• (Khác biệt giữa các bản)
    ((quân sự) chặt (cây) để làm đống cây cản)
    Hiện nay (17:25, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'slæʃ</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 38: Dòng 31:
    ::khai quang
    ::khai quang
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ===Hình Thái Từ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    *Ved : [[Slashed]]
    -
    =====dấu gạch chéo (/)=====
    +
    *Ving: [[Slashing]]
     +
     
     +
    ==Chuyên ngành==
     +
     
     +
    === Toán & tin ===
     +
    =====dấu gạch chéo (/)=====
    ::back-slash (mark)
    ::back-slash (mark)
    ::dấu gạch chéo ngược \
    ::dấu gạch chéo ngược \
    ::[[forward]] [[slash]] (/)
    ::[[forward]] [[slash]] (/)
    ::dấu gạch chéo lên
    ::dấu gạch chéo lên
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://foldoc.org/?query=slash slash] : Foldoc
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[carve]] , [[chop]] , [[gash]] , [[hack]] , [[incise]] , [[injure]] , [[lacerate]] , [[open up]] , [[pierce]] , [[rend]] , [[rip]] , [[score]] , [[sever]] , [[slice]] , [[slit]] , [[wound]] , [[abbreviate]] , [[abridge]] , [[clip]] , [[curtail]] , [[cut]] , [[cut back]] , [[cut down]] , [[drop]] , [[lower]] , [[mark down]] , [[pare]] , [[retrench]] , [[shave]] , [[shorten]] , [[blister]] , [[drub]] , [[excoriate]] , [[flay]] , [[lash]] , [[rip into]] , [[scarify]] , [[scathe]] , [[scorch]] , [[scourge]] , [[slap]] , [[crop]] , [[lop]] , [[prune]] , [[shear]] , [[trim]] , [[truncate]] , [[butcher]] , [[criticize]] , [[decrease]] , [[knife]] , [[laceration]] , [[lessen]] , [[reduce]] , [[strike]] , [[stripe]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====noun=====
    -
    ===V.===
    +
    :[[gash]] , [[incision]] , [[slice]] , [[slit]] , [[split]] , [[scotch]] , [[scratch]] , [[abatement]] , [[curtailment]] , [[cut]] , [[cutback]] , [[decrement]] , [[diminishment]] , [[diminution]] , [[drain]] , [[reduction]] , [[slowdown]] , [[taper]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Cut, gash, hack, score, slit, knife, lacerate; wound;scar: The guide slashed away at the undergrowth with hismachete.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[fix]] , [[mend]] , [[sew]] , [[increase]] , [[raise]]
    -
    =====Lash, whip, scourge, flog, beat, horsewhip, flail,flagellate, flay, lambaste, thrash, beat: In those days, aconvicted felon was beaten and slashed in front of a crowd inthe market-place. 3 cut, reduce, decrease, drop, mark down,trim, lower: Prices were slashed to clear out last season'sstyles.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Cut, gash, incision, slit, slice, gouge, rent, rip,score, laceration: There is a slash in each sleeve that revealsthe colourful fabric underneath. 5 cut, reduction, decrease,mark-down: The department stores continued their price slashesto the end of January.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. make a sweeping or random cut or cutswith a knife, sword, whip, etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. make such a cut or cutsat.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. make a long narrow gash or gashes in.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. reduce(prices etc.) drastically.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. censure vigorously.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr.make (one's way) by slashing.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. a lash (a person etc.)with a whip. b crack (a whip).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a slashing cut orstroke. b a wound or slit made by this.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An oblique stroke; asolidus.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Brit. sl. an act of urinating.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====US debrisresulting from the felling or destruction of trees.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Slasher n. [ME perh. f. OF esclachier break inpieces]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'slæʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chém, sự rạch, sự cắt; vết chém, vết rạch, vết cắt
    Đường xẻ ở quần áo
    Đống cành lá cắt (khi đốn cây)
    Nét vạch chéo trong chữ viết hoặc in (trong 27 / 05 / 1975); vạch xiên
    Sự đi tiểu, sự đi tè

    Ngoại động từ

    Chém, rạch, cắt, khía
    Hạ, giảm bớt (giá), cắt bớt
    to slash a speech
    cắt bớt nhiều đoạn trong một bài diễn văn
    Quất, quật, đánh (bằng roi)
    (thông tục) đả kích, đập tơi bời, chỉ trích gay gắt (một cuốn tiểu thuyết...)
    (quân sự) chặt (cây) để làm đống cây cản
    slash at something (with something)
    phạt, chém, quật
    slash one's way through/past something
    khai quang

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    dấu gạch chéo (/)
    back-slash (mark)
    dấu gạch chéo ngược \
    forward slash (/)
    dấu gạch chéo lên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X