• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'dʤʌɳkʃn/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->)
    Hiện nay (15:53, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ˈdʒʌŋkʃən</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">ˈdʒʌŋkʃən</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 14: Dòng 10:
    =====(ngành đường sắt) ga đầu mối (nơi các đường xe lửa gặp nhau)=====
    =====(ngành đường sắt) ga đầu mối (nơi các đường xe lửa gặp nhau)=====
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự ráp nối=====
    +
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====Sự nối liền, chỗ nối, mối hàn, chỗ giao nhau=====
    -
    =====nơi hợp lưu=====
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    === Cơ khí & công trình===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=junction junction] : Chlorine Online
    +
    =====sự ráp nối=====
     +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====nơi hợp lưu=====
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====rắc co=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    =====sự tiếp cận=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Y học===
    -
    =====rắc co=====
    +
    =====tiếp giáp, tiếp hợp=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====khớp liên kết=====
    -
    =====sự tiếp cận=====
    +
    =====khớp nối=====
    -
     
    +
    -
    == Y học==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====tiếp giáp, tiếp hợp=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====khớp liên kết=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====khớp nối=====
    +
    ::E-plane [[T]] [[junction]]
    ::E-plane [[T]] [[junction]]
    ::khớp nối chữ T nối tiếp
    ::khớp nối chữ T nối tiếp
    Dòng 50: Dòng 39:
    ::[[Y-junction]]
    ::[[Y-junction]]
    ::khớp nối chữ Y
    ::khớp nối chữ Y
    -
    =====ngã tư=====
    +
    =====ngã tư=====
    -
    =====ngã tư đường=====
    +
    =====ngã tư đường=====
    -
    =====điểm nút=====
    +
    =====điểm nút=====
    ::[[junction]] [[point]]
    ::[[junction]] [[point]]
    ::điểm nút (ở mạng điện)
    ::điểm nút (ở mạng điện)
    ::[[junction]] [[point]]
    ::[[junction]] [[point]]
    ::nút, điểm nút
    ::nút, điểm nút
    -
    =====đường ống nhánh=====
    +
    =====đường ống nhánh=====
    -
    =====lớp chuyển tiếp=====
    +
    =====lớp chuyển tiếp=====
    ::[[abrupt]] [[junction]]
    ::[[abrupt]] [[junction]]
    ::lớp chuyển tiếp dốc đứng
    ::lớp chuyển tiếp dốc đứng
    Dòng 78: Dòng 67:
    ::[[grown]] [[junction]]
    ::[[grown]] [[junction]]
    ::lớp chuyển tiếp nuôi
    ::lớp chuyển tiếp nuôi
    -
    ::[[Josephson]] [[junction]]
    +
    ::Josephson [[junction]]
    ::lớp chuyển tiếp Josephson
    ::lớp chuyển tiếp Josephson
    ::[[junction]] [[capacitance]]
    ::[[junction]] [[capacitance]]
    ::điện dung lớp chuyển tiếp
    ::điện dung lớp chuyển tiếp
    -
    ::[[NN]] [[junction]]
    +
    ::NN [[junction]]
    ::lớp chuyển tiếp nn
    ::lớp chuyển tiếp nn
    ::p-n [[junction]]
    ::p-n [[junction]]
    Dòng 94: Dòng 83:
    ::[[silicon]] [[junction]] [[diode]]
    ::[[silicon]] [[junction]] [[diode]]
    ::đi-ốt lớp chuyển tiếp silic
    ::đi-ốt lớp chuyển tiếp silic
    -
    ::[[SLUG]] [[junction]]
    +
    ::SLUG [[junction]]
    ::lớp chuyển tiếp SLUG (loại Josephson)
    ::lớp chuyển tiếp SLUG (loại Josephson)
    -
    =====ga đầu mối=====
     
    -
    =====mạch nối tiếp=====
    +
    =====ga đầu mối=====
    -
    =====mặt tiếp giáp=====
    +
    =====mạch nối tiếp=====
     +
     
     +
    =====mặt tiếp giáp=====
    ''Giải thích VN'': Mặt ranh giới giữa hai vùng P và N trong tinh thể bán dẫn, nơi các tạp chất ''cho'' hoặc ''nhận'' tụ tập lại.
    ''Giải thích VN'': Mặt ranh giới giữa hai vùng P và N trong tinh thể bán dẫn, nơi các tạp chất ''cho'' hoặc ''nhận'' tụ tập lại.
    Dòng 107: Dòng 97:
    ::[[junction]] [[transistor]]
    ::[[junction]] [[transistor]]
    ::tranzito có mặt tiếp giáp
    ::tranzito có mặt tiếp giáp
    -
    =====mối ghép=====
    +
    =====mối ghép=====
    -
     
    +
    -
    =====mối hàn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====mối nối=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====ống nối=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự hợp lưu=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự kết hợp=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự kết nối=====
    +
    -
    =====sự liên kết=====
    +
    =====mối hàn=====
    -
    =====sự nối=====
    +
    =====mối nối=====
    -
    =====sự nối dây=====
    +
    =====ống nối=====
    -
    =====sự nối liền=====
    +
    =====sự hợp lưu=====
    -
    =====sự nối tiếp=====
    +
    =====sự kết hợp=====
    -
    =====sự phân nhánh=====
    +
    =====sự kết nối=====
    -
    =====sự tiếp xúc=====
    +
    =====sự liên kết=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====sự nối=====
    -
    ===N.===
    +
    -
    =====Juncture, union, combination, joining, conjunction, meeting,linking, connection, conjoining, intersection, confluence;crossroads, interchange: The train robbery took place at thejunction of the two railways.=====
    +
    =====sự nối dây=====
    -
    == Oxford==
    +
    =====sự nối liền=====
    -
    ===N.===
    +
    -
    =====A point at which two or more things are joined.=====
    +
    =====sự nối tiếp=====
    -
    =====A placewhere two or more railway lines or roads meet, unite, or cross.3 the act or an instance of joining.=====
    +
    =====sự phân nhánh=====
    -
    =====Electronics a region oftransition in a semiconductor between regions where conductionis mainly by electrons and regions where it is mainly by holes.=====
    +
    =====sự tiếp xúc=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[alliance]] , [[annexation]] , [[articulation]] , [[assemblage]] , [[attachment]] , [[bond]] , [[coalition]] , [[coherence]] , [[collocation]] , [[combination]] , [[combine]] , [[concatenation]] , [[concourse]] , [[concursion]] , [[confluence]] , [[conjugation]] , [[consolidation]] , [[convergence]] , [[coupling]] , [[crossing]] , [[crossroads]] , [[dovetail]] , [[elbow]] , [[gathering]] , [[gore]] , [[hinge]] , [[hookup]] , [[interface]] , [[intersection]] , [[joining]] , [[joint]] , [[juncture]] , [[knee]] , [[link]] , [[linking]] , [[meeting]] , [[miter]] , [[mortise]] , [[node]] , [[pivot]] , [[plug-in]] , [[reunion]] , [[seam]] , [[splice]] , [[terminal]] , [[tie-in]] , [[tie-up]] , [[union]] , [[weld]] , [[connection]] , [[conflux]] , [[contact]] , [[transition]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]

    Hiện nay

    /ˈdʒʌŋkʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nối liền, sự gặp nhau
    Mối nối, chỗ nối; chỗ gặp nhau (của các con đường...)
    (ngành đường sắt) ga đầu mối (nơi các đường xe lửa gặp nhau)

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Sự nối liền, chỗ nối, mối hàn, chỗ giao nhau

    Cơ khí & công trình

    sự ráp nối

    Hóa học & vật liệu

    nơi hợp lưu

    Xây dựng

    rắc co
    sự tiếp cận

    Y học

    tiếp giáp, tiếp hợp

    Kỹ thuật chung

    khớp liên kết
    khớp nối
    E-plane T junction
    khớp nối chữ T nối tiếp
    pipe junction
    khớp nối ống
    series T junction
    khớp nối chữ T nối tiếp
    triple junction
    khớp nối ba ngả
    Y-junction
    khớp nối chữ Y
    ngã tư
    ngã tư đường
    điểm nút
    junction point
    điểm nút (ở mạng điện)
    junction point
    nút, điểm nút
    đường ống nhánh
    lớp chuyển tiếp
    abrupt junction
    lớp chuyển tiếp dốc đứng
    abrupt junction
    lớp chuyển tiếp đột ngột
    alloy junction
    lớp chuyển tiếp hợp kim
    cascade junction
    lớp chuyển tiếp theo tầng
    emitter junction
    lớp chuyển tiếp emitter
    emitter-base junction
    lớp chuyển tiếp emitơ-bazơ
    grown junction
    lớp chuyển tiếp kéo
    grown junction
    lớp chuyển tiếp nuôi
    Josephson junction
    lớp chuyển tiếp Josephson
    junction capacitance
    điện dung lớp chuyển tiếp
    NN junction
    lớp chuyển tiếp nn
    p-n junction
    lớp chuyển tiếp p-n
    pp junction
    lớp chuyển tiếp pp
    rectifying junction
    lớp chuyển tiếp chỉnh lưu
    semiconductor junction
    lớp chuyển tiếp bán dẫn
    silicon junction diode
    đi-ốt lớp chuyển tiếp silic
    SLUG junction
    lớp chuyển tiếp SLUG (loại Josephson)
    ga đầu mối
    mạch nối tiếp
    mặt tiếp giáp

    Giải thích VN: Mặt ranh giới giữa hai vùng P và N trong tinh thể bán dẫn, nơi các tạp chất cho hoặc nhận tụ tập lại.

    grown junction
    mặt tiếp giáp cấy
    junction transistor
    tranzito có mặt tiếp giáp
    mối ghép
    mối hàn
    mối nối
    ống nối
    sự hợp lưu
    sự kết hợp
    sự kết nối
    sự liên kết
    sự nối
    sự nối dây
    sự nối liền
    sự nối tiếp
    sự phân nhánh
    sự tiếp xúc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X