-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 28: Dòng 28: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ === Xây dựng===- |}+ =====đường chính=====+ + ===Cơ - Điện tử===+ =====Thân, vòi, đường ống=====+ === Điện tử & viễn thông====== Điện tử & viễn thông===- =====mạch liên đài=====+ =====mạch liên đài=====''Giải thích VN'': Cáp và dây liên lạc giữa đài điện thoại và tổng đài.''Giải thích VN'': Cáp và dây liên lạc giữa đài điện thoại và tổng đài.=== Điện lạnh====== Điện lạnh===- =====trung kế=====+ =====trung kế=====::[[tie]] [[trunk]]::[[tie]] [[trunk]]::trung kế nối::trung kế nối=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====cốp xe (để hành lý)=====+ =====cốp xe (để hành lý)=====- =====đường chính=====+ =====đường chính=====::[[trunk]] [[line]]::[[trunk]] [[line]]::tuyến đường chính::tuyến đường chính- =====đường trục=====+ =====đường trục=====::[[digital]] [[trunk]]::[[digital]] [[trunk]]::đường trục truyền số::đường trục truyền sốDòng 91: Dòng 95: ::tổng đài chuyển tiếp đường trục::tổng đài chuyển tiếp đường trục- =====đường trục chính=====+ =====đường trục chính=====::[[digital]] [[trunk]] [[interface]] (DTI)::[[digital]] [[trunk]] [[interface]] (DTI)::khớp nối đường trục chính số::khớp nối đường trục chính sốDòng 103: Dòng 107: ::mạng đường trục chính::mạng đường trục chính- =====đường tổng đài=====+ =====đường tổng đài=====- =====đường trung chuyển=====+ =====đường trung chuyển=====::[[local]] [[trunk]]::[[local]] [[trunk]]::đường trung chuyển nội hạt::đường trung chuyển nội hạtDòng 117: Dòng 121: ::fiđơ đường trung chuyển::fiđơ đường trung chuyển- =====đường trung kế=====+ =====đường trung kế=====::[[trunk]] [[cable]]::[[trunk]] [[cable]]::cáp đường trung kế::cáp đường trung kế::[[trunk]] [[circuit]]::[[trunk]] [[circuit]]::mạch đường trung kế::mạch đường trung kế- =====đường truyền chính=====+ =====đường truyền chính=====- =====máng=====+ =====máng=====::[[Trunk]] [[Line]] [[Network]] (TLN)::[[Trunk]] [[Line]] [[Network]] (TLN)::mạng đường dây trung kế::mạng đường dây trung kếDòng 139: Dòng 143: ::[[Trunk]] [[Network]] [[Number]] (TNN)::[[Trunk]] [[Network]] [[Number]] (TNN)::mã số mạng trung kế::mã số mạng trung kế- =====máng xả đất=====+ =====máng xả đất=====- =====ống=====+ =====ống=====- =====ống thông hơi=====+ =====ống thông hơi=====- =====thân=====+ =====thân=====::[[celiac]] [[trunk]]::[[celiac]] [[trunk]]::thân tạng::thân tạngDòng 172: Dòng 176: ::[[trunk]] [[timber]]::[[trunk]] [[timber]]::gỗ thân cây::gỗ thân cây- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Main stem, stalk, stock,Technical bole: After thetornado,only the trunks of the trees remained upright.=====+ =====noun=====- + :[[block]] , [[bole]] , [[butt]] , [[column]] , [[log]] , [[soma]] , [[stalk]] , [[stem]] , [[stock]] , [[thorax]] , [[torso]] , [[beak]] , [[proboscis]] , [[prow]] , [[snoot]] , [[snout]] , [[bag]] , [[baggage]] , [[bin]] , [[case]] , [[chest]] , [[coffer]] , [[coffin]] , [[crate]] , [[foot locker]] , [[locker]] , [[luggage]] , [[portmanteau]] , [[suitcase]] , [[wardrobe]] , [[body]] , [[box]] , [[container]] , [[tank]]- =====Torso,body: All that was found of the corpse was the trunk.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====Chest,locker,foot-locker,box,case, bin, coffer,casket: Wefound a trunk full of old books in the attic.=====+ :[[extremities]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====Snout,proboscis: The elephant reached for the food with its trunk.=====+ - + - =====(In US and Canada) luggage compartment,Brit boot: We cannotget all the luggage into the trunk of the car.=====+ - === Oxford===+ - =====N.=====+ - =====The main stem of a tree as distinct from its branches androots.=====+ - + - =====A person's or animal's body apart from the limbs andhead.=====+ - + - =====The main part of any structure.=====+ - + - =====A large box with ahinged lid for transportingluggage,clothes,etc.=====+ - + - =====US theluggage compartment of a motor car.=====+ - + - =====An elephant's elongatedprehensile nose.=====+ - + - =====(in pl.) men's close-fitting shorts worn forswimming,boxing,etc.=====+ - + - =====The mainbodyof an artery,nerve,etc.=====+ - + - =====An enclosed shaft or conduit for cables, ventilation,etc.=====+ - + - =====Trunkful n. (pl. -fuls). trunklessadj.[ME f. OF tronc f. L truncus]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đường trục
- digital trunk
- đường trục truyền số
- digital trunk interface (DTI)
- khớp nối đường trục chính số
- DTI (digitaltrunk interface)
- khớp nối đường trục chính số
- idle trunk lamp
- đèn báo đường trục rỗi
- interposition trunk
- đường trục liên vị trí
- local trunk
- đường trục chính nội hạt
- main trunk exchange area
- vùng tổng đài đường trục chính
- one-way trunk
- đường trục đi một chiều
- one-way trunk
- đường trục một chiều
- outgoing trunk
- đường trục đi
- outgoing trunk
- đường trục một chiều
- tie trunk
- đường trục liên kết
- trunk code
- mã đường trục
- Trunk Distribution Frame (TDF)
- khung phân bố đường trục
- trunk exchange
- tổng đài đường trục
- Trunk Forecasting System (TFS)
- hệ thống dự báo đường trục
- trunk line
- đường trục chính
- trunk main
- đại lộ, đường trục
- trunk network
- mạng đường trục
- trunk network
- mạng đường trục chính
- trunk relay set
- đường trục chuyển tiếp
- trunk transit exchange
- tổng đài chuyển tiếp đường trục
thân
- celiac trunk
- thân tạng
- column trunk
- thân cột
- cubic meter of trunk timber
- mét khối gỗ thân cây
- cutting-off trunk of trees
- sự xẻ thân cây thành khúc
- landing-gear trunk retainer
- vòng hãm thân càng máy bay
- lumbar trunk
- thân mạch bạch huyết thắt lưng
- round trunk
- gỗ nguyên thân
- subclavian trunk
- thân mạch bạch huyết dưới đòn
- trunk eccentricity
- độ lệch tâm thân cột
- trunk of a tree
- thân cây
- trunk of atrioventricular bundle
- thân của bó HlS
- trunk of brachial plexus
- thân đám rối thần kinh cánh tay
- trunk timber
- gỗ thân cây
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ