-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 3: Dòng 3: ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====Tán thành, chấp thuận=====+ =====Tán thành, chấp thuận, đồng ý==========Phê chuẩn, chuẩn y==========Phê chuẩn, chuẩn y=====Dòng 16: Dòng 16: ===Nội động từ======Nội động từ===- =====Approveof tán thành, đồng ý, bằng lòng, chấp thuận=====+ =====(+of) tán thành, đồng ý, bằng lòng, chấp thuận=====::[[to]] [[approve]] [[of]] [[the]] [[proposal]]::[[to]] [[approve]] [[of]] [[the]] [[proposal]]::tán thành đề nghị::tán thành đề nghị- ===hìnhthái từ===+ + ===Hình thái từ===* Ved: [[approved]]* Ved: [[approved]]* Ving:[[approving]]* Ving:[[approving]]==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng===- =====duyệt y=====+ =====duyệt y==========tán thành==========tán thành======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====chuẩn y=====+ =====chuẩn y=====- =====chứng tỏ=====+ =====chứng tỏ=====- =====phê chuẩn=====+ =====phê chuẩn==========thừa nhận==========thừa nhận======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====chuẩn y=====+ =====chuẩn y=====- =====phê chuẩn=====+ =====phê chuẩn=====::[[examine]] [[and]] [[approve]]::[[examine]] [[and]] [[approve]]::xét và phê chuẩn::xét và phê chuẩn::[[examine]] [[and]] [[approve]] (to...)::[[examine]] [[and]] [[approve]] (to...)::xét và phê chuẩn::xét và phê chuẩn- =====xác nhận=====+ =====xác nhận==========xét cho==========xét cho=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Often,approve of. allow, countenance,condone,permit,sanction,authorize,endorse, putone's imprimatur on,agree(to),accept,assent (to),goalong with,Colloq OK or okay,givethe green light orgo-aheador one's blessing (to),rubber-stamp: The headmistress would never approve your leavingthe building during classes. 2 confirm,affirm,support,ratify,uphold,subscribe to,second,give the stamp of approval to;favour,commend, recommend: Sheila Jones's appointment to thecommission has been approved unanimously. 3 approve of.sanction,consider fair or good or right,accept,favour,respect,be partialto,like,have regard for,have a preferencefor,tolerate,reconcile oneself to: I always had the feelingthat her father didn't quite approve of me.=====+ =====verb=====- ===Oxford===+ :[[accept]] , [[acclaim]] , [[admire]] , [[applaud]] , [[appreciate]] , [[approbate]] , [[be big on]] , [[commend]] , [[countenance]] , [[esteem]] , [[face it]] , [[favor]] , [[go along with]] , [[grin and bear it]] , [[handle]] , [[like]] , [[live with]] , [[praise]] , [[put up with]] , [[regard highly]] , [[respect]] , [[roll with punches]] , [[string along with]] , [[take up on]] , [[think highly of]] , [[accede]] , [[accredit]] , [[acquiesce]] , [[advocate]] , [[affirm]] , [[agree]] , [[assent]] , [[authorize]] , [[back ]]* , [[bless ]]* , [[boost]] , [[buy]] , [[buy into]] , [[certify]] , [[charter]] , [[concur]] , [[confirm]] , [[consent]] , [[dig ]]* , [[empower]] , [[encourage]] , [[endorse]] , [[establish]] , [[get behind]] , [[give go-ahead]] , [[groove ]]* , [[hats off to]] , [[lap up]] , [[license]] , [[maintain]] , [[make law]] , [[make valid]] , [[mandate]] , [[okay]] , [[permit]] , [[pronounce]] , [[push for]] , [[ratify]] , [[recommend]] , [[sanction]] , [[seal]] , [[second]] , [[sign]] , [[sign off on]] , [[stump for]] , [[subscribe to]] , [[support]] , [[thumbs up ]]* , [[uphold]] , [[validate]] , [[hold with]] , [[allow]] , [[let]] , [[adopt]] , [[pass]] , [[back]] , [[compliment]] , [[initial]]- =====V.=====+ ===Từ trái nghĩa===- =====Tr. confirm; sanction (approved his application).=====+ =====verb=====- + :[[disagree]] , [[disapprove]] , [[disallow]] , [[invalidate]] , [[oppose]] , [[refuse]] , [[reject]]- =====Intr.give or have a favourable opinion.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====Tr. commend (approved thenew hat).=====+ - + - =====Tr. archaic (usu. refl.) demonstrate oneself tobe (approved himself a coward).=====+ - + - =====Agreeto.=====+ - + - =====Approvingly adv.[ME f. OF aprover f. L (as APPROBATE)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=approve approve]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accept , acclaim , admire , applaud , appreciate , approbate , be big on , commend , countenance , esteem , face it , favor , go along with , grin and bear it , handle , like , live with , praise , put up with , regard highly , respect , roll with punches , string along with , take up on , think highly of , accede , accredit , acquiesce , advocate , affirm , agree , assent , authorize , back * , bless * , boost , buy , buy into , certify , charter , concur , confirm , consent , dig * , empower , encourage , endorse , establish , get behind , give go-ahead , groove * , hats off to , lap up , license , maintain , make law , make valid , mandate , okay , permit , pronounce , push for , ratify , recommend , sanction , seal , second , sign , sign off on , stump for , subscribe to , support , thumbs up * , uphold , validate , hold with , allow , let , adopt , pass , back , compliment , initial
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ