• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Hiện nay (08:07, ngày 13 tháng 9 năm 2012) (Sửa) (undo)
    (Oxford)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====BrE /'''<font color="red">'ɑ:gjumənt</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    =====NAmE /'''<font color="red">'ɑ:rgjumənt</font>'''/=====
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">'ɑ:gjumənt</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
    =====Lý lẽ=====
    +
    =====Lý lẽ, lý luận=====
    ::[[argument]] [[for]]
    ::[[argument]] [[for]]
    ::lý lẽ ủng hộ (cái gì)
    ::lý lẽ ủng hộ (cái gì)
    Dòng 26: Dòng 22:
    ::agumen của một vectơ
    ::agumen của một vectơ
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====lý lẽ=====
    +
    =====agumen, đối số; góc cực; luận, chứng minh=====
    -
    =====đối số=====
    +
    ::[[argument]] [[of]] [[a]] [[complex]] [[number]]
     +
    ::agumen của số phức
     +
    ::[[sound]] [[argument]]
     +
    ::lý luận có cơ sở
     +
     
     +
     
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====lý lẽ=====
     +
     
     +
    =====đối số=====
    ''Giải thích VN'': Những từ, những câu, hoặc những số mà bạn đưa vào trên cùng một dòng với một lệnh hoặc câu lệnh để mở rộng hoặc cải biến cách hoạt động của lệnh hoặc câu lệnh đó.
    ''Giải thích VN'': Những từ, những câu, hoặc những số mà bạn đưa vào trên cùng một dòng với một lệnh hoặc câu lệnh để mở rộng hoặc cải biến cách hoạt động của lệnh hoặc câu lệnh đó.
    -
    =====luận cứ=====
    +
    =====luận cứ=====
    -
    =====góc cực=====
    +
    =====góc cực=====
    -
    =====sự lập luận=====
    +
    =====sự lập luận=====
    -
    =====tham số=====
    +
    =====tham số=====
    ''Giải thích VN'': Một giá trị hoặc một phương án tự chọn mà bạn sẽ bổ sung vào hoặc thay đổi khi đưa ra một lệnh, để lệnh đó có thể thực hiện được nhiệm vụ của nó theo như bạn muốn. Nếu bạn không tự đưa ra tham số của mình, thì chương trình sẽ sử dụng giá trị hoặc phương án mặc định.
    ''Giải thích VN'': Một giá trị hoặc một phương án tự chọn mà bạn sẽ bổ sung vào hoặc thay đổi khi đưa ra một lệnh, để lệnh đó có thể thực hiện được nhiệm vụ của nó theo như bạn muốn. Nếu bạn không tự đưa ra tham số của mình, thì chương trình sẽ sử dụng giá trị hoặc phương án mặc định.
    ::[[actual]] [[argument]]
    ::[[actual]] [[argument]]
    ::tham số thực
    ::tham số thực
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====sự tranh cãi=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====tranh luận=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự tranh cãi=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tranh luận=====
    +
    ::[[circular]] [[argument]]
    ::[[circular]] [[argument]]
    ::tranh luận vòng quanh
    ::tranh luận vòng quanh
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===N.===
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[altercation]] , [[beef]] , [[bickering]] , [[blowup]] , [[bone]] , [[bone of contention]] , [[bone to pick]] , [[brannigan ]]* , [[brawl]] , [[brush]] , [[clash]] , [[controversy]] , [[crusher]] , [[debate]] , [[difference of opinion]] , [[disagreement]] , [[dispute]] , [[donnybrook]] , [[dustup]] , [[exchange]] , [[face-off]] , [[falling]] , [[feud]] , [[finisher]] , [[flap]] , [[fuss]] , [[gin]] , [[go ]]* , [[hassle]] , [[knockdown ]]* , [[knock down and drag out]] , [[out]] , [[quarrel]] , [[rhubarb ]]* , [[romp]] , [[row]] , [[ruckus]] , [[ruction]] , [[rumpus]] , [[run-in]] , [[scene]] , [[scrap]] , [[set-to]] , [[shindy ]]* , [[spat]] , [[squabble]] , [[static ]]* , [[stew ]]* , [[talking heads]] , [[tiff]] , [[words]] , [[wrangle]] , [[argumentation]] , [[assertion]] , [[case]] , [[claim]] , [[contention]] , [[defense]] , [[discussion]] , [[expostulation]] , [[grounds]] , [[line of reasoning]] , [[logic]] , [[plea]] , [[pleading]] , [[polemic]] , [[proof]] , [[questioning]] , [[reason]] , [[reasoning]] , [[remonstrance]] , [[remonstration]] , [[bicker]] , [[difficulty]] , [[fight]] , [[word]] , [[point]] , [[ground]] , [[wherefore]] , [[why]] , [[matter]] , [[subject matter]] , [[text]] , [[theme]] , [[topic]] , [[combat]] , [[difference]] , [[discourse]] , [[disputation]] , [[plot]] , [[rhubarb]] , [[statement]] , [[stew]] , [[summary]]
    -
    =====Debate, dispute, disagreement, quarrel, controversy,polemic, wrangle, squabble, tiff, spat, altercation; conflict,fight, fracas, affray, fray, Donnybrook, feud, Colloq row,falling-out, scrap, barney: The argument was about who hadinvented the wheel. The argument spilt out into the street. 2point, position, (line of) reasoning, logic, plea, claim,pleading, assertion, contention, case; defence: His argumenthas merit. Arthur's argument falls apart when he brings in thephlogiston theory.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====An exchange of views, esp. a contentious or prolonged one.2 (often foll. by for, against) a reason advanced; a reasoningprocess (an argument for abolition).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A summary of thesubject-matter or line of reasoning of a book.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Math. anindependent variable determining the value of a function. [MEf. OF f. L argumentum f. arguere (as ARGUE, -MENT)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=argument argument] : Chlorine Online
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=argument argument] : Foldoc
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    BrE /'ɑ:gjumənt/
    NAmE /'ɑ:rgjumənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lý lẽ, lý luận
    argument for
    lý lẽ ủng hộ (cái gì)
    argument against
    lý lẽ chống lại (cái gì)
    strong argument
    lý lẽ đanh thép
    weak argument
    lý lẽ không vững
    Sự tranh cãi, sự tranh luận
    a matter of argument
    một vấn đề tranh luận
    (toán học) Argumen, đối số
    argument of a vector
    agumen của một vectơ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    agumen, đối số; góc cực; lý luận, chứng minh
    argument of a complex number
    agumen của số phức
    sound argument
    lý luận có cơ sở


    Kỹ thuật chung

    lý lẽ
    đối số

    Giải thích VN: Những từ, những câu, hoặc những số mà bạn đưa vào trên cùng một dòng với một lệnh hoặc câu lệnh để mở rộng hoặc cải biến cách hoạt động của lệnh hoặc câu lệnh đó.

    luận cứ
    góc cực
    sự lập luận
    tham số

    Giải thích VN: Một giá trị hoặc một phương án tự chọn mà bạn sẽ bổ sung vào hoặc thay đổi khi đưa ra một lệnh, để lệnh đó có thể thực hiện được nhiệm vụ của nó theo như bạn muốn. Nếu bạn không tự đưa ra tham số của mình, thì chương trình sẽ sử dụng giá trị hoặc phương án mặc định.

    actual argument
    tham số thực

    Kinh tế

    sự tranh cãi
    tranh luận
    circular argument
    tranh luận vòng quanh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X