• (Khác biệt giữa các bản)
    (Let's assume that this is true)
    Hiện nay (12:31, ngày 18 tháng 5 năm 2012) (Sửa) (undo)
     
    (6 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ə'sju:m</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    Dòng 23: Dòng 17:
    ::lên mặt, lên râu, làm ra vẻ ta đây
    ::lên mặt, lên râu, làm ra vẻ ta đây
    -
    =====Cho rằng (là đúng); giả sử (là đúng), thừa nhận=====
    +
    =====Cho rằng (là đúng); giả sử (là đúng)=====
    ::[[Let's]] [[assume]] [[that]] [[this]] [[is]] [[true]]
    ::[[Let's]] [[assume]] [[that]] [[this]] [[is]] [[true]]
    -
    =====Chúng ta hãy cho điều này là đúng=====
    +
    ::Chúng ta hãy cho điều này là đúng
    =====Nắm lấy, chiếm lấy=====
    =====Nắm lấy, chiếm lấy=====
    Dòng 45: Dòng 39:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====cho rằng=====
     
    -
    =====giả định=====
    +
    =====cho rằng=====
    -
    =====giả sử=====
    +
    =====giả định=====
     +
     
     +
    =====giả sử=====
    =====giả thuyết=====
    =====giả thuyết=====
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====đảm đương=====
     
    -
    =====gánh vác=====
    +
    =====đảm đương=====
    -
    =====giả định=====
    +
    =====gánh vác=====
     +
    =====giả định=====
     +
    == Toán Tin ==
     +
     +
     +
    =====giả định=====
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=assume assume] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=assume assume] : Corporateinformation
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===V.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Accept, adopt, take, use, employ; arrogate, appropriate,take over or up, undertake: Who will assume the leadership ofthe party?=====
    +
    :[[accept]] , [[ascertain]] , [[be afraid]] , [[be inclined to think]] , [[conclude]] , [[conjecture]] , [[consider]] , [[count upon]] , [[deduce]] , [[deem]] , [[divine]] , [[estimate]] , [[expect]] , [[fall for]] , [[fancy]] , [[find]] , [[gather]] , [[get the idea]] , [[guess]] , [[have a hunch]] , [[have sneaking suspicion]] , [[hypothesize]] , [[imagine]] , [[infer]] , [[judge]] , [[posit]] , [[postulate]] , [[predicate]] , [[presume]] , [[presuppose]] , [[speculate]] , [[suppose]] , [[surmise]] , [[suspect]] , [[theorize]] , [[think]] , [[understand]] , [[acquire]] , [[appropriate]] , [[arrogate]] , [[attend to]] , [[begin]] , [[confiscate]] , [[don]] , [[embark upon]] , [[embrace]] , [[enter upon]] , [[seize]] , [[set about]] , [[take on]] , [[take over]] , [[take up]] , [[act]] , [[adopt]] , [[affect]] , [[bluff]] , [[counterfeit]] , [[fake]] , [[feign]] , [[imitate]] , [[impersonate]] , [[mimic]] , [[pretend]] , [[put on]] , [[simulate]] , [[annex]] , [[borrow]] , [[clap hands on]] , [[commandeer]] , [[expropriate]] , [[get fingers on]] , [[get hands on]] , [[glom onto]] , [[grab]] , [[grab hold of]] , [[hijack]] , [[kipe]] , [[liberate]] , [[moonlight requisition]] , [[preempt]] , [[snatch]] , [[swipe]] , [[usurp]] , [[incur]] , [[shoulder]] , [[tackle]] , [[undertake]] , [[get on]] , [[pull on]] , [[slip into]] , [[slip on]] , [[sham]] , [[premise]] , [[take]] , [[ascribe]] , [[attribute]] , [[believe]] , [[cloak]] , [[endue]] , [[hypothecate]] , [[mask]] , [[raise]] , [[take forgranted]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Take on (oneself), take upon (oneself), put or tryon, don, adopt; acquire: Whenever she delivered theinformation, she assumed the disguise of an old man. Thattrivial dispute has assumed gargantuan proportions. 3 presume,suppose, believe, fancy, expect, think, presuppose, take, takefor granted, surmise, Chiefly US guess: When I saw the knife inhis hand, I assumed the chef was going to slice a lemon. Theking assumed he had the cooperation of Parliament. 4 pretend to,feign, sham, counterfeit, simulate, sham, affect, fake: Thoughshe cared deeply, she assumed a devil-may-care attitude.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[doubt]] , [[not believe]] , [[not do]] , [[leave]] , [[let alone]] , [[not take]]
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    ===V.tr.===
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
     
    +
    -
    =====(usu. foll. by that + clause) take or accept as beingtrue, without proof, for the purpose of argument or action.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Simulate or pretend (ignorance etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Undertake (an office orduty).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Take or put on oneself or itself (an aspect,attribute, etc.) (the problem assumed immense proportions).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(usu. foll. by to) arrogate, usurp, or seize (credit, power,etc.) (assumed to himself the right of veto).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Assumable adj.assumedly adv. [ME f. L assumere (as AD-, sumere sumpt- take)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /ə'sju:m/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất...)
    his illness assumes a very grave character
    bệnh của anh ta có vẻ nặng
    to assume the name of
    mang tên là, lấy tên là
    Làm ra vẻ, giả bộ
    to assume a look of innocence
    làm ra vẻ ngây thơ
    to assume airs
    lên mặt, lên râu, làm ra vẻ ta đây
    Cho rằng (là đúng); giả sử (là đúng)
    Let's assume that this is true
    Chúng ta hãy cho điều này là đúng
    Nắm lấy, chiếm lấy
    to assume power
    nắm chính quyền
    Đảm đương, gánh vác, nhận vào mình
    to assume responsibility
    gánh vác một trách nhiệm
    to assume strict measures
    áp dụng những biện pháp triệt để
    to assume the offensive
    (quân sự) chuyển sang thế tấn công

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    cho rằng
    giả định
    giả sử
    giả thuyết

    Kinh tế

    đảm đương
    gánh vác
    giả định

    Toán Tin

    giả định

    Nguồn khác

    • assume : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X