• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (10:00, ngày 14 tháng 12 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (7 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">dɔg</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">dɔg</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 40: Dòng 36:
    =====(kỹ thuật) kẹp bằng kìm, cặp bằng móc ngoạm=====
    =====(kỹ thuật) kẹp bằng kìm, cặp bằng móc ngoạm=====
    ===Cấu trúc từ===
    ===Cấu trúc từ===
     +
    =====[[Every]] [[dog]] [[is]] [[valiant]] [[at]] [[his]] [[own]] [[door]]=====
     +
    ::Chó cậy gần nhà, gà cậy gần chuồng.
    =====[[to]] [[be]] [[a]] [[dog]] [[in]] [[the]] [[manger]]=====
    =====[[to]] [[be]] [[a]] [[dog]] [[in]] [[the]] [[manger]]=====
    ::như chó già giữ xương; ích kỷ, không muốn ai dùng đến cái gì mình không cần đến
    ::như chó già giữ xương; ích kỷ, không muốn ai dùng đến cái gì mình không cần đến
    =====[[to]] [[die]] [[a]] [[dog's]] [[death]]=====
    =====[[to]] [[die]] [[a]] [[dog's]] [[death]]=====
    -
    =====To die like a dog=====
    +
    =====[[to]] [[die]] [[like]] [[a]] [[dog]]=====
    ::Chết khổ sở, chết nhục nhã, chết như một con chó
    ::Chết khổ sở, chết nhục nhã, chết như một con chó
     +
    =====[[dog]] [[and]] [[war]]=====
    =====[[dog]] [[and]] [[war]]=====
    ::những sự tàn phá giết chóc của chiến tranh
    ::những sự tàn phá giết chóc của chiến tranh
    Dòng 52: Dòng 51:
    ::muốn giết chó thì bảo là chó dại; không ưa thì dưa có giòi
    ::muốn giết chó thì bảo là chó dại; không ưa thì dưa có giòi
    =====[[to]] [[go]] [[to]] [[the]] [[dogs]]=====
    =====[[to]] [[go]] [[to]] [[the]] [[dogs]]=====
    -
    ::thất cơ lỡ vận, khánh kiệt, xuống dốc ( (nghĩa bóng))
    +
    ::thất cơ lỡ vận, khánh kiệt, xuống dốc (nghĩa bóng)
     +
     
    =====[[to]] [[help]] [[a]] [[lame]] [[dog]] [[over]] [[stile]]=====
    =====[[to]] [[help]] [[a]] [[lame]] [[dog]] [[over]] [[stile]]=====
    ::giúp đỡ ai trong cơn hoạn nạn
    ::giúp đỡ ai trong cơn hoạn nạn
    Dòng 62: Dòng 62:
    ::(tục ngữ) đừng gợi lại những chuyện không hay trong quá khứ; đừng bới cứt ra mà ngửi
    ::(tục ngữ) đừng gợi lại những chuyện không hay trong quá khứ; đừng bới cứt ra mà ngửi
    =====[[love]] [[me]], [[love]] [[my]] [[dog]]=====
    =====[[love]] [[me]], [[love]] [[my]] [[dog]]=====
    -
    ::yêu tôi thì hãy yêu cả những người thân của tôi
    +
    ::yêu ai yêu cả đường đi lối về
     +
     
    =====[[not]] [[even]] [[a]] [[dog's]] [[chance]]=====
    =====[[not]] [[even]] [[a]] [[dog's]] [[chance]]=====
    ::không có chút may mắn nào
    ::không có chút may mắn nào
    Dòng 71: Dòng 72:
    =====[[it]] [[rains]] [[cats]] [[and]] [[dogs]]=====
    =====[[it]] [[rains]] [[cats]] [[and]] [[dogs]]=====
    ::Xem [[rain]]
    ::Xem [[rain]]
    -
    =====To take a hair of the dog that bit you=====
    +
    =====[[to]] [[take]] [[a]] [[hair]] [[of]] [[the]] [[dog]] [[that]] [[bit]] [[you]]=====
    ::Xem [[hair]]
    ::Xem [[hair]]
     +
    =====[[if]] [[you]] [[lie]] [[down]] [[with]] [[dogs]] [[you'll]] [[get]] [[up]] [[with]] [[fleas]]=====
     +
    ::gần mực thì đen
     +
    =====[[to]] [[throw]] [[to]] [[the]] [[dogs]]=====
    =====[[to]] [[throw]] [[to]] [[the]] [[dogs]]=====
    ::vứt bỏ đi, quẳng đi (cho chó)
    ::vứt bỏ đi, quẳng đi (cho chó)
    Dòng 83: Dòng 87:
    =====[[to]] [[teach]] [[an]] [[old]] [[dog]] [[new]] [[tricks]]=====
    =====[[to]] [[teach]] [[an]] [[old]] [[dog]] [[new]] [[tricks]]=====
    ::tre già khó uốn (không dễ gì thuyết phục được người già)
    ::tre già khó uốn (không dễ gì thuyết phục được người già)
     +
    ===Hình thái từ===
    ===Hình thái từ===
    *Ved : [[dogged]]
    *Ved : [[dogged]]
    *Ving: [[dogging]]
    *Ving: [[dogging]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bánh cóc=====
    +
    -
    =====cái đục đá=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====bánh cóc=====
    -
    =====cái móc=====
    +
    =====cái đục đá=====
    -
    =====chốt=====
    +
    =====cái móc=====
    -
    =====cữ chặn=====
    +
    =====chốt=====
    -
    =====kìm=====
    +
    =====cữ chặn=====
    -
    =====đinh đỉa=====
    +
    =====kìm=====
    -
    =====giá đỡ=====
    +
    =====đinh đỉa=====
    -
    =====móc=====
    +
    =====giá đỡ=====
    -
    =====tấm ép=====
    +
    =====móc=====
    -
    =====vấu=====
    +
    =====tấm ép=====
    -
    =====vấu hãm=====
    +
    =====vấu=====
    -
    =====vấu tỳ=====
    +
    =====vấu hãm=====
    -
    =====vòng móc=====
    +
    =====vấu tỳ=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====vòng móc=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kinh tế ===
    -
     
    +
    =====ô con chó=====
    -
    =====ô con chó=====
    +
    ''Giải thích VN'': Mô tả những sản phẩm được giữ lại trong sản xuất vì lý do tình cảm, nhưng sự giữ lại không được biện minh bằng sự đóng góp cho khả năng sinh lợi.
    ''Giải thích VN'': Mô tả những sản phẩm được giữ lại trong sản xuất vì lý do tình cảm, nhưng sự giữ lại không được biện minh bằng sự đóng góp cho khả năng sinh lợi.
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====cái kẹp, cắi gắp, cựa, móng, cá, chốt, lẫy, cò =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=dog dog] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    :[[bitch]] , [[bowwow]] , [[cur]] , [[doggy]] , [[fido]] , [[flea bag]] , [[hound]] , [[man]]’s best friend , [[mongrel]] , [[mutt]] , [[pooch]] , [[pup]] , [[puppy]] , [[stray]] , [[tail-wagger]] , [[tyke]] , ([[female]]) bitch , ([[young]]) pup , [[canine]] , [[caninity]] , [[fice]] , [[kennel]] , [[pack]] , [[slut]] , [[tike]] , [[whelp]] , [[whippet]]
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=dog&searchtitlesonly=yes dog] : bized
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[bedog]] , [[haunt]] , [[hound]] , [[plague]] , [[pursue]] , [[shadow]] , [[tag]] , [[tail]] , [[track]] , [[trail]] , [[trouble]] , [[heel]] , [[airedale]] , [[beagle]] , [[belgian sheepdog]] , [[canine]] , [[chow]] , [[chowchow]] , [[cur]] , [[dhole]] , [[follow]] , [[keeshond]] , [[mongrel]] , [[mutt]] , [[pomeranian]] , [[pooch]] , [[pug]] , [[pup]] , [[puppy]] , [[rover]] , [[scottish terrier]] , [[spitz]] , [[spot]] , [[weimaraner]] , [[worry]]
    -
    == Oxford==
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    ===N. & v.===
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[leave alone]] , [[let go]]
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Any four-legged flesh-eating animal of thegenus Canis, of many breeds domesticated and wild, kept as petsor for work or sport.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The male of the dog, or of the fox(also dog-fox) or wolf (also dog-wolf).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Colloq. a adespicable person. b a person or fellow of a specified kind (alucky dog). c US & Austral. sl. an informer; a traitor. d sl.a horse that is difficult to handle.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A mechanical device forgripping.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====US sl. something poor; a failure.=====
    +
    -
     
    +
    -
    ====== FIREDOG.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(in pl.; prec. by the) Brit. colloq. greyhound-racing.=====
    +
    -
    ===V.tr.(dogged, dogging) 1 follow closely and persistently; pursue,track.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Mech. grip with a dog.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Die like a dog die miserablyor shamefully. dog-biscuit a hard thick biscuit for feedingdogs. dog-box Austral. sl. a compartment in a railwaycarriage without a corridor. dog-clutch Mech. a device forcoupling two shafts in the transmission of power, one memberhaving teeth which engage with slots in another. dog-collar 1 acollar for a dog.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A colloq. a clerical collar. b a straighthigh collar. dog days the hottest period of the year (reckonedin antiquity from the heliacal rising of the dog-star).dog-eared (of a book etc.) with the corners worn or batteredwith use. dog-eat-dog colloq. ruthlessly competitive. dog-endsl. a cigarette-end. dog-fall a fall in which wrestlers touchthe ground together. dog in the manger a person who preventsothers from using something, although that person has no use forit. dog-leg (or -legged) bent like a dog's hind leg. dog-leghole Golf a hole at which a player cannot aim directly at thegreen from the tee. dog-paddle n. an elementaryswimming-stroke like that of a dog.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.intr. swim using thisstroke. dog-rose a wild hedge-rose, Rosa canina: also calledbrier-rose. dog's breakfast (or dinner) colloq. a mess. dog'sdisease Austral. sl. influenza. dog's life a life of miseryor harassment. dog's meat horse's or other flesh as food fordogs; carrion. dogs of war poet. the havoc accompanying war.dog's- (or dog-) tail any grass of the genus Cynosurus, esp. C.cristatus, a common pasture grass. dog-star the chief star ofthe constellation Canis Major or Minor, esp. Sirius. dog'stooth (in full dog's tooth violet) 1 any liliaceous plant of thegenus Erythronium, esp. E. dens-canis with speckled leaves,purple flowers, and a toothed perianth.=====
    +
    -
     
    +
    -
    ====== dog-tooth 2.dog-tired tired out. dog-tooth 1 a small pointed ornament ormoulding esp. in Norman and Early English architecture.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Abroken check pattern used esp. in cloth for suits. dog trialsAustral. & NZ a public competitive display of the skills ofsheepdogs. dog-violet any of various scentless wild violets,esp. Viola riviniana. go to the dogs sl. deteriorate, beruined. hair of the dog further drink to cure the effects ofdrink. like a dog's dinner colloq. smartly or flashily(dressed, arranged, etc.). not a dog's chance no chance at all.put on dog colloq. behave pretentiously.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Doglike adj. [OEdocga, of unkn. orig.]=====
    +

    Hiện nay

    /dɔg/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chó
    Chó săn
    Chó đực; chó sói đực ( (cũng) dog wolf); cáo đực ( (cũng) dog fox)
    Kẻ đê tiện, kẻ đáng khinh, đồ chó má; kẻ cắn cẩu cục cằn
    Gã, thằng cha
    a sly dog
    thằng cha ma giáo, thằng cha ranh ma
    Greater Dog
    (thiên văn học) chòm sao Đại-thiên-lang
    Lesser Dog
    chòm sao Tiểu-thiên-lang
    ( số nhiều) vỉ lò ở lò sưởi ( (cũng) fire dogs)
    (kỹ thuật) móng kìm, cặp, móc ngoạm, gàu ngoạm
    Mống bão ở chân trời ( (cũng) sea dog)
    (như) dogfish

    Ngoại động từ

    Theo nhùng nhằng, theo sát gót, bám sát (ai)
    to dog someone's footsteps
    bám sát ai
    (kỹ thuật) kẹp bằng kìm, cặp bằng móc ngoạm

    Cấu trúc từ

    Every dog is valiant at his own door
    Chó cậy gần nhà, gà cậy gần chuồng.
    to be a dog in the manger
    như chó già giữ xương; ích kỷ, không muốn ai dùng đến cái gì mình không cần đến
    to die like a dog
    Chết khổ sở, chết nhục nhã, chết như một con chó
    dog and war
    những sự tàn phá giết chóc của chiến tranh
    every dog has his day
    ai rồi cũng có lúc gặp vận; không ai giàu ba họ, không ai khó ba đời
    to give a dog an ill name and hang him
    muốn giết chó thì bảo là chó dại; không ưa thì dưa có giòi
    to go to the dogs
    thất cơ lỡ vận, khánh kiệt, xuống dốc (nghĩa bóng)
    to help a lame dog over stile
    giúp đỡ ai trong cơn hoạn nạn
    to lead a dog's life
    sống một cuộc đời khổ như chó
    to lead someone a dog's life
    bắt ai sống một cuộc đời khổ cực
    let sleeping dogs lie
    (tục ngữ) đừng gợi lại những chuyện không hay trong quá khứ; đừng bới cứt ra mà ngửi
    love me, love my dog
    yêu ai yêu cả đường đi lối về
    not even a dog's chance
    không có chút may mắn nào
    not to have a word to throw at the dog
    lầm lì không mở miệng nói nửa lời; kiêu kỳ không thèm mở miệng nói nửa lời
    to put on dog
    (thông tục) làm bộ làm tịch, làm ra vẻ ta đây, làm ra vẻ ta đây quan trọng
    if you lie down with dogs you'll get up with fleas
    gần mực thì đen
    to throw to the dogs
    vứt bỏ đi, quẳng đi (cho chó)
    a dog's breakfast/dinner
    tình trạng hỗn độn tạp nhạp
    to be dressed like a dog's dinner
    ăn mặc diêm dúa, loè loẹt
    the tail wagging the dog
    cái nhỏ lại quyết định tình hình của cái bao quát
    to teach an old dog new tricks
    tre già khó uốn (không dễ gì thuyết phục được người già)

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bánh cóc
    cái đục đá
    cái móc
    chốt
    cữ chặn
    kìm
    đinh đỉa
    giá đỡ
    móc
    tấm ép
    vấu
    vấu hãm
    vấu tỳ
    vòng móc

    Kinh tế

    ô con chó

    Giải thích VN: Mô tả những sản phẩm được giữ lại trong sản xuất vì lý do tình cảm, nhưng sự giữ lại không được biện minh bằng sự đóng góp cho khả năng sinh lợi.

    Địa chất

    cái kẹp, cắi gắp, cựa, móng, cá, chốt, lẫy, cò

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    bitch , bowwow , cur , doggy , fido , flea bag , hound , man’s best friend , mongrel , mutt , pooch , pup , puppy , stray , tail-wagger , tyke , (female) bitch , (young) pup , canine , caninity , fice , kennel , pack , slut , tike , whelp , whippet

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X