-
(Khác biệt giữa các bản)(Oxford)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">'ɑ:gjumənt</font>'''/ =====+ =====BrE /'''<font color="red">'ɑ:gjumənt</font>'''/=====- + =====NAmE /'''<font color="red">'ɑ:rgjumənt</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Lý lẽ=====+ =====Lý lẽ, lý luận=====::[[argument]] [[for]]::[[argument]] [[for]]::lý lẽ ủng hộ (cái gì)::lý lẽ ủng hộ (cái gì)Dòng 23: Dòng 23: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====agumen, đối số; góc cực; lý luận, chứng minh=====- |}+ + ::[[argument]] [[of]] [[a]] [[complex]] [[number]]+ ::agumen của số phức+ ::[[sound]] [[argument]]+ ::lý luận có cơ sở+ + === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====lý lẽ=====+ =====lý lẽ=====- =====đối số=====+ =====đối số=====''Giải thích VN'': Những từ, những câu, hoặc những số mà bạn đưa vào trên cùng một dòng với một lệnh hoặc câu lệnh để mở rộng hoặc cải biến cách hoạt động của lệnh hoặc câu lệnh đó.''Giải thích VN'': Những từ, những câu, hoặc những số mà bạn đưa vào trên cùng một dòng với một lệnh hoặc câu lệnh để mở rộng hoặc cải biến cách hoạt động của lệnh hoặc câu lệnh đó.- =====luận cứ=====+ =====luận cứ=====- =====góc cực=====+ =====góc cực=====- =====sự lập luận=====+ =====sự lập luận=====- =====tham số=====+ =====tham số=====''Giải thích VN'': Một giá trị hoặc một phương án tự chọn mà bạn sẽ bổ sung vào hoặc thay đổi khi đưa ra một lệnh, để lệnh đó có thể thực hiện được nhiệm vụ của nó theo như bạn muốn. Nếu bạn không tự đưa ra tham số của mình, thì chương trình sẽ sử dụng giá trị hoặc phương án mặc định.''Giải thích VN'': Một giá trị hoặc một phương án tự chọn mà bạn sẽ bổ sung vào hoặc thay đổi khi đưa ra một lệnh, để lệnh đó có thể thực hiện được nhiệm vụ của nó theo như bạn muốn. Nếu bạn không tự đưa ra tham số của mình, thì chương trình sẽ sử dụng giá trị hoặc phương án mặc định.Dòng 45: Dòng 51: ::tham số thực::tham số thực=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====sự tranh cãi=====+ =====sự tranh cãi=====- =====tranh luận=====+ =====tranh luận=====::[[circular]] [[argument]]::[[circular]] [[argument]]::tranh luận vòng quanh::tranh luận vòng quanh- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Debate,dispute,disagreement,quarrel,controversy,polemic,wrangle,squabble,tiff,spat,altercation; conflict,fight,fracas,affray,fray,Donnybrook, feud,Colloqrow,falling-out, scrap,barney: The argument was about who hadinvented the wheel. The argument spilt out into the street. 2point,position,(line of)reasoning, logic, plea,claim,pleading,assertion,contention,case; defence: His argumenthas merit. Arthur's argument falls apart when he brings in thephlogiston theory.=====+ =====noun=====- === Oxford===+ :[[altercation]] , [[beef]] , [[bickering]] , [[blowup]] , [[bone]] , [[bone of contention]] , [[bone to pick]] , [[brannigan ]]* , [[brawl]] , [[brush]] , [[clash]] , [[controversy]] , [[crusher]] , [[debate]] , [[difference of opinion]] , [[disagreement]] , [[dispute]] , [[donnybrook]] , [[dustup]] , [[exchange]] , [[face-off]] , [[falling]] , [[feud]] , [[finisher]] , [[flap]] , [[fuss]] , [[gin]] , [[go ]]* , [[hassle]] , [[knockdown ]]* , [[knock down and drag out]] , [[out]] , [[quarrel]] , [[rhubarb ]]* , [[romp]] , [[row]] , [[ruckus]] , [[ruction]] , [[rumpus]] , [[run-in]] , [[scene]] , [[scrap]] , [[set-to]] , [[shindy ]]* , [[spat]] , [[squabble]] , [[static ]]* , [[stew ]]* , [[talking heads]] , [[tiff]] , [[words]] , [[wrangle]] , [[argumentation]] , [[assertion]] , [[case]] , [[claim]] , [[contention]] , [[defense]] , [[discussion]] , [[expostulation]] , [[grounds]] , [[line of reasoning]] , [[logic]] , [[plea]] , [[pleading]] , [[polemic]] , [[proof]] , [[questioning]] , [[reason]] , [[reasoning]] , [[remonstrance]] , [[remonstration]] , [[bicker]] , [[difficulty]] , [[fight]] , [[word]] , [[point]] , [[ground]] , [[wherefore]] , [[why]] , [[matter]] , [[subject matter]] , [[text]] , [[theme]] , [[topic]] , [[combat]] , [[difference]] , [[discourse]] , [[disputation]] , [[plot]] , [[rhubarb]] , [[statement]] , [[stew]] , [[summary]]- =====N.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====An exchange of views,esp. a contentious or prolonged one.2 (often foll. by for,against) a reason advanced; a reasoningprocess (an argument for abolition).=====+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- + - =====A summary of thesubject-matter or line ofreasoningof a book.=====+ - + - =====Math. anindependent variable determining the value of a function.[MEf. OF f. L argumentum f. arguere (as ARGUE,-MENT)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=argument argument]: Chlorine Online+ - *[http://foldoc.org/?query=argument argument]: Foldoc+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đối số
Giải thích VN: Những từ, những câu, hoặc những số mà bạn đưa vào trên cùng một dòng với một lệnh hoặc câu lệnh để mở rộng hoặc cải biến cách hoạt động của lệnh hoặc câu lệnh đó.
tham số
Giải thích VN: Một giá trị hoặc một phương án tự chọn mà bạn sẽ bổ sung vào hoặc thay đổi khi đưa ra một lệnh, để lệnh đó có thể thực hiện được nhiệm vụ của nó theo như bạn muốn. Nếu bạn không tự đưa ra tham số của mình, thì chương trình sẽ sử dụng giá trị hoặc phương án mặc định.
- actual argument
- tham số thực
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- altercation , beef , bickering , blowup , bone , bone of contention , bone to pick , brannigan * , brawl , brush , clash , controversy , crusher , debate , difference of opinion , disagreement , dispute , donnybrook , dustup , exchange , face-off , falling , feud , finisher , flap , fuss , gin , go * , hassle , knockdown * , knock down and drag out , out , quarrel , rhubarb * , romp , row , ruckus , ruction , rumpus , run-in , scene , scrap , set-to , shindy * , spat , squabble , static * , stew * , talking heads , tiff , words , wrangle , argumentation , assertion , case , claim , contention , defense , discussion , expostulation , grounds , line of reasoning , logic , plea , pleading , polemic , proof , questioning , reason , reasoning , remonstrance , remonstration , bicker , difficulty , fight , word , point , ground , wherefore , why , matter , subject matter , text , theme , topic , combat , difference , discourse , disputation , plot , rhubarb , statement , stew , summary
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ