-
(Khác biệt giữa các bản)(→riêng lẻ)n (văn phòng -> văn phong)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">indivídʤuəl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====Riêng, riêng lẻ, cá nhân=====+ =====Riêng, riêng lẻ, cá nhân ,tách biệt=====::[[individual]] [[interest]]::[[individual]] [[interest]]::quyền lợi cá nhân::quyền lợi cá nhânDòng 19: Dòng 12: =====Độc đáo, riêng biệt, đặc biệt==========Độc đáo, riêng biệt, đặc biệt=====::[[an]] [[individual]] [[style]] [[of]] [[writing]]::[[an]] [[individual]] [[style]] [[of]] [[writing]]- ::một vănphòngđộc đáo+ ::một văn phong độc đáo===Danh từ======Danh từ===Dòng 28: Dòng 21: =====(sinh vật học) cá thể==========(sinh vật học) cá thể=====- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====riêng lẻ=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====riêng lẻ=====::[[individual]] [[channel]] [[flow]] [[control]]::[[individual]] [[channel]] [[flow]] [[control]]::sự kiểm tra dòng kênh riêng lẻ::sự kiểm tra dòng kênh riêng lẻDòng 47: Dòng 41: ::[[individual]] [[suspension]]::[[individual]] [[suspension]]::sự treo riêng lẻ::sự treo riêng lẻ- + ==Các từ liên quan==- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===Adj.===+ =====adjective=====- + :[[alone]] , [[characteristic]] , [[definite]] , [[diacritic]] , [[diagnostic]] , [[different]] , [[discrete]] , [[distinct]] , [[especial]] , [[express]] , [[idiosyncratic]] , [[indivisible]] , [[lone]] , [[odd]] , [[only]] , [[original]] , [[own]] , [[particular]] , [[peculiar]] , [[personal]] , [[personalized]] , [[proper]] , [[reserved]] , [[respective]] , [[secluded]] , [[select]] , [[separate]] , [[several]] , [[single]] , [[singular]] , [[sole]] , [[solitary]] , [[special]] , [[specific]] , [[uncommon]] , [[unique]] , [[unitary]] , [[unusual]] , [[private]] , [[typical]] , [[vintage]] , [[diverse]] , [[explicit]] , [[idiomatic]] , [[ontogenetic]] , [[subjective]]- =====Single,sole,particular,separate,distinct, discrete,solitary,lone: Consider the entire utterance,not just theindividual words.=====+ =====noun=====- + :[[being]] , [[body]] , [[character]] , [[child]] , [[creature]] , [[dude ]]* , [[entity]] , [[existence]] , [[human being]] , [[man]] , [[material]] , [[matter]] , [[mortal]] , [[number]] , [[party]] , [[person]] , [[personage]] , [[self]] , [[singleton]] , [[somebody]] , [[something]] , [[soul]] , [[stuff]] , [[substance]] , [[type]] , [[unit]] , [[woman]] , [[homo]] , [[human]] , [[life]] , [[existent]] , [[object]] , [[alone]] , [[distinctive]] , [[exclusive]] , [[explicit]] , [[individuality]] , [[one]] , [[particular]] , [[private]] , [[separate]] , [[single]] , [[sole]] , [[solitary]] , [[solo]] , [[special]] , [[specific]] , [[thing]] , [[unique]]- =====Singular,special,specific,idiosyncratic,own,characteristic,distinctive,individualistic,unique,peculiar, personal, proper;unitary: She has her individualstyle of dressing.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- =====N.=====+ :[[common]] , [[general]] , [[ordinary]]- + =====noun=====- =====Person, human(being),(living) soul, mortal; one,party: In a democracy each individual is entitled toonevote.=====+ :[[group]]- + - == Oxford==+ - ===Adj. & n.===+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Single.=====+ - + - =====Particular, special; notgeneral.=====+ - + - =====Having a distinct character.=====+ - + - =====Characteristic of aparticular person.=====+ - + - =====Designed for use by one person.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Asingle member of a class.=====+ - + - =====A single human being as distinctfrom a family or group.=====+ - + - =====Colloq. a person (a most unpleasantindividual).[ME,= indivisible,f. med.L individualis (asIN-(1), dividuus f. dividere DIVIDE)]=====+ - + - ==Tham khảo chung==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=individual individual] : Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=individual individual] : Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
riêng lẻ
- individual channel flow control
- sự kiểm tra dòng kênh riêng lẻ
- individual control
- sự kiểm tra riêng lẻ
- individual drive
- điều khiển riêng lẻ
- individual drive
- sự dẫn động riêng lẻ
- individual elevation
- sự nâng riêng lẻ
- individual measuring value
- giá trị đo riêng lẻ
- individual section machine (ISmachine)
- máy cắt riêng lẻ
- individual suspension
- sự treo riêng lẻ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- alone , characteristic , definite , diacritic , diagnostic , different , discrete , distinct , especial , express , idiosyncratic , indivisible , lone , odd , only , original , own , particular , peculiar , personal , personalized , proper , reserved , respective , secluded , select , separate , several , single , singular , sole , solitary , special , specific , uncommon , unique , unitary , unusual , private , typical , vintage , diverse , explicit , idiomatic , ontogenetic , subjective
noun
- being , body , character , child , creature , dude * , entity , existence , human being , man , material , matter , mortal , number , party , person , personage , self , singleton , somebody , something , soul , stuff , substance , type , unit , woman , homo , human , life , existent , object , alone , distinctive , exclusive , explicit , individuality , one , particular , private , separate , single , sole , solitary , solo , special , specific , thing , unique
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ