• (Khác biệt giữa các bản)
    ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lẻn vào không có giấy mời, lẻn vào không có vé)
    Hiện nay (17:06, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">kræʃ</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">kræʃ</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 38: Dòng 34:
    =====[[to]] [[crash]] [[in]] ([[on]])=====
    =====[[to]] [[crash]] [[in]] ([[on]])=====
    ::tràn vào, đột nhập vào, xâm nhập
    ::tràn vào, đột nhập vào, xâm nhập
     +
    ===Tính t­ừ===
     +
    =====Cấp tốc=====
     +
    ::[[A]] [[crash]] [[course]]
     +
    :: Khóa học cấp tốc
     +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    === Cơ khí & công trình===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự va vỡ=====
    -
    =====sự va vỡ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tai biến=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Giao thông & vận tải==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự rơi (máy bay)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự va đụng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự va quệt (ôtô)=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Ô tô==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự đụng xe=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Toán & tin ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bị sự cố=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự cố chương trình=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự hỏng chương trình=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=crash&x=0&y=0 crash] : Search MathWorld
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=crash crash] : Foldoc
    +
    -
     
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====tiếng vỡ bể=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Y học==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====đâm=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bị hỏng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====hỏng hóc=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đổ vỡ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====phá hủy=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự cố=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự đổ=====
    +
    -
    =====tiếng nổ=====
    +
    =====tai biến=====
     +
    === Giao thông & vận tải===
     +
    =====sự rơi (máy bay)=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====sự va đụng=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====phá sản tài chính=====
    +
    =====sự va quệt (ôtô)=====
     +
    === Ô tô===
     +
    =====sự đụng xe=====
     +
    === Toán & tin ===
     +
    =====bị sự cố=====
    -
    =====sự phá sản=====
    +
    =====sự cố chương trình=====
    -
    =====sự phá sản hàng loạt=====
    +
    =====sự hỏng chương trình=====
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====tiếng vỡ bể=====
     +
    === Y học===
     +
    =====đâm=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====bị hỏng=====
    -
    =====sự sụp đổ=====
    +
    =====hỏng hóc=====
    -
    =====sụp đổ (công ty)=====
    +
    =====đổ vỡ=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====phá hủy=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=crash crash] : Corporateinformation
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====sự cố=====
    -
    ===V.===
    +
    -
    =====Fall, topple: The vase crashed onto the stone floor.=====
    +
    =====sự đổ=====
    -
    =====Force, drive, run, smash: He crashed the car into a wall.=====
    +
    =====tiếng nổ=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====phá sản tài chính=====
    -
    =====Bang, boom, explode: The thunder crashed all around us.=====
    +
    =====sự phá sản=====
    -
    =====N.=====
    +
    =====sự phá sản hàng loạt=====
    -
    =====Boom, bang, smash, explosion, blast: We heard a greatcrash as the building collapsed.=====
    +
    =====sự sụp đổ=====
    -
    =====Disaster, collapse, failure:The stock-market crash has had a devastating effect.=====
    +
    =====sụp đổ (công ty)=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Ô tô]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[blast]] , [[boom]] , [[burst]] , [[clang]] , [[clap]] , [[clash]] , [[clatter]] , [[clattering]] , [[crack]] , [[din]] , [[peal]] , [[racket]] , [[slam]] , [[smash]] , [[smashing]] , [[sound]] , [[thunder]] , [[thunderclap]] , [[wham]] , [[accident]] , [[bump]] , [[collapse]] , [[concussion]] , [[crack-up]] , [[crunch]] , [[debacle]] , [[ditch]] , [[fender bender ]]* , [[fender tag]] , [[impact]] , [[jar]] , [[jolt]] , [[percussion]] , [[pileup]] , [[ram]] , [[rear-ender]] , [[shock]] , [[sideswipe]] , [[smashup ]]* , [[splashdown]] , [[stack-up]] , [[thud ]]* , [[thump ]]* , [[total ]]* , [[washout ]]* , [[wreck]] , [[abend]] , [[head crash]] , [[program crash]] , [[program error]] , [[program failure]] , [[system crash]] , [[system error]] , [[bang]] , [[smashup]] , [[breakdown]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[bang into]] , [[crack up]] , [[crunch]] , [[dash]] , [[disintegrate]] , [[fracture]] , [[fragment]] , [[pile up]] , [[shatter]] , [[shiver]] , [[sideswipe]] , [[smash]] , [[smash up]] , [[splinter]] , [[total ]]* , [[wrack up]] , [[bite the dust ]]* , [[bump]] , [[collapse]] , [[collide]] , [[crash-land]] , [[ditch]] , [[dive]] , [[drive into]] , [[drop]] , [[fall flat]] , [[fall headlong]] , [[fall prostrate]] , [[give way]] , [[go in ]]* , [[hurtle]] , [[lurch]] , [[meet]] , [[overbalance]] , [[overturn]] , [[pancake ]]* , [[pitch]] , [[plough into]] , [[plunge]] , [[prang]] , [[slip]] , [[splash down]] , [[sprawl]] , [[topple]] , [[tumble]] , [[upset]] , [[washout ]]* , [[clap]] , [[slam]] , [[whack]] , [[break]] , [[bust]] , [[fail]] , [[go under]] , [[bed]] , [[accident]] , [[bang]] , [[blast]] , [[collision]] , [[crack]] , [[crush]] , [[depression]] , [[fabric]] , [[failure]] , [[fall]] , [[lodging]] , [[noise]] , [[pileup]] , [[ram]] , [[shelter]] , [[shock]] , [[sleep]] , [[smashup]] , [[sound]] , [[wreck]]
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[hurry-up]]* , [[rush]]*
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Toán & tin]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]

    Hiện nay

    /kræʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vải thô (làm khăn lau...)
    Tiếng đổ vỡ loảng xoảng, tiếng va chạm loảng xoảng, tiếng đổ sầm, tiếng nổ (sét...)
    Sự rơi (máy bay); sự đâm sầm vào (ô tô)
    (nghĩa bóng) sự phá sản, sự sụp đổ

    Nội động từ

    Rơi vỡ loảng xoảng, đổ ầm xuống
    Đâm sầm xuống, đâm sầm vào
    the aeroplane crashed on the hillside
    chiếc máy bay đâm sầm xuống sườn đồi
    the car crashed into the gate
    chiếc xe hơi đâm sầm vào cổng
    (nghĩa bóng) phá sản

    Ngoại động từ

    Phá tan tành, phá vụn
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lẻn vào không có giấy mời, lẻn vào không có vé
    to crash a party
    lẻn vào dự cuộc liên hoan không có giấy mời
    to crash the gate
    lẻn vào cửa không có vé

    Cấu trúc từ

    to crash in (on)
    tràn vào, đột nhập vào, xâm nhập

    Tính t­ừ

    Cấp tốc
    A crash course
    Khóa học cấp tốc

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự va vỡ
    tai biến

    Giao thông & vận tải

    sự rơi (máy bay)
    sự va đụng
    sự va quệt (ôtô)

    Ô tô

    sự đụng xe

    Toán & tin

    bị sự cố
    sự cố chương trình
    sự hỏng chương trình

    Xây dựng

    tiếng vỡ bể

    Y học

    đâm

    Kỹ thuật chung

    bị hỏng
    hỏng hóc
    đổ vỡ
    phá hủy
    sự cố
    sự đổ
    tiếng nổ

    Kinh tế

    phá sản tài chính
    sự phá sản
    sự phá sản hàng loạt
    sự sụp đổ
    sụp đổ (công ty)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X