• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (15:31, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    =====/'''<font color="red">net</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">net</font>'''/=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 53: Dòng 48:
    ::kết quả cuối cùng của bữa tiệc ấy là một cuộc cãi nhau ầm ĩ
    ::kết quả cuối cùng của bữa tiệc ấy là một cuộc cãi nhau ầm ĩ
    -
    == Điện lạnh==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====trừ bì=====
    +
    =====lưới; tinh (không kể )=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ::[[net]] [[of]] [[curves]]
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ::lưới đường cong
    -
    =====lưới=====
    +
    ::[[conjugate]] [[nets]]
     +
    ::lưới liên hợp
     +
    ::[[coordinate]] [[net]]
     +
    ::lưới toạ độ
     +
    ::[[flow]] [[net]]
     +
    ::lưới dòng
     +
    ::[[focal]] [[net]] [[of]] [[a]] [[congruence]]
     +
    ::lưới tiêu của một đoàn
     +
    ::[[isometric]] [[orthgonal]] [[net]]
     +
    ::lưới trực giao đẳng cự
     +
    ::[[isothermal]] [[net]]
     +
    ::lưới đẳng nhiệt
     +
    ::[[linear]] [[net]]
     +
    ::lưới tuyến tính
     +
    ::[[logical]] [[net]]
     +
    ::(máy tính ) lưới lôgic
     +
    ::[[plane]] [[net]]
     +
    ::lưới phẳng
    -
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[sturdy]], open-mesh [[fabric]] [[formed]] [[by]] [[knotting]] [[or]] [[weaving]] [[cord]]; [[used]] [[for]] [[various]] [[purposes]], [[such]] [[as]] [[for]] [[catching]] [[fish]].
     
    -
    ''Giải thích VN'': Kết cấu có mắt, chắc tạo thành bằng cách dệt hoặc đan các sợi dây thừng nhỏ, sử dụng cho các mục đích khác nhau, ví dụ như đánh bắt cá.
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====mạng lưới=====
    -
    =====lưới sợi kim=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Lưới, mạng lưới, (adj) thực, tinh=====
    -
    =====lưới, mạng=====
    +
    === Điện lạnh===
     +
    =====trừ bì=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====lưới=====
    -
    =====mạng=====
    +
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[sturdy]], open-mesh [[fabric]] [[formed]] [[by]] [[knotting]] [[or]] [[weaving]] [[cord]]; [[used]] [[for]] [[various]] [[purposes]], [[such]] [[as]] [[for]] [[catching]] [[fish]].
    -
    =====mạng lưới=====
    +
    ''Giải thích VN'': Kết cấu có mắt, chắc tạo thành bằng cách dệt hoặc đan các sợi dây thừng nhỏ, sử dụng cho các mục đích khác nhau, ví dụ như đánh bắt cá.
    -
     
    +
    -
    =====mạng máy tính=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tính=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====đánh lưới=====
    +
    -
    =====giá tịnh=====
    +
    =====lưới sợi kim=====
    -
    =====số tiền tịnh=====
    +
    =====lưới, mạng=====
    -
    =====thả lưới=====
    +
    =====mạng=====
    -
    =====thuần/ròng/tịnh=====
    +
    =====mạng lưới=====
    -
    =====thực=====
    +
    =====mạng máy tính=====
    -
    =====trọng lượng tịnh=====
    +
    =====tính=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====đánh lưới=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====giá tịnh=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=net net] : Corporateinformation
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====số tiền tịnh=====
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=net&searchtitlesonly=yes net] : bized
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====thả lưới=====
    -
    ===N.===
    +
    -
    =====Network, netting, mesh, mesh-work, web, webbing, openwork,lattice, lattice-work, trellis, trellis-work, lace-work,reticulum, reticle, rete, plexus, grid, grid-work, grille,grate, grating, fretwork; sieve, screen, strainer, sifter: Theywatched the fishermen mending their nets.=====
    +
    =====thuần/ròng/tịnh=====
    -
    =====V.=====
    +
    =====thực=====
    -
    =====Catch, capture, trap, entrap, snare, ensnare, bag: As Ibring the fish close to the boat, you net it with this.=====
    +
    =====trọng lượng tịnh=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[after deductions]] , [[after taxes]] , [[clear]] , [[excluding]] , [[exclusive]] , [[final]] , [[irreducible]] , [[pure]] , [[remaining]] , [[take-home]] , [[undeductible]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[cloth]] , [[fabric]] , [[lace]] , [[lacework]] , [[lattice]] , [[netting]] , [[network]] , [[openwork]] , [[reticulum]] , [[screen]] , [[tracery]] , [[mesh]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[bag ]]* , [[catch]] , [[enmesh]] , [[ensnare]] , [[entangle]] , [[hook ]]* , [[lasso ]]* , [[nab ]]* , [[trap]] , [[accumulate]] , [[bring in]] , [[clean up]] , [[clear]] , [[earn]] , [[make]] , [[profit]] , [[realize]] , [[reap]] , [[capture]] , [[get]] , [[secure]] , [[draw]] , [[gain]] , [[gross]] , [[pay]] , [[produce]] , [[repay]] , [[yield]] , [[bag]] , [[entrap]] , [[hook]] , [[lace]] , [[mesh]] , [[network]] , [[reticulum]] , [[seine]] , [[seize]] , [[trim]] , [[web]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[unprofitable]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[free]] , [[let go]] , [[release]] , [[gross]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /net/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lưới, mạng (tóc, nhện...)
    to cast (throw) a net
    quăng lưới
    Cạm, bẫy
    to fall into a net
    rơi vào cạm bẫy, mắc bẫy
    Vải màn; vải lưới
    Mạng lưới
    to cast one's net wide
    mở rộng phạm vi
    to spread one's net
    giăng lưới, bủa lưới

    Ngoại động từ

    Bắt bằng lưới, đánh lưới
    to net fish
    đánh cá bằng lưới
    to net birds
    bẫy chim bằng lưới
    Thả lưới, giăng lưới, bủa lưới ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), đánh bẫy
    Che phủ bằng lưới
    Đan (lưới, võng...)
    Thu được (lãi thực)

    Nội động từ

    (thể thao) phá lưới, sút thủng lưới

    Tính từ

    Thực
    net price
    thực giá
    net weight
    trọng lượng thực
    Cuối cùng, chung cuộc
    the net results of that feast are a noisy squabble
    kết quả cuối cùng của bữa tiệc ấy là một cuộc cãi nhau ầm ĩ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    lưới; tinh (không kể bì)
    net of curves
    lưới đường cong
    conjugate nets
    lưới liên hợp
    coordinate net
    lưới toạ độ
    flow net
    lưới dòng
    focal net of a congruence
    lưới tiêu của một đoàn
    isometric orthgonal net
    lưới trực giao đẳng cự
    isothermal net
    lưới đẳng nhiệt
    linear net
    lưới tuyến tính
    logical net
    (máy tính ) lưới lôgic
    plane net
    lưới phẳng


    Xây dựng

    mạng lưới

    Cơ - Điện tử

    Lưới, mạng lưới, (adj) thực, tinh

    Điện lạnh

    trừ bì

    Kỹ thuật chung

    lưới

    Giải thích EN: A sturdy, open-mesh fabric formed by knotting or weaving cord; used for various purposes, such as for catching fish.

    Giải thích VN: Kết cấu có mắt, chắc tạo thành bằng cách dệt hoặc đan các sợi dây thừng nhỏ, sử dụng cho các mục đích khác nhau, ví dụ như đánh bắt cá.

    lưới sợi kim
    lưới, mạng
    mạng
    mạng lưới
    mạng máy tính
    tính

    Kinh tế

    đánh lưới
    giá tịnh
    số tiền tịnh
    thả lưới
    thuần/ròng/tịnh
    thực
    trọng lượng tịnh

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    unprofitable
    verb
    free , let go , release , gross

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X