-
(Khác biệt giữa các bản)(→Rượu; thói uống rượu)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'bɔtl</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">'bɔtl</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 31: Dòng 27: =====(từ lóng) bắt được quả tang==========(từ lóng) bắt được quả tang=====- ::[[to]] [[bottle]] [[off]]- ::rót vào chai; đổ vào chai- ::[[to]] [[bottle]] [[up]]- ::giữ, kiềm chế, nén- ::[[he]] [[could]] [[no]] [[longer]] [[bottle]] [[up]] [[his]] [[anger]]- ::anh ấy không thể nào nén giận được nữa- =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giam chân========Danh từ======Danh từ========Bó rơm, bó rạ, bó cỏ khô==========Bó rơm, bó rạ, bó cỏ khô=====- ::[[to]] [[look]] [[for]] [[a]] [[needle]] [[in]] [[a]] [[bottle]] [[of]] [[hay]]+ - Xem [[needle]]+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ========Bó (rơm, rạ...) thành bó==========Bó (rơm, rạ...) thành bó=====+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[black]] [[bottle]]=====+ ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chất độc, nọc độc+ =====[[to]] [[known]] [[somebody]] [[his]] [[bottle]] [[up]]=====+ ::biết ai từ thuở còn thơ+ =====[[to]] [[bottle]] [[off]]=====+ ::rót vào chai; đổ vào chai+ =====[[to]] [[bottle]] [[up]]=====+ ::giữ, kiềm chế, nén+ =====[[he]] [[could]] [[no]] [[longer]] [[bottle]] [[up]] [[his]] [[anger]]=====+ ::anh ấy không thể nào nén giận được nữa+ ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giam chân+ =====[[to]] [[look]] [[for]] [[a]] [[needle]] [[in]] [[a]] [[bottle]] [[of]] [[hay]]=====+ ::Xem [[needle]]+ ===hình thái từ======hình thái từ===* Ved: [[bottled]]* Ved: [[bottled]]* Ving:[[bottling]]* Ving:[[bottling]]- ==Thực phẩm==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====đóng bình=====+ =====chai=====+ + ::[[Klein]]?s [[bottle]]+ ::chai Klein+ - =====đónglọ=====+ === Thực phẩm===+ =====đóng bình=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====đóng lọ=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====bình=====+ =====bình=====::[[absorption]] [[bottle]]::[[absorption]] [[bottle]]::bình hấp thụ::bình hấp thụDòng 113: Dòng 121: ::bình rửa khí::bình rửa khí- =====lọ=====+ =====lọ=====- =====rót=====+ =====rót=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ =====bình=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====bình=====+ ::[[density]] [[bottle]]::[[density]] [[bottle]]::bình thủy tinh trọng kế::bình thủy tinh trọng kế::[[milk]] [[test]] [[bottle]]::[[milk]] [[test]] [[bottle]]::bình đong sữa::bình đong sữa- =====chai=====+ =====chai=====::[[amber]] [[glass]] [[bottle]]::[[amber]] [[glass]] [[bottle]]::chai thủy tinh vàng::chai thủy tinh vàngDòng 204: Dòng 209: ::[[throwaway]] [[bottle]]::[[throwaway]] [[bottle]]::chai vứt bỏ (sau khi dùng xong)::chai vứt bỏ (sau khi dùng xong)- =====ống nghiệm=====+ =====ống nghiệm=====- + ==Các từ liên quan==- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===N.===+ =====noun=====- + :[[canteen]] , [[carafe]] , [[cruet]] , [[dead soldier]] , [[decanter]] , [[ewer]] , [[flagon]] , [[flask]] , [[glass]] , [[jar]] , [[jug]] , [[phial]] , [[soldier]] , [[urn]] , [[vacuum bottle]] , [[vial]] , [[amphora]] , [[ampul]] , [[ampulla]] , [[betty]] , [[bolthead]] , [[carboy]] , [[container]] , [[costrel]] , [[croft]] , [[cruse]] , [[demijohn]] , [[flacket]] , [[jorum]] , [[kit]] , [[magnum]] , [[matrass]] , [[preserve]] , [[pycnometer]] , [[restrain]] , [[siphon]] , [[tankard]] , [[vessel]] , [[vinaigrette]]- =====Flask, container; fiasco, decanter: The milkman left twobottles of milk.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Thực phẩm]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + [[Thể_loại:Toán & tin]]- =====Courage,nerve,manliness,manfulness,grit,backbone,gumption,mettle,pluck,Dutch courage,Slang guts;Colloq spunk,starch,US moxie: He was going to tell her offbut lost his bottle at the last minute.=====+ - + - =====The bottle. alcohol,alcoholic drink,spirit(s),liquor,booze,sauce: He's back onthe bottle after only two weeks of being on the wagon.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Bottle up. a contain,restrain,hold back,control,suppress,repress,hold or keep in check,stifle: All theemotions,bottled up for so long,burst upon him at once,and hewept pitiably. b trap,cut off,hem in,box in: With the helpof the posse,we can bottle up the gang in the canyon.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A container,usu. of glass or plastic and witha narrow neck,for storing liquid.=====+ - + - =====The amount that will filla bottle.=====+ - + - =====A baby''s feeding-bottle.=====+ - + - ====== hot-water bottle.=====+ - + - =====A metal cylinder for liquefied gas.=====+ - + - =====Brit. sl. courage,confidence.=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Put into bottles or jars.=====+ - + - =====Preserve(fruit etc.) in jars.=====+ - + - =====(foll. by up) a conceal orrestrainfora time (esp. a feeling). b keep (an enemy force etc.) containedor entrapped.=====+ - + - =====(as bottled adj.) sl. drunk.=====+ - + - =====Bottleful n.(pl. -fuls).[ME f. OF botele,botaille f. med.L butticuladimin. of LL buttis BUTT(4)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=bottle bottle]: National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=bottle&submit=Search bottle]: amsglossary+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=bottle bottle]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Thực phẩm]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bình
- absorption bottle
- bình hấp thụ
- acid bottle
- bình axit
- air bottle
- bình khí
- air bottle
- bình khí nén
- bottle for compressed air
- bình dùng cho khí nén
- bottle for washing
- bình rửa
- bottle gas
- khí (trong) bình
- bottle oiler
- bình tra dầu
- cobalt bottle
- bình coban
- density bottle
- bình đo tỷ trọng
- Dreschel gas-washing bottle
- bình rửa khí Dreschel
- eye-rinse bottle
- bình rửa mắt
- gas bottle
- bình ga
- gas bottle
- bình khí
- individual gas-bottle storage unit
- đơn vị kho chứa bình ga
- magnetic bottle
- bình từ
- quartz bottle
- bình thạch anh
- recycled bottle
- bình tái sinh
- safety bottle
- bình an toàn
- sampling bottle
- bình lấy mẫu
- stone bottle
- bình đá
- thermos bottle
- bình giữ nhiệt
- two-neck bottle
- bình hai cổ
- vacuum bottle
- bình Dewar
- wash bottle
- bình rửa
- wash bottle
- bình rửa khí
Kinh tế
chai
- amber glass bottle
- chai thủy tinh vàng
- beer bottle
- chai bia
- bottle brush
- chổi rửa chai
- bottle cap
- nút chai
- bottle casing table
- bàn xếp chai vào hộp
- bottle champagnization
- sự sâm banh hóa theo chai
- bottle conveyor
- băng tải chai
- bottle cooler
- hệ thống làm lạnh chai
- bottle cooler
- phòng làm lạnh chai
- bottle crate
- sọt đựng chai
- bottle filling-and-capping room
- phân xưởng rót chai
- bottle glass
- chai thủy tinh
- bottle holder
- sự bảo dưỡng trong chai
- bottle holder chain
- xích chuyền chai lọ
- bottle hood
- nút chai
- bottle house
- bộ phận rót chai
- bottle pedestal
- bệ đặt chai (máy rót tự động)
- bottle pipe
- thành phẩm để chiết chai
- bottle rinse
- bộ phận tráng chai lọ
- bottle screw
- cái vặn nút chai
- bottle sterilizer
- thiết bị tiệt trùng chai lọ
- bottle tilt
- bộ phận đảo chai
- bottle washer loader
- thợ chất chai vào máy rửa
- bottle washing room
- phân xưởng rửa chai
- bottle wine
- rượu chai
- bottle-fermented champagne
- rượu sâm banh làm theo phương pháp lên men trong chai
- butter ties bottle
- chai đong bơ
- champagne bottle
- chai sâm banh
- chocolate bottle
- chai rượu socola
- coloured glass bottle
- chai thủy tinh màu
- in-bottle pasteurization
- sự thanh trùng trong chai
- in-bottle sterilization
- sự tiệt trùng trong chai
- milk bottle board
- bìa cứng để xếp chai sữa
- returnable bottle
- chai (đựng) có thể hoàn lại
- returnable bottle
- chai có thể trả lại
- returnable bottle
- chai gửi
- starwheet bottle feed
- sự chuyển chai bằng đĩa xích
- three-stage bottle filling method
- phương pháp rót chai ba cấp
- throwaway bottle
- chai vứt bỏ (sau khi dùng xong)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- canteen , carafe , cruet , dead soldier , decanter , ewer , flagon , flask , glass , jar , jug , phial , soldier , urn , vacuum bottle , vial , amphora , ampul , ampulla , betty , bolthead , carboy , container , costrel , croft , cruse , demijohn , flacket , jorum , kit , magnum , matrass , preserve , pycnometer , restrain , siphon , tankard , vessel , vinaigrette
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ