-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'eib(ә)l</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">'eib(ә)l</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 34: Dòng 30: ::Cần được thanh toán::Cần được thanh toán- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===Adj.===- - =====Capable, qualified, competent, proficient: I feel quiteable to take care of myself, thank you. He is an able tennisplayer. 2 talented, clever, skilled, masterful, masterly; adept,skilful, gifted, superior, expert, accomplished: There is nodoubt that Wellington was a very able general.=====- - == Oxford==- ===Adj.===- - =====(abler, ablest) 1 (often foll. by to + infin.; used esp.in is able, will be able, was able, etc., replacing tenses ofcan) having the capacity or power (was not able to come).=====- - =====Having great ability; clever, skilful.=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=able able] : Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=able able] : Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://foldoc.org/?query=able able] : Foldoc+ =====adjective=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=able&searchtitlesonly=yes able]:bized+ :[[adept]] , [[adequate]] , [[adroit]] , [[agile]] , [[alert]] , [[apt]] , [[bright]] , [[capable]] , [[competent]] , [[cunning]] , [[deft]] , [[dexterous]] , [[easy]] , [[effortless]] , [[endowed]] , [[equipped]] , [[facile]] , [[fitted]] , [[good]] , [[intelligent]] , [[knowing]] , [[powerful]] , [[ready]] , [[smart]] , [[strong]] , [[worthy]] , [[accomplished]] , [[artful]] , [[au fait]] , [[brilliant]] , [[clever]] , [[effective]] , [[effectual]] , [[efficient]] , [[equal to]] , [[experienced]] , [[expert]] , [[gifted]] , [[ingenious]] , [[keen]] , [[know backwards and forwards]] , [[know one]]’s onions , [[know the ropes]] , [[learned]] , [[masterful]] , [[masterly]] , [[practiced]] , [[prepared]] , [[proficient]] , [[qualified]] , [[responsible]] , [[savvy]] , [[sharp]] , [[skilled]] , [[skillful]] , [[talented]] , [[there]] , [[trained]] , [[up to it]] , [[up to snuff]] , [[up to speed]] , [[with it ]]* , [[cogent]] , [[fit]] , [[potent]] , [[suitable]] , [[suited]] , [[telling]] , [[versatile]] , [[vigorous]]- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[ineffective]] , [[inept]] , [[infirm]] , [[powerless]] , [[unable]] , [[useless]] , [[delicate]] , [[feeble]] , [[stupid]] , [[weak]] , [[impotent]] , [[incapable]] , [[incompetent]] , [[inefficient ineffective]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- adept , adequate , adroit , agile , alert , apt , bright , capable , competent , cunning , deft , dexterous , easy , effortless , endowed , equipped , facile , fitted , good , intelligent , knowing , powerful , ready , smart , strong , worthy , accomplished , artful , au fait , brilliant , clever , effective , effectual , efficient , equal to , experienced , expert , gifted , ingenious , keen , know backwards and forwards , know one’s onions , know the ropes , learned , masterful , masterly , practiced , prepared , proficient , qualified , responsible , savvy , sharp , skilled , skillful , talented , there , trained , up to it , up to snuff , up to speed , with it * , cogent , fit , potent , suitable , suited , telling , versatile , vigorous
Từ trái nghĩa
adjective
- ineffective , inept , infirm , powerless , unable , useless , delicate , feeble , stupid , weak , impotent , incapable , incompetent , inefficient ineffective
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ