-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)n (Thêm nghĩa địa chất)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">,kɔmbi'neiʃn</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - {{Phiên âm}}+ - ,kɔmbi'nei∫n+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 32: Dòng 27: == Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====tổ hợp liên hợp=====- =====tổ hợp liên hợp=====+ == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bộ=====- =====bộ=====+ - =====hỗn hợp=====+ =====hỗn hợp=====- =====hợp chất=====+ =====hợp chất=====- =====kết hợp=====+ =====kết hợp=====- =====hệ thống=====+ =====hệ thống=====::[[combination]] [[ventilation]] (system)::[[combination]] [[ventilation]] (system)::hệ thống thông gió kết hợp::hệ thống thông gió kết hợp::[[combination]] [[ventilation]] [[system]]::[[combination]] [[ventilation]] [[system]]::hệ thông gió kết hợp::hệ thông gió kết hợp- =====phối hợp=====+ =====phối hợp=====::[[combination]] [[chart]]::[[combination]] [[chart]]::biểu đồ phối hợp::biểu đồ phối hợpDòng 57: Dòng 50: ::[[load]] [[combination]]::[[load]] [[combination]]::sự phối hợp tải::sự phối hợp tải- =====sự kết hợp=====+ =====sự kết hợp=====- =====sự phối hợp=====+ =====sự phối hợp=====::[[load]] [[combination]]::[[load]] [[combination]]::sự phối hợp tải::sự phối hợp tải- =====sự tổ hợp=====+ =====sự tổ hợp======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===Dòng 68: Dòng 61: == Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====hợp nhất=====+ =====hợp nhất=====::[[horizontal]] [[combination]]::[[horizontal]] [[combination]]::sự hợp nhất chiều ngang::sự hợp nhất chiều ngangDòng 77: Dòng 69: ::[[vertical]] [[business]] [[combination]]::[[vertical]] [[business]] [[combination]]::sự hợp nhất doanh nghiệp theo hàng dọc::sự hợp nhất doanh nghiệp theo hàng dọc- =====tổ hợp=====+ =====tổ hợp=====- + ===Địa chất===- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====sự kết hợp, sự phối hợp, sự liên kết =====- ===N.===+ - + - =====Union,conjunction,mixture, mix, grouping, set, array:They always serve the same combination of foods.=====+ - + - =====Association,alliance, coalition, union, federation, confederation, combine,syndication, syndicate, consortium, trust, bloc, cartel, party,society, organization, league, cabal, conspiracy, clique;claque: When they get together they form an unbeatablecombination.=====+ - + - =====Mixture, amalgam, compound, compounding, mix,alloy, conglomerate, conglomeration, aggregate, aggregation,amalgamation, blend, emulsion, suspension, colloid, solution,composition, Technical parasynthesis, parathesis; mosaic,patchwork: From a combination of ingredients the witch made aslimy love potion. A combination of every colour of the rainbowcovered the walls.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====The act or an instance of combining; the process of beingcombined.=====+ - + - =====A combined state (in combination with).=====+ - + - =====Acombined set of things or people.=====+ - + - =====A sequence of numbers orletters used to open a combination lock.=====+ - + - =====Brit. a motor cyclewith side-car attached.=====+ - + - =====(in pl.) Brit. a single undergarmentfor the body and legs.=====+ - + - =====A group of things chosen from a largernumber without regard to their arrangement.=====+ - + - =====A united action.b Chess a coordinated and effective sequence of moves.=====+ - + - =====Chem.a union of substances in a compound with new properties.=====+ - =====Combinative adj. combinational adj.combinatory adj. [obs. F combination or LL combinatio (asCOMBINE)]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[aggregate]] , [[amalgam]] , [[amalgamation]] , [[blending]] , [[brew]] , [[coalescence]] , [[combo]] , [[composite]] , [[compound]] , [[connection]] , [[consolidation]] , [[everything but kitchen sink]] , [[fusion]] , [[junction]] , [[medley]] , [[merger]] , [[miscellany]] , [[mishmash ]]* , [[mix]] , [[olio]] , [[order]] , [[sequence]] , [[solution]] , [[soup]] , [[stew]] , [[succession]] , [[synthesis]] , [[unification]] , [[union]] , [[affiliation]] , [[bloc]] , [[cabal]] , [[cahoots]] , [[camarilla]] , [[cartel]] , [[circle]] , [[clique]] , [[club]] , [[coadunation]] , [[coalition]] , [[combine]] , [[confederacy]] , [[confederation]] , [[conjunction]] , [[consortium]] , [[conspiracy]] , [[coterie]] , [[faction]] , [[federation]] , [[gang]] , [[guild]] , [[hookup]] , [[mafia]] , [[melding]] , [[mergence]] , [[merging]] , [[partnership]] , [[party]] , [[pool]] , [[ring]] , [[set]] , [[syndicate]] , [[tie-up ]]* , [[trust]] , [[alliance]] , [[cooperation]] , [[conjugation]] , [[unity]] , [[association]] , [[blend]] , [[co]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Kỹ thuật chung
hệ thống
- combination ventilation (system)
- hệ thống thông gió kết hợp
- combination ventilation system
- hệ thông gió kết hợp
Kinh tế
hợp nhất
- horizontal combination
- sự hợp nhất chiều ngang
- horizontal combination
- sự hợp nhất theo chiều ngang
- vertical business combination
- sự hợp nhất doanh nghiệp theo hàng dọc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aggregate , amalgam , amalgamation , blending , brew , coalescence , combo , composite , compound , connection , consolidation , everything but kitchen sink , fusion , junction , medley , merger , miscellany , mishmash * , mix , olio , order , sequence , solution , soup , stew , succession , synthesis , unification , union , affiliation , bloc , cabal , cahoots , camarilla , cartel , circle , clique , club , coadunation , coalition , combine , confederacy , confederation , conjunction , consortium , conspiracy , coterie , faction , federation , gang , guild , hookup , mafia , melding , mergence , merging , partnership , party , pool , ring , set , syndicate , tie-up * , trust , alliance , cooperation , conjugation , unity , association , blend , co
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ