-
(Khác biệt giữa các bản)(→Danh từ)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">heə</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">heə</font>'''/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 17: Dòng 13: ::[[to]] [[let]] [[down]] [[one's]] [[hair]]::[[to]] [[let]] [[down]] [[one's]] [[hair]]::bỏ xoã tóc (đàn bà)::bỏ xoã tóc (đàn bà)+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[against]] [[the]] [[hair]] =====+ ::ngược lông (vuốt)+ :: (nghĩa bóng) trái với ý muốn, trái ngược+ ===== [[both]] [[of]] [[a]] [[hair]] =====+ ::cùng một giuộc+ ===== [[to]] [[bring]] [[somebody's]] [[gray]] [[hairs]] [[to]] [[the]] [[grave]] =====+ =====[[to]] [[bring]] [[somebody]]'s [[gray]] [[hairs]] [[with]] ([[in]]) [[sorrow]] [[to]] [[the]] [[grave]]=====+ ::Làm cho ai chết vì buồn+ ===== [[by]] [[a]] [[hair]]/[[a]] [[hair]][['s]] [[breadth]] =====+ ::chỉ một li; trong đường tơ kẽ tóc+ ===== [[we]] [[escaped]] [[by]] [[a]] [[hair]][['s]] [[breadth]] =====+ ::chúng tôi thoát được trong đường tơ kẽ tóc+ ===== [[to]] [[comb]] [[somebody's]] [[hair]] [[for]] [[him]] =====+ =====[[to]] [[stroke]] [[somebody]]'s [[hair]]=====+ ::Mắng mỏ ai, xỉ vả ai, sửa lưng ai+ ===== [[to]] [[get]] ([[take]]) [[somebody]] [[by]] [[the]] [[short]] [[hairs]] =====+ ::(từ lóng) khống chế ai, bắt ai thế nào cũng chịu+ ===== [[to]] [[hang]] [[by]] [[a]] [[hair]] =====+ ::treo trên sợi tóc+ ===== [[to]] [[keep]] [[one's]] [[hair]] [[on]] =====+ ::(từ lóng) bình tĩnh+ ===== [[to]] [[lose]] [[one's]] [[hair]] =====+ ::rụng tóc, rụng lông- == Dệt may==+ :: (thông tục) nổi cáu, mất bình tĩnh- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===== [[to]] [[make]] [[somebody's]] [[hair]] [[curl]] =====- =====lông=====+ ::làm cho ai sửng sốt, làm cho ai ngạc nhiên, làm cho ai kinh ngạc- + ::Làm cho ai khiếp sợ- == Điện lạnh==+ ===== [[not]] [[to]] [[turn]] [[a]] [[hair]] =====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====[[without]] [[turning]] [[a]] [[hair]]=====- =====sợi tóc=====+ ::Không tỏ ra vẻ mệt nhọc một chút nào- + ::Phớt tỉnh, không sợ hãi, không nao núng- == Kỹ thuật chung ==+ =====[[One]]'s [[hair]] [[stands]] [[on]] [[end]]=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ::Tóc dựng ngược lên (vì sợ hãi...)- =====lông,tóc=====+ ===== [[to]] [[split]] [[hairs]] =====- + ::Xem [[split]]- ==Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====tóc=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hairhair]: Corporateinformation+ - + - ==Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Tresses,locks,mane, curls, ringlets; braids, plaits:You will recognize her by her red hair.=====+ - + - =====Hair''sbreadth,whisker, trifle, fraction, skin of one''s teeth: He won the raceby ahair.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A any of the fine threadlike strands growing from the skinof mammals, esp.from the human head.b these collectively (hishair is falling out).=====+ - + - =====A an artificially produced hairlikestrand, e.g. in a brush. b a mass of suchhairs.=====+ - + - =====Anythingresembling a hair.=====+ - =====An elongated cell growing from theepidermisof aplant.=====+ ===== [[to]] [[take]] [[a]] [[hair]] [[of]] [[the]] [[dog]] [[that]] [[bit]] [[you]] =====+ ::(tục ngữ) lấy độc trị độc+ ===== [[not]] [[to]] [[harm]] [[a]] [[hair]] [[of]] [[sb's]] [[head]] =====+ ::không hại ai, dù là điều vụn vặt nhất+ ===== [[to]] [[have]] [[a]] [[good]] [[head]] [[of]] [[hair]] =====+ ::có mái tóc dầy phủ trên đầu+ ===== [[neither]] [[hide]] [[nor]] [[hair]] [[of]] [[sb]]/[[sth]] =====+ ::không có dấu vết của ai/ cái gì+ ===== [[to]] [[tear]] [[one's]] [[hair]] =====+ ::vò đầu bứt tóc, tức giận- =====A very small quantity or extent (alsoattrib.: a hair crack).=====+ ==Chuyên ngành==- =====Haired adj. (also incomb.). hairless adj. hairlike adj. [OE h‘r f. Gmc]=====+ === Dệt may===- Category:Thông dụng]][[Category:Dệt may]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ =====lông=====+ === Điện lạnh===+ =====sợi tóc=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====lông, tóc=====+ === Kinh tế ===+ =====tóc=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[beard]] , [[bristle]] , [[cilium]] , [[coiffure]] , [[cowlick]] , [[cut]] , [[down]] , [[eyebrow]] , [[eyelash]] , [[feeler]] , [[fiber]] , [[filament]] , [[fluff]] , [[fringe]] , [[frizzies]] , [[fur]] , [[grass]] , [[haircut]] , [[hairstyle]] , [[lock]] , [[mane]] , [[mop ]]* , [[moustache]] , [[quill]] , [[ruff]] , [[shock]] , [[sideburn]] , [[split ends]] , [[strand]] , [[thatch]] , [[tress]] , [[tuft]] , [[vibrissa]] , [[villus]] , [[whiskers]] , [[wig]] , [[wool]] , [[breath]] , [[dash]] , [[ghost]] , [[hint]] , [[intimation]] , [[semblance]] , [[shadow]] , [[soup]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Dệt may]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Thông dụng
Cấu trúc từ
to comb somebody's hair for him
to make somebody's hair curl
- làm cho ai sửng sốt, làm cho ai ngạc nhiên, làm cho ai kinh ngạc
- Làm cho ai khiếp sợ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- beard , bristle , cilium , coiffure , cowlick , cut , down , eyebrow , eyelash , feeler , fiber , filament , fluff , fringe , frizzies , fur , grass , haircut , hairstyle , lock , mane , mop * , moustache , quill , ruff , shock , sideburn , split ends , strand , thatch , tress , tuft , vibrissa , villus , whiskers , wig , wool , breath , dash , ghost , hint , intimation , semblance , shadow , soup
Từ điển: Thông dụng | Dệt may | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ