-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 9: Dòng 9: =====Kiềm chế, nén, dằn lại; hạn chế==========Kiềm chế, nén, dằn lại; hạn chế=====- ::[[to]] [[restrain]] [[one's]] [[stemper]]+ ::[[to]] [[restrain]] [[one's]] [[temper]]::nén giận::nén giận::[[to]] [[restrain]] [[oneself]]::[[to]] [[restrain]] [[oneself]]::tự kiềm chế mình::tự kiềm chế mình+ =====Cầm giữ, giam (những người bị bệnh thần kinh)==========Cầm giữ, giam (những người bị bệnh thần kinh)=====Dòng 20: Dòng 21: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu===- =====kìm chế=====+ =====kìm chế==========kìm giữ lại==========kìm giữ lại=====Dòng 30: Dòng 29: =====giới hạn, hạn chế==========giới hạn, hạn chế======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====cản trở=====+ =====cản trở=====- =====kiềm chế=====+ =====kiềm chế=====- =====ngăn giữ=====+ =====ngăn giữ=====- =====ngăn cản=====+ =====ngăn cản=====- =====ngăn trở=====+ =====ngăn trở==========hạn chế==========hạn chế=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====(keep under or in) control,(keep or hold in)check,hold(backor in),curb,govern: A poor rider,he was unable torestrain his horse. Something must be done to restrain thegeneral's power. 2 limit,restrict,inhibit,regulate,suppress,repress,bar, debar,curtail,stifle,hinder,interfere with,hamper, handicap: Trade between the two countries wasrestrained because of tariff disputes. 3 (place under) arrest,confine,imprison,incarcerate,detain, hold,lock up, jailorBrit also gaol,shutinorup: For his most recent offence,hewas restrained for two months.=====+ =====verb=====- === Oxford===+ :[[arrest]] , [[bind]] , [[bottle up]] , [[box up]] , [[bridle]] , [[chain]] , [[check]] , [[choke back]] , [[circumscribe]] , [[confine]] , [[constrain]] , [[contain]] , [[control]] , [[cool ]]* , [[cork ]]* , [[crack down]] , [[curb]] , [[curtail]] , [[debar]] , [[delimit]] , [[detain]] , [[deter]] , [[direct]] , [[fetter]] , [[gag]] , [[govern]] , [[guide]] , [[hamper]] , [[handicap]] , [[harness]] , [[hem in]] , [[hinder]] , [[hogtie ]]* , [[hold]] , [[impound]] , [[imprison]] , [[inhibit]] , [[jail]] , [[keep]] , [[keep down]] , [[keep in line]] , [[kill ]]* , [[limit]] , [[lock up]] , [[manacle]] , [[muzzle]] , [[pinion]] , [[prevent]] , [[proscribe]] , [[pull back]] , [[repress]] , [[restrict]] , [[sit on]] , [[stay]] , [[subdue]] , [[suppress]] , [[tie down]] , [[tie up]] , [[bit]] , [[brake]] , [[hold back]] , [[hold down]] , [[hold in]] , [[keep back]] , [[pull in]] , [[rein]] , [[abridge]] , [[abstain]] , [[bar]] , [[bate]] , [[clog]] , [[coarct]] , [[command]] , [[cool]] , [[cramp]] , [[dam]] , [[estop]] , [[forbear]] , [[halter]] , [[impede]] , [[interdict]] , [[leash]] , [[narrow]] , [[prohibit]] , [[regulate]] , [[rule]] , [[shackle]] , [[stem]] , [[stop]] , [[tether]] , [[trammel]] , [[withhold]]- =====V.tr.=====+ ===Từ trái nghĩa===- =====(often refl.,usu. foll. by from) check orhold in;keep incheck or under control or within bounds.=====+ =====verb=====- + :[[free]], [[liberate]], [[release]]- =====Repress;keep down.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====Confine; imprison.=====+ - + - =====Restrainable adj.restrainer n.[ME f. OF restrei(g)n- stem of restreindre f. Lrestringere restrict- (as RE-, stringere tie)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=restrain restrain]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=restrain restrain]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- arrest , bind , bottle up , box up , bridle , chain , check , choke back , circumscribe , confine , constrain , contain , control , cool * , cork * , crack down , curb , curtail , debar , delimit , detain , deter , direct , fetter , gag , govern , guide , hamper , handicap , harness , hem in , hinder , hogtie * , hold , impound , imprison , inhibit , jail , keep , keep down , keep in line , kill * , limit , lock up , manacle , muzzle , pinion , prevent , proscribe , pull back , repress , restrict , sit on , stay , subdue , suppress , tie down , tie up , bit , brake , hold back , hold down , hold in , keep back , pull in , rein , abridge , abstain , bar , bate , clog , coarct , command , cool , cramp , dam , estop , forbear , halter , impede , interdict , leash , narrow , prohibit , regulate , rule , shackle , stem , stop , tether , trammel , withhold
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ