị trí đóng lại==========Đóng, trong vị trí đóng lại, chuyển vào vị trí đóng lại=====::[[push]] [[the]] [[door]] [[to]]::[[push]] [[the]] [[door]] [[to]]Dòng 146: Dòng 109: ::[[walking]] [[to]] [[and]] [[fro]]::[[walking]] [[to]] [[and]] [[fro]]::đi đi lại lại::đi đi lại lại+ ==Chuyên ngành==+ === Kinh tế ===+ =====ghi nợ=====- == Kinh tế ==+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====ghi nợ=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=to to] : Corporateinformation+ - + - == Oxford==+ - ===Before a vowel emphat.===+ - + - =====Prep. & adv.=====+ - + - =====Prep.=====+ - + - =====Introducing anoun: a expressing what is reached, approached, or touched (fellto the ground; went to Paris; put her face to the window; fiveminutes to six). b expressing what is aimed at: oftenintroducing the indirect object of a verb (throw it to me;explained the problem to them). c as far as; up to (went on tothe end; have to stay from Tuesday to Friday). d to the extentof (were all drunk to a man; was starved to death). eexpressing what is followed (according to instructions; made toorder). f expressing what is considered or affected (am used tothat; that is nothing to me). g expressing what is caused orproduced (turn to stone; tear to shreds). h expressing what iscompared (nothing to what it once was; comparable to any other;equal to the occasion; won by three goals to two). i expressingwhat is increased (add it to mine). j expressing what isinvolved or composed as specified (there is nothing to it; moreto him than meets the eye). k expressing the substance of adebit entry in accounting (to four chairs, sixty pounds). larchaic for; by way of (took her to wife).=====+ - + - =====Introducing theinfinitive: a as a verbal noun (to get there is the priority).b expressing purpose, consequence, or cause (we eat to live;left him to starve; am sorry to hear that). c as a substitutefor to + infinitive (wanted to come but was unable to).=====+ - ===Adv.1===+ - :in the normal or required position or condition (come to;heave to)+ - + - =====(of a door) in a nearly closed position.=====+ - + - =====To andfro 1 backwards and forwards.=====+ - + - =====Repeatedly between the samepoints.[OE to (adv. & prep.) f. WG]=====+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Giới từ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ