• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (07:47, ngày 30 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (7 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">,kɔmbi'neiʃn</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    ,k&#596;mbi'nei&#8747;n
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 32: Dòng 27:
    == Hóa học & vật liệu==
    == Hóa học & vật liệu==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====tổ hợp liên hợp=====
    -
    =====tổ hợp liên hợp=====
    +
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bộ=====
    -
    =====bộ=====
    +
    -
    =====hỗn hợp=====
    +
    =====hỗn hợp=====
    -
    =====hợp chất=====
    +
    =====hợp chất=====
    -
    =====kết hợp=====
    +
    =====kết hợp=====
    -
    =====hệ thống=====
    +
    =====hệ thống=====
    ::[[combination]] [[ventilation]] (system)
    ::[[combination]] [[ventilation]] (system)
    ::hệ thống thông gió kết hợp
    ::hệ thống thông gió kết hợp
    ::[[combination]] [[ventilation]] [[system]]
    ::[[combination]] [[ventilation]] [[system]]
    ::hệ thông gió kết hợp
    ::hệ thông gió kết hợp
    -
    =====phối hợp=====
    +
    =====phối hợp=====
    ::[[combination]] [[chart]]
    ::[[combination]] [[chart]]
    ::biểu đồ phối hợp
    ::biểu đồ phối hợp
    Dòng 57: Dòng 50:
    ::[[load]] [[combination]]
    ::[[load]] [[combination]]
    ::sự phối hợp tải
    ::sự phối hợp tải
    -
    =====sự kết hợp=====
    +
    =====sự kết hợp=====
    -
    =====sự phối hợp=====
    +
    =====sự phối hợp=====
    ::[[load]] [[combination]]
    ::[[load]] [[combination]]
    ::sự phối hợp tải
    ::sự phối hợp tải
    -
    =====sự tổ hợp=====
    +
    =====sự tổ hợp=====
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    Dòng 68: Dòng 61:
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====hợp nhất=====
    +
    =====hợp nhất=====
    ::[[horizontal]] [[combination]]
    ::[[horizontal]] [[combination]]
    ::sự hợp nhất chiều ngang
    ::sự hợp nhất chiều ngang
    Dòng 77: Dòng 69:
    ::[[vertical]] [[business]] [[combination]]
    ::[[vertical]] [[business]] [[combination]]
    ::sự hợp nhất doanh nghiệp theo hàng dọc
    ::sự hợp nhất doanh nghiệp theo hàng dọc
    -
    =====tổ hợp=====
    +
    =====tổ hợp=====
    -
     
    +
    ===Địa chất===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====sự kết hợp, sự phối hợp, sự liên kết =====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Union, conjunction, mixture, mix, grouping, set, array:They always serve the same combination of foods.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Association,alliance, coalition, union, federation, confederation, combine,syndication, syndicate, consortium, trust, bloc, cartel, party,society, organization, league, cabal, conspiracy, clique;claque: When they get together they form an unbeatablecombination.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Mixture, amalgam, compound, compounding, mix,alloy, conglomerate, conglomeration, aggregate, aggregation,amalgamation, blend, emulsion, suspension, colloid, solution,composition, Technical parasynthesis, parathesis; mosaic,patchwork: From a combination of ingredients the witch made aslimy love potion. A combination of every colour of the rainbowcovered the walls.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====The act or an instance of combining; the process of beingcombined.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A combined state (in combination with).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Acombined set of things or people.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A sequence of numbers orletters used to open a combination lock.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Brit. a motor cyclewith side-car attached.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(in pl.) Brit. a single undergarmentfor the body and legs.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A group of things chosen from a largernumber without regard to their arrangement.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A united action.b Chess a coordinated and effective sequence of moves.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Chem.a union of substances in a compound with new properties.=====
    +
    -
    =====Combinative adj. combinational adj.combinatory adj. [obs. F combination or LL combinatio (asCOMBINE)]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[aggregate]] , [[amalgam]] , [[amalgamation]] , [[blending]] , [[brew]] , [[coalescence]] , [[combo]] , [[composite]] , [[compound]] , [[connection]] , [[consolidation]] , [[everything but kitchen sink]] , [[fusion]] , [[junction]] , [[medley]] , [[merger]] , [[miscellany]] , [[mishmash ]]* , [[mix]] , [[olio]] , [[order]] , [[sequence]] , [[solution]] , [[soup]] , [[stew]] , [[succession]] , [[synthesis]] , [[unification]] , [[union]] , [[affiliation]] , [[bloc]] , [[cabal]] , [[cahoots]] , [[camarilla]] , [[cartel]] , [[circle]] , [[clique]] , [[club]] , [[coadunation]] , [[coalition]] , [[combine]] , [[confederacy]] , [[confederation]] , [[conjunction]] , [[consortium]] , [[conspiracy]] , [[coterie]] , [[faction]] , [[federation]] , [[gang]] , [[guild]] , [[hookup]] , [[mafia]] , [[melding]] , [[mergence]] , [[merging]] , [[partnership]] , [[party]] , [[pool]] , [[ring]] , [[set]] , [[syndicate]] , [[tie-up ]]* , [[trust]] , [[alliance]] , [[cooperation]] , [[conjugation]] , [[unity]] , [[association]] , [[blend]] , [[co]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /,kɔmbi'neiʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự kết hợp, sự phối hợp
    combination of colours
    sự phối hợp màu sắc
    (hoá học) sự hoá hợp
    chemical combination
    sự hoá hợp
    (hoá học) hợp chất
    unstable combination
    hợp chất không bền
    (toán học) sự tổ hợp
    ( số nhiều) bộ quần áo may liền nhau
    Hội, tập đoàn, nghiệp đoàn
    right of combination
    quyền lập hội
    Xe mô tô thùng ( (cũng) motor-cycle combination)

    Hóa học & vật liệu

    tổ hợp liên hợp

    Kỹ thuật chung

    bộ
    hỗn hợp
    hợp chất
    kết hợp
    hệ thống
    combination ventilation (system)
    hệ thống thông gió kết hợp
    combination ventilation system
    hệ thông gió kết hợp
    phối hợp
    combination chart
    biểu đồ phối hợp
    combination gas
    khí phối hợp
    load combination
    sự phối hợp tải
    sự kết hợp
    sự phối hợp
    load combination
    sự phối hợp tải
    sự tổ hợp

    Nguồn khác

    Kinh tế

    hợp nhất
    horizontal combination
    sự hợp nhất chiều ngang
    horizontal combination
    sự hợp nhất theo chiều ngang
    vertical business combination
    sự hợp nhất doanh nghiệp theo hàng dọc
    tổ hợp

    Địa chất

    sự kết hợp, sự phối hợp, sự liên kết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X