• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (06:38, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 12: Dòng 12:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    === Xây dựng===
    -
    |}
    +
    =====đáng tin cậy=====
     +
     
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    {{Thêm ảnh}}
     +
    =====(adj) đáng tin cậy=====
     +
     
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    =====tin cậy được=====
    =====tin cậy được=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bảo đảm=====
    +
    =====bảo đảm=====
    -
    =====đảm bảo=====
    +
    =====đảm bảo=====
    -
    =====đáng tin cậy=====
    +
    =====đáng tin cậy=====
    ::[[Non]] [[PROprietary]] [[reliaBLe]] [[Electronic]] [[Mail]] ([[NO]]PROBLEM)
    ::[[Non]] [[PROprietary]] [[reliaBLe]] [[Electronic]] [[Mail]] ([[NO]]PROBLEM)
    ::thư điện tử đáng tin cậy không đặc quyền
    ::thư điện tử đáng tin cậy không đặc quyền
    -
    =====an toàn=====
    +
    =====an toàn=====
    ::[[Write]] [[One]] [[Reliable]] [[Data]] [[Security]] (WORDS)
    ::[[Write]] [[One]] [[Reliable]] [[Data]] [[Security]] (WORDS)
    ::an toàn dữ liệu tin cậy một lần ghi
    ::an toàn dữ liệu tin cậy một lần ghi
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://foldoc.org/?query=reliable reliable] : Foldoc
     
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====chắc chắn=====
    +
    =====chắc chắn=====
    ::[[reliable]] [[guarantee]]
    ::[[reliable]] [[guarantee]]
    ::sự bảo đảm chắc chắn
    ::sự bảo đảm chắc chắn
    -
    =====đáng tin=====
    +
    =====đáng tin=====
    ::[[reliable]] [[account]]
    ::[[reliable]] [[account]]
    ::tài khoản đáng tin cậy
    ::tài khoản đáng tin cậy
    Dòng 45: Dòng 48:
    ::[[reliable]] [[product]]
    ::[[reliable]] [[product]]
    ::sản phẩm đáng tin cậy
    ::sản phẩm đáng tin cậy
    -
    =====đáng tin cậy=====
    +
    =====đáng tin cậy=====
    ::[[reliable]] [[account]]
    ::[[reliable]] [[account]]
    ::tài khoản đáng tin cậy
    ::tài khoản đáng tin cậy
    Dòng 57: Dòng 60:
    ::sản phẩm đáng tin cậy
    ::sản phẩm đáng tin cậy
    =====sự bảo đảm chắc chắn=====
    =====sự bảo đảm chắc chắn=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=reliable reliable] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Adj.=====
    +
    :[[candid]] , [[careful]] , [[certain]] , [[conscientious]] , [[constant]] , [[decent]] , [[decisive]] , [[definite]] , [[dependable]] , [[determined]] , [[devoted]] , [[faithful]] , [[firm]] , [[good]] , [[high-principled]] , [[honest]] , [[honorable]] , [[impeccable]] , [[incorrupt]] , [[loyal]] , [[okay]] , [[positive]] , [[predictable]] , [[proved]] , [[reputable]] , [[respectable]] , [[responsible]] , [[righteous]] , [[safe]] , [[sincere]] , [[solid]] , [[sound]] , [[stable]] , [[staunch]] , [[steadfast]] , [[steady]] , [[sterling]] , [[strong]] , [[sure]] , [[there]] , [[tried]] , [[tried-and-true ]]* , [[true]] , [[true-blue ]]* , [[true-hearted]] , [[trusty]] , [[unequivocal]] , [[unfailing]] , [[unimpeachable]] , [[upright]] , [[veracious]] , [[trustworthy]] , [[authoritative]] , [[credible]] , [[definitive]] , [[fail-safe]] , [[foolproof]] , [[infallible]] , [[proven]] , [[verified]]
    -
    =====Dependable, trustworthy, honest, trusty, trusted,principled, conscientious, punctilious, honourable, credible,believable, safe, sure, certain, secure, sound, responsible,predictable, stable, unfailing, infallible, reputable: Would areliable employee like Susan abscond with the money?=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Adj.=====
    +
    :[[deceptive]] , [[irresponsible]] , [[unreliable]] , [[untrustworthy]]
    -
    =====That may be relied on.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
     
    +
    -
    =====Of sound and consistentcharacter or quality.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Reliability n. reliableness n.reliably adv.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /ri'laiəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chắc chắn, đáng tin cậy; xác thực (tin tức...)
    a reliable man
    một người đáng tin cậy
    reliable information
    tin tức chắc chắn

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đáng tin cậy

    Cơ - Điện tử

    a Nếu bạn thấy từ này cần thêm hình ảnh, và bạn có một hình ảnh tốt, hãy thêm hình ảnh đó vào cho từ.

    Nếu bạn nghĩ từ này không cần hình ảnh, hãy xóa tiêu bản {{Thêm ảnh}} khỏi từ đó".BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn !

    (adj) đáng tin cậy

    Toán & tin

    tin cậy được

    Kỹ thuật chung

    bảo đảm
    đảm bảo
    đáng tin cậy
    Non PROprietary reliaBLe Electronic Mail (NOPROBLEM)
    thư điện tử đáng tin cậy không đặc quyền
    an toàn
    Write One Reliable Data Security (WORDS)
    an toàn dữ liệu tin cậy một lần ghi

    Kinh tế

    chắc chắn
    reliable guarantee
    sự bảo đảm chắc chắn
    đáng tin
    reliable account
    tài khoản đáng tin cậy
    reliable indicator
    chỉ báo đáng tin cậy
    reliable performance
    tính năng đáng tin cậy
    reliable product
    hàng đáng tin cậy (về chất lượng)
    reliable product
    sản phẩm đáng tin cậy
    đáng tin cậy
    reliable account
    tài khoản đáng tin cậy
    reliable indicator
    chỉ báo đáng tin cậy
    reliable performance
    tính năng đáng tin cậy
    reliable product
    hàng đáng tin cậy (về chất lượng)
    reliable product
    sản phẩm đáng tin cậy
    sự bảo đảm chắc chắn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X