• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (12:10, ngày 30 tháng 4 năm 2010) (Sửa) (undo)
    (thêm nghĩa mới)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 33: Dòng 33:
    :::[[Honest]] [[to]] [[God]] ([[to]] [[be]] [[honest]]), I [[don't]] [[think]] [[that]] [[he]] [[is]] [[so]] [[good]] [[at]] [[French]]
    :::[[Honest]] [[to]] [[God]] ([[to]] [[be]] [[honest]]), I [[don't]] [[think]] [[that]] [[he]] [[is]] [[so]] [[good]] [[at]] [[French]]
    ::thành thực mà nói, tôi không nghĩ rằng nó giỏi tiếng Pháp đến như vậy
    ::thành thực mà nói, tôi không nghĩ rằng nó giỏi tiếng Pháp đến như vậy
     +
    =====[[an]] [[honest]] [[tale]] [[speeds]] [[best]], [[being]] [[plainly]] [[told]]=====
     +
    ::nói gần nói xa chẳng qua nói thật
    ===hình thái từ===
    ===hình thái từ===
    Dòng 38: Dòng 40:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====thành thật=====
    =====thành thật=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Trustworthy, truthful, veracious, trusty, honourable,creditable, decent, law-abiding, uncorrupted, uncorrupt,incorruptible, ethical, moral, virtuous, principled, upright,high-minded, dependable, reliable, reputable, on the up and up:How often does one meet an honest person in politics?=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[above-board]] , [[authentic]] , [[bona fide ]]* , [[conscientious]] , [[decent]] , [[direct]] , [[equitable]] , [[ethical]] , [[fair]] , [[fair and square]] , [[forthright]] , [[frank]] , [[genuine]] , [[high-minded ]]* , [[honorable]] , [[impartial]] , [[ingenuous]] , [[just]] , [[law-abiding]] , [[lay it on the line]] , [[like it is]] , [[no lie]] , [[on the level ]]* , [[on the up and up]] , [[open]] , [[outright]] , [[plain]] , [[proper]] , [[real]] , [[reliable]] , [[reputable]] , [[scrupulous]] , [[sincere]] , [[straight]] , [[straightforward]] , [[true]] , [[true blue]] , [[trustworthy]] , [[trusty]] , [[undisguised]] , [[unfeigned]] , [[upfront]] , [[upright]] , [[veracious]] , [[virtuous]] , [[what you see is what you get]] , [[good]] , [[incorruptible]] , [[righteous]] , [[upstanding]] , [[candid]] , [[downright]] , [[man-to-man]] , [[plainspoken]] , [[straight-out]] , [[unreserved]] , [[heartfelt]] , [[hearty]] , [[natural]] , [[unaffected]] , [[unmannered]] , [[aboveboard]] , [[bona fide]] , [[chaste]] , [[creditable]] , [[faithful]] , [[guileless]] , [[incorrupted]] , [[judicial]] , [[legitimate]] , [[meticulous]] , [[rectitudinous]] , [[respectable]] , [[rightful]] , [[square]] , [[truthful]] , [[uncorrupt]]
    -
    =====Above-board, straight, square, square-dealing, fair, just, onthe up and up, straightforward, proper, genuine, bona fide,real, authentic, Colloq on the level, US square-shooting: Iwrite because I cannot earn an honest living. Would Felix giveme an honest deal on a used car? 3 candid, frank, open, plain,straightforward, forthright, direct, sincere, ingenuous,explicit, uninhibited, unreserved, unrestrained, unconstrained,above-board, plain-spoken, unambiguous, unequivocal, Colloqupfront: To be completely honest, I cannot stand the sight ofyou.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Fair, just, equitable, legitimate, valid, rightful,sound, proper: He gets an honest day's pay for an honest day'swork.=====
    +
    :[[deceptive]] , [[devious]] , [[dishonest]] , [[false]] , [[fraudulent]] , [[lying]] , [[misleading]] , [[treacherous]] , [[untrustworthy]] , [[untruthful]]
    -
    === Oxford===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====Adj. & adv.=====
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Fair and just in character or behaviour,not cheating or stealing.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Free of deceit and untruthfulness,sincere.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Fairly earned (an honest living).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of an act orfeeling) showing fairness.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(with patronizing effect)blameless but undistinguished (cf. WORTHY).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of a thing)unadulterated, unsophisticated.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adv. colloq. genuinely,really.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Earn (or turn) an honest penny earn money fairly.honest broker a mediator in international, industrial, etc.,disputes (orig. of Bismarck). honest Injun colloq. genuinely,really. honest-to-God (or -goodness) colloq. adj. genuine,real.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adv. genuinely, really. make an honest woman ofcolloq. marry (esp. a pregnant woman). [ME f. OF (h)oneste f.L honestus f. honos HONOUR]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=honest honest] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=honest honest] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=honest honest] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'ɔnist/

    Thông dụng

    Tính từ

    Lương thiện
    an honest man
    một người lương thiện
    Trung thực, chân thật
    honest truth
    sự thật trung thực, sự thật hoàn toàn
    Kiếm được một cách lương thiện; chính đáng
    to turn (earn) an honest penny
    làm ăn lương thiện
    Thật, không giả mạo (đồ vật, hàng hoá...)
    (đùa và có ý kẻ cả) tốt, xứng đáng
    my honest friend
    ông bạn tốt của tôi
    (từ cổ,nghĩa cổ) trong trắng, trinh tiết (đàn bà)

    Cấu trúc từ

    honest Injun!
    xin hãy lấy danh dự mà thề!, xin thề là nói trung thực
    To make an honest woman of someone
    Cưới xin tử tế một người đàn bà sau khi đã chung chạ với nhau
    honest to God
    to be honest
    Thực ra mà nói, thành thực mà nói, nói cho ngay
    Honest to God (to be honest), I don't think that he is so good at French
    thành thực mà nói, tôi không nghĩ rằng nó giỏi tiếng Pháp đến như vậy
    an honest tale speeds best, being plainly told
    nói gần nói xa chẳng qua nói thật

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    thành thật

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X