-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'dʤʌɳkʃn/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ˈdʒʌŋkʃən</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">ˈdʒʌŋkʃən</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 14: Dòng 10: =====(ngành đường sắt) ga đầu mối (nơi các đường xe lửa gặp nhau)==========(ngành đường sắt) ga đầu mối (nơi các đường xe lửa gặp nhau)=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====sự ráp nối=====+ - ==Hóa học & vật liệu==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====Sự nối liền, chỗ nối, mối hàn, chỗ giao nhau=====- =====nơi hợp lưu=====+ - ===Nguồn khác===+ === Cơ khí & công trình===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=junction junction] : Chlorine Online+ =====sự ráp nối=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====nơi hợp lưu=====+ === Xây dựng===+ =====rắc co=====- ==Xây dựng==+ =====sự tiếp cận=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Y học===- =====rắc co=====+ =====tiếp giáp, tiếp hợp=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====khớp liên kết=====- =====sự tiếp cận=====+ =====khớp nối=====- + - == Y học==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====tiếp giáp, tiếp hợp=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====khớp liên kết=====+ - + - =====khớp nối=====+ ::E-plane [[T]] [[junction]]::E-plane [[T]] [[junction]]::khớp nối chữ T nối tiếp::khớp nối chữ T nối tiếpDòng 50: Dòng 39: ::[[Y-junction]]::[[Y-junction]]::khớp nối chữ Y::khớp nối chữ Y- =====ngã tư=====+ =====ngã tư=====- =====ngã tư đường=====+ =====ngã tư đường=====- =====điểm nút=====+ =====điểm nút=====::[[junction]] [[point]]::[[junction]] [[point]]::điểm nút (ở mạng điện)::điểm nút (ở mạng điện)::[[junction]] [[point]]::[[junction]] [[point]]::nút, điểm nút::nút, điểm nút- =====đường ống nhánh=====+ =====đường ống nhánh=====- =====lớp chuyển tiếp=====+ =====lớp chuyển tiếp=====::[[abrupt]] [[junction]]::[[abrupt]] [[junction]]::lớp chuyển tiếp dốc đứng::lớp chuyển tiếp dốc đứngDòng 78: Dòng 67: ::[[grown]] [[junction]]::[[grown]] [[junction]]::lớp chuyển tiếp nuôi::lớp chuyển tiếp nuôi- ::[[Josephson]][[junction]]+ ::Josephson [[junction]]::lớp chuyển tiếp Josephson::lớp chuyển tiếp Josephson::[[junction]] [[capacitance]]::[[junction]] [[capacitance]]::điện dung lớp chuyển tiếp::điện dung lớp chuyển tiếp- ::[[NN]][[junction]]+ ::NN [[junction]]::lớp chuyển tiếp nn::lớp chuyển tiếp nn::p-n [[junction]]::p-n [[junction]]Dòng 94: Dòng 83: ::[[silicon]] [[junction]] [[diode]]::[[silicon]] [[junction]] [[diode]]::đi-ốt lớp chuyển tiếp silic::đi-ốt lớp chuyển tiếp silic- ::[[SLUG]][[junction]]+ ::SLUG [[junction]]::lớp chuyển tiếp SLUG (loại Josephson)::lớp chuyển tiếp SLUG (loại Josephson)- =====ga đầu mối=====- =====mạch nối tiếp=====+ =====ga đầu mối=====- =====mặt tiếp giáp=====+ =====mạch nối tiếp=====+ + =====mặt tiếp giáp=====''Giải thích VN'': Mặt ranh giới giữa hai vùng P và N trong tinh thể bán dẫn, nơi các tạp chất ''cho'' hoặc ''nhận'' tụ tập lại.''Giải thích VN'': Mặt ranh giới giữa hai vùng P và N trong tinh thể bán dẫn, nơi các tạp chất ''cho'' hoặc ''nhận'' tụ tập lại.Dòng 107: Dòng 97: ::[[junction]] [[transistor]]::[[junction]] [[transistor]]::tranzito có mặt tiếp giáp::tranzito có mặt tiếp giáp- =====mối ghép=====+ =====mối ghép=====- + - =====mối hàn=====+ - + - =====mối nối=====+ - + - =====ống nối=====+ - + - =====sự hợp lưu=====+ - + - =====sự kết hợp=====+ - + - =====sự kết nối=====+ - =====sự liên kết=====+ =====mối hàn=====- =====sựnối=====+ =====mối nối=====- =====sựnốidây=====+ =====ống nối=====- =====sựnối liền=====+ =====sự hợp lưu=====- =====sựnối tiếp=====+ =====sự kết hợp=====- =====sựphân nhánh=====+ =====sự kết nối=====- =====sựtiếp xúc=====+ =====sự liên kết=====- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====sự nối=====- ===N.===+ - =====Juncture, union, combination, joining, conjunction, meeting,linking, connection, conjoining, intersection, confluence;crossroads, interchange: The train robbery took place at thejunction of the two railways.=====+ =====sự nối dây=====- ==Oxford==+ =====sự nối liền=====- ===N.===+ - =====A point at which two or more things are joined.=====+ =====sự nối tiếp=====- =====A placewhere two or more railway lines or roads meet, unite, or cross.3 the act or an instance of joining.=====+ =====sự phân nhánh=====- =====Electronics a region oftransition in a semiconductor between regions where conductionis mainly by electrons and regions where it is mainly by holes.=====+ =====sự tiếp xúc=====- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[alliance]] , [[annexation]] , [[articulation]] , [[assemblage]] , [[attachment]] , [[bond]] , [[coalition]] , [[coherence]] , [[collocation]] , [[combination]] , [[combine]] , [[concatenation]] , [[concourse]] , [[concursion]] , [[confluence]] , [[conjugation]] , [[consolidation]] , [[convergence]] , [[coupling]] , [[crossing]] , [[crossroads]] , [[dovetail]] , [[elbow]] , [[gathering]] , [[gore]] , [[hinge]] , [[hookup]] , [[interface]] , [[intersection]] , [[joining]] , [[joint]] , [[juncture]] , [[knee]] , [[link]] , [[linking]] , [[meeting]] , [[miter]] , [[mortise]] , [[node]] , [[pivot]] , [[plug-in]] , [[reunion]] , [[seam]] , [[splice]] , [[terminal]] , [[tie-in]] , [[tie-up]] , [[union]] , [[weld]] , [[connection]] , [[conflux]] , [[contact]] , [[transition]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
lớp chuyển tiếp
- abrupt junction
- lớp chuyển tiếp dốc đứng
- abrupt junction
- lớp chuyển tiếp đột ngột
- alloy junction
- lớp chuyển tiếp hợp kim
- cascade junction
- lớp chuyển tiếp theo tầng
- emitter junction
- lớp chuyển tiếp emitter
- emitter-base junction
- lớp chuyển tiếp emitơ-bazơ
- grown junction
- lớp chuyển tiếp kéo
- grown junction
- lớp chuyển tiếp nuôi
- Josephson junction
- lớp chuyển tiếp Josephson
- junction capacitance
- điện dung lớp chuyển tiếp
- NN junction
- lớp chuyển tiếp nn
- p-n junction
- lớp chuyển tiếp p-n
- pp junction
- lớp chuyển tiếp pp
- rectifying junction
- lớp chuyển tiếp chỉnh lưu
- semiconductor junction
- lớp chuyển tiếp bán dẫn
- silicon junction diode
- đi-ốt lớp chuyển tiếp silic
- SLUG junction
- lớp chuyển tiếp SLUG (loại Josephson)
mặt tiếp giáp
Giải thích VN: Mặt ranh giới giữa hai vùng P và N trong tinh thể bán dẫn, nơi các tạp chất cho hoặc nhận tụ tập lại.
- grown junction
- mặt tiếp giáp cấy
- junction transistor
- tranzito có mặt tiếp giáp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- alliance , annexation , articulation , assemblage , attachment , bond , coalition , coherence , collocation , combination , combine , concatenation , concourse , concursion , confluence , conjugation , consolidation , convergence , coupling , crossing , crossroads , dovetail , elbow , gathering , gore , hinge , hookup , interface , intersection , joining , joint , juncture , knee , link , linking , meeting , miter , mortise , node , pivot , plug-in , reunion , seam , splice , terminal , tie-in , tie-up , union , weld , connection , conflux , contact , transition
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ