-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">kræʃ</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">kræʃ</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 35: Dòng 31: ::[[to]] [[crash]] [[the]] [[gate]]::[[to]] [[crash]] [[the]] [[gate]]::lẻn vào cửa không có vé::lẻn vào cửa không có vé- ::[[to]] [[crash]] [[in]] ([[on]])+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[to]] [[crash]] [[in]] ([[on]])=====::tràn vào, đột nhập vào, xâm nhập::tràn vào, đột nhập vào, xâm nhập+ ===Tính từ===+ =====Cấp tốc=====+ ::[[A]] [[crash]] [[course]]+ :: Khóa học cấp tốc+ ==Chuyên ngành==- == Cơ khí & công trình==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự va vỡ=====- =====sự va vỡ=====+ - + - =====tai biến=====+ - + - == Giao thông & vận tải==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====sự rơi (máy bay)=====+ - + - =====sự va đụng=====+ - + - =====sự va quệt (ôtô)=====+ - + - == Ô tô==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====sự đụng xe=====+ - + - == Toán & tin ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bị sự cố=====+ - + - =====sự cố chương trình=====+ - + - =====sự hỏng chương trình=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=crash&x=0&y=0 crash] : Search MathWorld+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://foldoc.org/?query=crash crash] : Foldoc+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====tiếng vỡ bể=====+ - + - == Y học==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đâm=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bị hỏng=====+ - + - =====hỏng hóc=====+ - + - =====đổ vỡ=====+ - + - =====phá hủy=====+ - + - =====sự cố=====+ - + - =====sự đổ=====+ - =====tiếng nổ=====+ =====tai biến=====+ === Giao thông & vận tải===+ =====sự rơi (máy bay)=====- ==Kinh tế==+ =====sự va đụng=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====phá sản tài chính=====+ =====sự va quệt (ôtô)=====+ === Ô tô===+ =====sự đụng xe=====+ === Toán & tin ===+ =====bị sự cố=====- =====sựphá sản=====+ =====sự cố chương trình=====- =====sựphá sản hàng loạt=====+ =====sự hỏng chương trình=====+ === Xây dựng===+ =====tiếng vỡ bể=====+ === Y học===+ =====đâm=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bị hỏng=====- =====sự sụp đổ=====+ =====hỏng hóc=====- =====sụpđổ(công ty)=====+ =====đổ vỡ=====- ===Nguồn khác===+ =====phá hủy=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=crash crash] : Corporateinformation+ - ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====sự cố=====- ===V.===+ - =====Fall, topple: The vase crashed onto the stone floor.=====+ =====sự đổ=====- =====Force, drive, run, smash: He crashed the car into a wall.=====+ =====tiếng nổ=====+ === Kinh tế ===+ =====phá sản tài chính=====- =====Bang, boom, explode: The thunder crashed all around us.=====+ =====sự phá sản=====- =====N.=====+ =====sự phá sản hàng loạt=====- =====Boom, bang, smash, explosion, blast: We heard a greatcrash as the building collapsed.=====+ =====sự sụp đổ=====- =====Disaster, collapse, failure:The stock-marketcrashhas had a devastating effect.=====+ =====sụp đổ (công ty)=====- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Ô tô]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[blast]] , [[boom]] , [[burst]] , [[clang]] , [[clap]] , [[clash]] , [[clatter]] , [[clattering]] , [[crack]] , [[din]] , [[peal]] , [[racket]] , [[slam]] , [[smash]] , [[smashing]] , [[sound]] , [[thunder]] , [[thunderclap]] , [[wham]] , [[accident]] , [[bump]] , [[collapse]] , [[concussion]] , [[crack-up]] , [[crunch]] , [[debacle]] , [[ditch]] , [[fender bender ]]* , [[fender tag]] , [[impact]] , [[jar]] , [[jolt]] , [[percussion]] , [[pileup]] , [[ram]] , [[rear-ender]] , [[shock]] , [[sideswipe]] , [[smashup ]]* , [[splashdown]] , [[stack-up]] , [[thud ]]* , [[thump ]]* , [[total ]]* , [[washout ]]* , [[wreck]] , [[abend]] , [[head crash]] , [[program crash]] , [[program error]] , [[program failure]] , [[system crash]] , [[system error]] , [[bang]] , [[smashup]] , [[breakdown]]+ =====verb=====+ :[[bang into]] , [[crack up]] , [[crunch]] , [[dash]] , [[disintegrate]] , [[fracture]] , [[fragment]] , [[pile up]] , [[shatter]] , [[shiver]] , [[sideswipe]] , [[smash]] , [[smash up]] , [[splinter]] , [[total ]]* , [[wrack up]] , [[bite the dust ]]* , [[bump]] , [[collapse]] , [[collide]] , [[crash-land]] , [[ditch]] , [[dive]] , [[drive into]] , [[drop]] , [[fall flat]] , [[fall headlong]] , [[fall prostrate]] , [[give way]] , [[go in ]]* , [[hurtle]] , [[lurch]] , [[meet]] , [[overbalance]] , [[overturn]] , [[pancake ]]* , [[pitch]] , [[plough into]] , [[plunge]] , [[prang]] , [[slip]] , [[splash down]] , [[sprawl]] , [[topple]] , [[tumble]] , [[upset]] , [[washout ]]* , [[clap]] , [[slam]] , [[whack]] , [[break]] , [[bust]] , [[fail]] , [[go under]] , [[bed]] , [[accident]] , [[bang]] , [[blast]] , [[collision]] , [[crack]] , [[crush]] , [[depression]] , [[fabric]] , [[failure]] , [[fall]] , [[lodging]] , [[noise]] , [[pileup]] , [[ram]] , [[shelter]] , [[shock]] , [[sleep]] , [[smashup]] , [[sound]] , [[wreck]]+ =====adjective=====+ :[[hurry-up]]* , [[rush]]*+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Toán & tin]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- blast , boom , burst , clang , clap , clash , clatter , clattering , crack , din , peal , racket , slam , smash , smashing , sound , thunder , thunderclap , wham , accident , bump , collapse , concussion , crack-up , crunch , debacle , ditch , fender bender * , fender tag , impact , jar , jolt , percussion , pileup , ram , rear-ender , shock , sideswipe , smashup * , splashdown , stack-up , thud * , thump * , total * , washout * , wreck , abend , head crash , program crash , program error , program failure , system crash , system error , bang , smashup , breakdown
verb
- bang into , crack up , crunch , dash , disintegrate , fracture , fragment , pile up , shatter , shiver , sideswipe , smash , smash up , splinter , total * , wrack up , bite the dust * , bump , collapse , collide , crash-land , ditch , dive , drive into , drop , fall flat , fall headlong , fall prostrate , give way , go in * , hurtle , lurch , meet , overbalance , overturn , pancake * , pitch , plough into , plunge , prang , slip , splash down , sprawl , topple , tumble , upset , washout * , clap , slam , whack , break , bust , fail , go under , bed , accident , bang , blast , collision , crack , crush , depression , fabric , failure , fall , lodging , noise , pileup , ram , shelter , shock , sleep , smashup , sound , wreck
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Giao thông & vận tải | Ô tô | Toán & tin | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ