-
(Khác biệt giữa các bản)(→Chúng ta hãy cho điều này là đúng)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ə'sju:m</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 23: Dòng 17: ::lên mặt, lên râu, làm ra vẻ ta đây::lên mặt, lên râu, làm ra vẻ ta đây- =====Cho rằng (là đúng); giả sử (là đúng), thừa nhận=====+ =====Cho rằng (là đúng); giả sử (là đúng)=====::[[Let's]] [[assume]] [[that]] [[this]] [[is]] [[true]]::[[Let's]] [[assume]] [[that]] [[this]] [[is]] [[true]]Dòng 45: Dòng 39: == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====cho rằng=====- =====giả định=====+ =====cho rằng=====- =====giả sử=====+ =====giả định=====+ + =====giả sử==========giả thuyết==========giả thuyết======= Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====đảm đương=====- =====gánh vác=====+ =====đảm đương=====- =====giả định=====+ =====gánh vác=====+ =====giả định=====+ == Toán Tin ==+ + + =====giả định======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=assume assume] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=assume assume] : Corporateinformation- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===V.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====verb=====- =====Accept, adopt, take, use, employ; arrogate, appropriate,take over or up, undertake: Who will assume the leadership ofthe party?=====+ :[[accept]] , [[ascertain]] , [[be afraid]] , [[be inclined to think]] , [[conclude]] , [[conjecture]] , [[consider]] , [[count upon]] , [[deduce]] , [[deem]] , [[divine]] , [[estimate]] , [[expect]] , [[fall for]] , [[fancy]] , [[find]] , [[gather]] , [[get the idea]] , [[guess]] , [[have a hunch]] , [[have sneaking suspicion]] , [[hypothesize]] , [[imagine]] , [[infer]] , [[judge]] , [[posit]] , [[postulate]] , [[predicate]] , [[presume]] , [[presuppose]] , [[speculate]] , [[suppose]] , [[surmise]] , [[suspect]] , [[theorize]] , [[think]] , [[understand]] , [[acquire]] , [[appropriate]] , [[arrogate]] , [[attend to]] , [[begin]] , [[confiscate]] , [[don]] , [[embark upon]] , [[embrace]] , [[enter upon]] , [[seize]] , [[set about]] , [[take on]] , [[take over]] , [[take up]] , [[act]] , [[adopt]] , [[affect]] , [[bluff]] , [[counterfeit]] , [[fake]] , [[feign]] , [[imitate]] , [[impersonate]] , [[mimic]] , [[pretend]] , [[put on]] , [[simulate]] , [[annex]] , [[borrow]] , [[clap hands on]] , [[commandeer]] , [[expropriate]] , [[get fingers on]] , [[get hands on]] , [[glom onto]] , [[grab]] , [[grab hold of]] , [[hijack]] , [[kipe]] , [[liberate]] , [[moonlight requisition]] , [[preempt]] , [[snatch]] , [[swipe]] , [[usurp]] , [[incur]] , [[shoulder]] , [[tackle]] , [[undertake]] , [[get on]] , [[pull on]] , [[slip into]] , [[slip on]] , [[sham]] , [[premise]] , [[take]] , [[ascribe]] , [[attribute]] , [[believe]] , [[cloak]] , [[endue]] , [[hypothecate]] , [[mask]] , [[raise]] , [[take forgranted]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====Take on (oneself),takeupon(oneself),put or tryon,don,adopt; acquire: Whenever she delivered theinformation,she assumedthedisguise of an old man. Thattrivial dispute has assumed gargantuan proportions. 3presume,suppose,believe,fancy,expect, think,presuppose, take,takefor granted,surmise,Chiefly US guess: When I saw the knife inhis hand,I assumed the chef was going to slice a lemon. Theking assumed he had the cooperation of Parliament. 4 pretend to,feign,sham, counterfeit, simulate,sham,affect,fake: Thoughshe cared deeply,she assumed a devil-may-care attitude.=====+ =====verb=====- + :[[doubt]] , [[not believe]] , [[not do]] , [[leave]] , [[let alone]] , [[not take]]- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Xây dựng]]- ===V.tr.===+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- + - =====(usu. foll. by that + clause) take or accept as beingtrue,without proof,for the purposeofargument or action.=====+ - + - =====Simulate or pretend (ignorance etc.).=====+ - + - =====Undertake (an office orduty).=====+ - + - =====Take or put on oneself or itself (an aspect,attribute,etc.) (the problem assumed immense proportions).=====+ - + - =====(usu. foll. by to) arrogate,usurp,or seize (credit,power,etc.) (assumed to himself the right of veto).=====+ - + - =====Assumable adj.assumedly adv.[ME f. L assumere (as AD-, sumere sumpt-take)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accept , ascertain , be afraid , be inclined to think , conclude , conjecture , consider , count upon , deduce , deem , divine , estimate , expect , fall for , fancy , find , gather , get the idea , guess , have a hunch , have sneaking suspicion , hypothesize , imagine , infer , judge , posit , postulate , predicate , presume , presuppose , speculate , suppose , surmise , suspect , theorize , think , understand , acquire , appropriate , arrogate , attend to , begin , confiscate , don , embark upon , embrace , enter upon , seize , set about , take on , take over , take up , act , adopt , affect , bluff , counterfeit , fake , feign , imitate , impersonate , mimic , pretend , put on , simulate , annex , borrow , clap hands on , commandeer , expropriate , get fingers on , get hands on , glom onto , grab , grab hold of , hijack , kipe , liberate , moonlight requisition , preempt , snatch , swipe , usurp , incur , shoulder , tackle , undertake , get on , pull on , slip into , slip on , sham , premise , take , ascribe , attribute , believe , cloak , endue , hypothecate , mask , raise , take forgranted
Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ