-
(Khác biệt giữa các bản)(→<font color="red">/ri'di:m/)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ri'di:m</font>'''/==========/'''<font color="red">ri'di:m</font>'''/=====Dòng 35: Dòng 31: =====Cứu thế, giải thoát (loài người), cứu rỗi (loài người) khỏi vòng tội lỗi ( Chúa..)==========Cứu thế, giải thoát (loài người), cứu rỗi (loài người) khỏi vòng tội lỗi ( Chúa..)=====- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====chuộc=====+ - =====trả (nợ)=====+ ===Toán & tin===- + =====(toán kinh tế ) chuộc; bồi thường; trả (nợ)=====- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bồi thường==========bồi thường==========chuộc lại==========chuộc lại=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====chuộc lại==========chuộc lại=====::[[redeem]] [[a]] [[mortgage]] (to..)::[[redeem]] [[a]] [[mortgage]] (to..)Dòng 82: Dòng 72: =====trái khoán có thể hoàn trả==========trái khoán có thể hoàn trả=====- + ==Các từ liên quan==- ===Nguồn khác===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=redeem redeem] : Corporateinformation+ =====verb=====- + :[[buy back]] , [[buy off]] , [[call in]] , [[cash]] , [[cash in]] , [[change]] , [[cover]] , [[defray]] , [[discharge]] , [[exchange]] , [[get back]] , [[make good]] , [[pay off]] , [[purchase]] , [[ransom]] , [[recapture]] , [[reclaim]] , [[recoup]] , [[regain]] , [[reinstate]] , [[repay]] , [[replevin]] , [[replevy]] , [[repossess]] , [[repurchase]] , [[restore]] , [[retrieve]] , [[settle]] , [[take in]] , [[trade in]] , [[win back]] , [[deliver]] , [[disenthrall]] , [[disimprison]] , [[emancipate]] , [[extricate]] , [[liberate]] , [[loose]] , [[manumit]] , [[pay ransom]] , [[release]] , [[rescue]] , [[save]] , [[set free]] , [[unbind]] , [[unchain]] , [[unfetter]] , [[abide by]] , [[absolve]] , [[acquit]] , [[adhere to]] , [[balance]] , [[carry out]] , [[compensate]] , [[counterbalance]] , [[counterpoise]] , [[countervail]] , [[fulfill]] , [[hold to]] , [[keep]] , [[keep the faith]] , [[make amends]] , [[make up for]] , [[meet]] , [[offset]] , [[outweigh]] , [[perform]] , [[redress]] , [[rehabilitate]] , [[satisfy]] , [[set off]] , [[recover]] , [[salvage]] , [[neutralize]] , [[atone]] , [[convert]] , [[free]]- ==ĐồngnghĩaTiếng Anh==+ ===Từ trái nghĩa===- ===V.===+ =====verb=====- + :[[forfeit]] , [[lose]] , [[abandon]] , [[disregard]] , [[ignore]]- =====Reclaim,recover,regain,repossess,retrieve, get back,buy back,repurchase;pay off,Brit clear: He went into thepawn shop to redeem the gold watch.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====Rescue, ransom,deliver,free,save,liberate,set free,emancipate,release: He wasable to redeem the boy only after paying the kidnappers.=====+ - + - =====Exchange,cash (in),collect on, trade in: These coupons mustbe redeemed before the end of the month.=====+ - + - =====Rehabilitate,save,reform,convert,absolve,restore to favour,reinstate: She canbe redeemed only by atoning for her sins.=====+ - + - =====Make amends for,make up for,atone for,redress,compensate for,offset,makerestitution for: Do you think that 200 hours of communityservice was enough to redeem his crime of snatching handbags inthe shopping centre? 6 perform,fulfil,keep,make good (on),discharge,satisfy, abide by,keep faith with,be faithful to,holdto, carry out,see through: Helen is heretoredeem herpromise to help atthecharity bazaar.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.tr.===+ - + - =====Buy back; recover by expenditure of effort or by astipulated payment.=====+ - + - =====Make a single payment to discharge (aregular charge or obligation).=====+ - + - =====Convert (tokens or bonds etc.)into goods or cash.=====+ - + - =====(of God or Christ) deliver from sin anddamnation.=====+ - + - =====Makeup for; be a compensating factor in (has oneredeeming feature).=====+ - + - =====(foll. by from) save from (a defect).=====+ - + - =====Refl. save (oneself) from blame.=====+ - + - =====Purchase the freedom of (aperson).=====+ - + - =====Save (a person's life) by ransom.=====+ - + - =====Save or rescueor reclaim.=====+ - + - =====Fulfil (a promise).=====+ - + - =====Redeemable adj.[ME f.OF redimer or L redimere redempt- (as RE-,emere buy)]=====+ - + - [[Thể_loại:Thông dụng]]+ - [[Thể_loại:Toán & tin]]+ - [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]+ - [[Thể_loại:Kinh tế]]+ - [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ - [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- buy back , buy off , call in , cash , cash in , change , cover , defray , discharge , exchange , get back , make good , pay off , purchase , ransom , recapture , reclaim , recoup , regain , reinstate , repay , replevin , replevy , repossess , repurchase , restore , retrieve , settle , take in , trade in , win back , deliver , disenthrall , disimprison , emancipate , extricate , liberate , loose , manumit , pay ransom , release , rescue , save , set free , unbind , unchain , unfetter , abide by , absolve , acquit , adhere to , balance , carry out , compensate , counterbalance , counterpoise , countervail , fulfill , hold to , keep , keep the faith , make amends , make up for , meet , offset , outweigh , perform , redress , rehabilitate , satisfy , set off , recover , salvage , neutralize , atone , convert , free
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ