• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">/jouk</font>'''/)
    Hiện nay (08:20, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">jouk</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">jouk</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 10:
    *Ving: [[yoking]]
    *Ving: [[yoking]]
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====móc chuông (lưu tốc kế)=====
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    [[Image:Yoke.jpg|200px|Tấm đệm vai, cái chạc, ổ gánh, vấu kẹp, cái ách]]
    -
    =====thanh ngang (khung)=====
    +
    =====Tấm đệm vai, cái chạc, ổ gánh, vấu kẹp, cái ách=====
    -
    =====vòng đai cánh nhấc (cần trục)=====
    +
    === Cơ khí & công trình===
     +
    =====móc chuông (lưu tốc kế)=====
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====thanh ngang (khung)=====
    -
    =====vòng đệm cánh nhấc (cần trục)=====
    +
    =====vòng đai cánh nhấc (cần trục)=====
    -
    == Điện==
    +
    =====vòng đệm cánh nhấc (cần trục)=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Điện===
    -
    =====cuộn dây lái tia=====
    +
    =====cuộn dây lái tia=====
    ''Giải thích VN'': Cuộn dây quấn quanh cổ đèn hình máy thu hình để làm lệch chùm tia điện tử.
    ''Giải thích VN'': Cuộn dây quấn quanh cổ đèn hình máy thu hình để làm lệch chùm tia điện tử.
    -
    =====gông=====
    +
    =====gông=====
    ::[[yoke]] [[beam]]
    ::[[yoke]] [[beam]]
    ::gông từ (trong máy biến áp)
    ::gông từ (trong máy biến áp)
    Dòng 43: Dòng 38:
    ::[[yoke]] [[suspension]]
    ::[[yoke]] [[suspension]]
    ::sự treo gông
    ::sự treo gông
    -
    == Điện lạnh==
    +
    === Điện lạnh===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====ách từ=====
    -
    =====ách từ=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====cái ách (buộc vào cổ súc vật)=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====cái vòng=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cái ách (buộc vào cổ súc vật)=====
    +
    -
    =====cái vòng=====
    +
    =====kẹp=====
    -
    =====kẹp=====
    +
    =====đai=====
    -
    =====đai=====
    +
    =====đầu chạc=====
    -
    =====đầu chạc=====
    +
    =====đầu hình đĩa=====
    -
    =====đầu hình đĩa=====
    +
    =====đòn ngang=====
    -
    =====đòn ngang=====
    +
    =====giá hình cung=====
    -
    =====giá hình cung=====
    +
    =====gông từ=====
    -
     
    +
    -
    =====gông từ=====
    +
    ::[[yoke]] [[beam]]
    ::[[yoke]] [[beam]]
    ::gông từ (trong máy biến áp)
    ::gông từ (trong máy biến áp)
    ::[[yoke]] [[clamp]]
    ::[[yoke]] [[clamp]]
    ::thanh kẹp gông từ
    ::thanh kẹp gông từ
    -
    =====ách=====
    +
    =====ách=====
    -
    =====móc chữ U=====
    +
    =====móc chữ U=====
    -
    =====ổ tựa (trụ giá dao)=====
    +
    =====ổ tựa (trụ giá dao)=====
    -
    =====quai chữ U=====
    +
    =====quai chữ U=====
    -
    =====quai đầu cáp=====
    +
    =====quai đầu cáp=====
    -
    =====ụ=====
    +
    =====ụ=====
    -
    =====vấu kẹp=====
    +
    =====vấu kẹp=====
    -
    =====vòng cách=====
    +
    =====vòng cách=====
    -
    =====vòng kẹp=====
    +
    =====vòng kẹp=====
    ::[[connecting]] [[yoke]]
    ::[[connecting]] [[yoke]]
    ::vòng kẹp nối
    ::vòng kẹp nối
    -
    =====vòng ôm=====
    +
    =====vòng ôm=====
    ::[[universal]] [[joint]] [[yoke]]
    ::[[universal]] [[joint]] [[yoke]]
    ::vòng ôm khớp vạn năng
    ::vòng ôm khớp vạn năng
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    == Oxford==
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===N. & v.===
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[burden]] , [[chain]] , [[coupling]] , [[enslavement]] , [[helotry]] , [[knot]] , [[ligament]] , [[ligature]] , [[link]] , [[nexus]] , [[oppression]] , [[peonage]] , [[serfdom]] , [[service]] , [[servility]] , [[servitude]] , [[slavery]] , [[tie]] , [[brace]] , [[couplet]] , [[doublet]] , [[duet]] , [[duo]] , [[match]] , [[pair]] , [[two]] , [[twosome]] , [[vinculum]] , [[bondage]] , [[servileness]] , [[thrall]] , [[thralldom]] , [[villeinage]]
    -
    =====N.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[associate]] , [[attach]] , [[bracket]] , [[buckle]] , [[combine]] , [[conjoin]] , [[conjugate]] , [[connect]] , [[couple]] , [[fasten]] , [[fix]] , [[harness]] , [[hitch]] , [[link]] , [[secure]] , [[splice]] , [[strap]] , [[tack]] , [[tie]] , [[unite]] , [[wed]] , [[coalesce]] , [[compound]] , [[concrete]] , [[consolidate]] , [[join]] , [[marry]] , [[meld]] , [[unify]] , [[bail]] , [[bond]] , [[bondage]] , [[brace]] , [[burden]] , [[collar]] , [[crossbar]] , [[enslave]] , [[hitch together]] , [[oppress]] , [[oppression]] , [[pair]] , [[restrain]] , [[serfdom]] , [[servitude]] , [[slavery]] , [[span]] , [[subject]] , [[team]] , [[thralldom]] , [[vice]]
    -
    =====A wooden crosspiece fastened over the necks oftwo oxen etc. and attached to the plough or wagon to be drawn.2 (pl. same or yokes) a pair (of oxen etc.).=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====An object like ayoke in form or function, e.g. a wooden shoulder-piece forcarrying a pair of pails, the top section of a dress or skirtetc. from which the rest hangs.=====
    +
    :[[disconnect]] , [[disjoin]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
    =====Sway, dominion, or servitude,esp. when oppressive.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A bond or union, esp. that of marriage.6 Rom.Hist. an uplifted yoke, or an arch of three spearssymbolizing it, under which a defeated army was made to march.7 archaic the amount of land that one yoke of oxen could ploughin a day.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A crossbar on which a bell swings.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The crossbarof a rudder to whose ends ropes are fastened.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A bar of softiron between the poles of an electromagnet.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. put ayoke on.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. couple or unite (a pair).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. (foll. by to)link (one thing) to (another).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. match or work together.[OE geoc f. Gmc]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=yoke yoke] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=yoke yoke] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=yoke yoke] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /jouk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ách, cặp trâu bò buộc cùng ách

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Tấm đệm vai, cái chạc, ổ gánh, vấu kẹp, cái ách

    Cơ khí & công trình

    móc chuông (lưu tốc kế)

    Xây dựng

    thanh ngang (khung)
    vòng đai cánh nhấc (cần trục)
    vòng đệm cánh nhấc (cần trục)

    Điện

    cuộn dây lái tia

    Giải thích VN: Cuộn dây quấn quanh cổ đèn hình máy thu hình để làm lệch chùm tia điện tử.

    gông
    yoke beam
    gông từ (trong máy biến áp)
    yoke clamp
    thanh kẹp gông từ
    yoke permeameter
    từ thẩm kế kiểu gông
    yoke suspension
    sự treo gông

    Điện lạnh

    ách từ

    Kỹ thuật chung

    cái ách (buộc vào cổ súc vật)
    cái vòng
    kẹp
    đai
    đầu chạc
    đầu hình đĩa
    đòn ngang
    giá hình cung
    gông từ
    yoke beam
    gông từ (trong máy biến áp)
    yoke clamp
    thanh kẹp gông từ
    ách
    móc chữ U
    ổ tựa (trụ giá dao)
    quai chữ U
    quai đầu cáp
    vấu kẹp
    vòng cách
    vòng kẹp
    connecting yoke
    vòng kẹp nối
    vòng ôm
    universal joint yoke
    vòng ôm khớp vạn năng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X