-
(Khác biệt giữa các bản)(→( the pools) ( số nhiều) trò đánh cá độ bóng đá (như) football pools)(^^)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">pu:l</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">pu:l</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 23: Dòng 19: =====Nhóm trực (nhóm người có sẵn để làm việc khi cần đến)==========Nhóm trực (nhóm người có sẵn để làm việc khi cần đến)=====- ::[[a]] [[typing]] [[pool]]+ ::[[a]] [[typing]] [[pool]]::tổ đánh máy trực::tổ đánh máy trực::[[a]] [[pool]] [[of]] [[doctors]]::[[a]] [[pool]] [[of]] [[doctors]]Dòng 41: Dòng 37: =====Chia phần, chung phần (tiền thu được...)==========Chia phần, chung phần (tiền thu được...)=====+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[shoot]] [[pool]]=====+ ::như shoot+ ===hình thái từ======hình thái từ===*V-ing: [[pooling]]*V-ing: [[pooling]]Dòng 46: Dòng 46: == Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====hồ (chứa nước)=====+ =====hồ (chứa nước)======= Toán & tin ==== Toán & tin =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====số tiền đặt cọc=====- =====vùng chứa, vùng trữ=====+ =====vùng chứa, vùng trữ======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===*[http://foldoc.org/?query=pool pool] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=pool pool] : Foldoc+ == Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====hồ, bể=====+ =====hồ, bể=====- =====đoạn sông=====+ =====đoạn sông=====- =====ao tù=====+ =====ao tù=====''Giải thích EN'': [[An]] [[artificially]] [[confined]] [[body]] [[of]] [[water]] [[above]] [[a]] [[dam]] [[or]] [[the]] [[closed]] [[gates]] [[of]] [[a]] [[lock]].''Giải thích EN'': [[An]] [[artificially]] [[confined]] [[body]] [[of]] [[water]] [[above]] [[a]] [[dam]] [[or]] [[the]] [[closed]] [[gates]] [[of]] [[a]] [[lock]].Dòng 71: Dòng 71: == Y học==== Y học==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====tích huyết=====+ =====tích huyết=====+ =====tụ huyết, tụ máu=====+ == Điện lạnh==== Điện lạnh==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====bể (chứa)=====+ =====bể (chứa)======= Điện tử & viễn thông==== Điện tử & viễn thông==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====bộ trữ=====+ =====bộ trữ=====+ =====bộ lưu điện=====+ == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====bể=====+ =====bể=====- =====bể (nước)=====+ =====bể (nước)=====::[[medicinal]] [[swimming]] [[pool]]::[[medicinal]] [[swimming]] [[pool]]::bể nước chữa bệnh::bể nước chữa bệnh- =====bể bơi=====+ =====bể bơi=====- =====bể chảy kim loại=====+ =====bể chảy kim loại=====- =====bể chứa=====+ =====bể chứa=====::[[pool]] [[block]]::[[pool]] [[block]]::khối (ở) bể chứa::khối (ở) bể chứa- =====bồn (nước)=====+ =====bồn (nước)=====::[[medicinal]] [[swimming]] [[pool]]::[[medicinal]] [[swimming]] [[pool]]::bồn nước chữa bệnh::bồn nước chữa bệnh- =====hợp nhất=====+ =====hợp nhất=====- =====lưu vực=====+ =====lưu vực=====- =====diện tích chứa dầu=====+ =====diện tích chứa dầu=====- =====gộp lại=====+ =====gộp lại=====- =====ao=====+ =====ao=====- =====thùng chứa=====+ =====thùng chứa=====::[[upper]] [[containment]] [[pool]]::[[upper]] [[containment]] [[pool]]::thùng chứa phía trên::thùng chứa phía trên- =====vũng=====+ =====vũng=====::[[address]] [[pool]]::[[address]] [[pool]]::vùng địa chỉ::vùng địa chỉDòng 192: Dòng 196: ::vùng phân thủy::vùng phân thủy- =====vực (sông)=====+ =====vực (sông)======= Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====số tiền đặt cọc=====- =====góp (tiền ...) vào vốn chung=====+ =====góp (tiền ...) vào vốn chung=====- =====góp (tiền) vào vốn chung=====+ =====góp (tiền) vào vốn chung=====- =====góp chung lại (vốn hoặc đồ vật)=====+ =====góp chung lại (vốn hoặc đồ vật)=====- =====hội=====+ =====hội=====- =====nhóm (làm việc chung)=====+ =====nhóm (làm việc chung)=====- =====pun=====+ =====pun=====- =====pun tổ hợp=====+ =====pun tổ hợp=====- =====quỹ=====+ =====quỹ=====- =====quỹ chung=====+ =====quỹ chung=====- =====quỹ chung của Quỹ Tiền Tệ Quốc tế=====+ =====quỹ chung của Quỹ Tiền Tệ Quốc tế=====- =====quỹ tập hợp=====+ =====quỹ tập hợp=====- =====tổ=====+ =====tổ=====- =====tổ hợp=====+ =====tổ hợp=====- =====vốn góp=====+ =====vốn góp======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pool pool] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pool pool] : Corporateinformation- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===N.===- - =====Pond, lake, tarn, mere, lagoon; swimming-pool, leisurepool, wading pool, Brit paddling pool, US wading pool, Formalnatatorium: We found an icy mountain pool where we went for aswim.=====- - =====Collection, fund(s), purse, stakes, reserve(s), bank,Colloq pot, jackpot, kitty: So far we have too little money inthe pool for an office party at Christmas. 3 syndicate, trust,group, consortium, cartel, combine: The object of the pool wasthe private regulation of market prices, which is illegal.=====- - =====V.=====- =====Accumulate,collect,gather, combine,merge,consolidate, amalgamate, league,bring or come or band or gettogether,team (up) with:We would do better if we pooled ourresources.=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[basin]] , [[bath]] , [[lagoon]] , [[lake]] , [[mere]] , [[millpond]] , [[mud puddle]] , [[natatorium]] , [[pond]] , [[puddle]] , [[splash]] , [[swimming pool]] , [[tank]] , [[tarn]] , [[bank]] , [[combine]] , [[conglomerate]] , [[equipment]] , [[funds]] , [[group]] , [[jackpot]] , [[kitty ]]* , [[pot]] , [[provisions]] , [[stakes]] , [[cartel]] , [[syndicate]] , [[trust]]+ =====verb=====+ :[[amalgamate]] , [[blend]] , [[join forces]] , [[league]] , [[merge]] , [[put together]] , [[share]] , [[basin]] , [[billiards]] , [[car]] , [[cartel]] , [[combination]] , [[combine]] , [[cooperative]] , [[funds]] , [[game]] , [[group]] , [[jackpot]] , [[kitty]] , [[lagoon]] , [[lake]] , [[mere]] , [[natatorium]] , [[pond]] , [[pot]] , [[puddle]] , [[reservoir]] , [[resources]] , [[salina]] , [[tank]] , [[tarn]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[lack]] , [[want]]+ =====verb=====+ :[[divide]] , [[separate]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Pun (tổ hợp các nhà kinh doanh hoặc sản xuất để loại trừ sự cạnh tranh lẫn nhau); khối thị trường chung
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
vũng
- address pool
- vùng địa chỉ
- address pool
- vũng địa chỉ
- ASP (auxiliarystorage pool)
- vùng bộ nhớ phụ
- ASP (auxiliarystorage pool)
- vùng lưu trữ phụ
- associative storage pool
- vùng bộ nhớ kết hợp
- associative storage pool
- vùng lưu trữ kết hợp
- associative storage pool
- vũng nhớ kết hợp
- auxiliary storage pool (ASP)
- vùng bộ nhớ phụ
- auxiliary storage pool (ASP)
- vùng lưu trữ phụ
- base pool
- vùng cơ bản
- base pool
- vùng cơ sở
- base storage pool
- vùng lưu trữ cơ bản
- base storage pool
- vũng nhớ chính
- BPDTY (bufferpool directory)
- thư mục vùng đệm
- buffer pool
- vùng đệm
- buffer pool
- vũng đệm
- buffer pool directory
- thư mục vùng đệm
- buffer unit pool
- vùng đơn vị đệm
- data pool
- vùng dữ liệu
- general pool
- vùng chung
- general pool
- vùng tổng quát
- global memory pool
- vùng nhớ toàn cục
- global variable, pool
- vùng biến toàn cục
- Group Buffer Pool (GBP)
- vũng đệm nhóm
- literal pool
- vùng trực kiện
- logical terminal pool
- vùng thiết bị đầu cuối logic
- machine storage pool
- vùng lưu trữ dùng cho máy
- mercury pool cathode
- catốt vũng thủy ngân
- mercury pool tube
- đèn vũng thủy ngân
- page pool
- vùng trang
- PBCB (bufferpool control block)
- khối điều khiển vùng đệm
- PCB (Poolcontrol block)
- khối điều khiển vùng lưu trữ
- pool cathode
- catốt vũng
- pool control block
- khối điều khiển vùng lưu trữ
- resource pool
- vùng nguồn
- resource pool
- vũng nguồn
- storage pool
- vùng bộ nhớ
- storage pool
- vũng nhớ
- summit pool
- vùng phân thủy
Các từ liên quan
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ