-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 4: Dòng 4: ===Danh từ======Danh từ===- =====bộ nhớ;Trínhớ,kýức=====+ =====Bộ nhớ, kí ức, kỉ niệm, trí nhớ=====::[[to]] [[have]] [[a]] [[good]]/[[poor]] [[memory]]::[[to]] [[have]] [[a]] [[good]]/[[poor]] [[memory]]::có trí nhớ tốt/kém::có trí nhớ tốt/kémDòng 23: Dòng 23: ::[[memory]] [[of]] [[human]::[[memory]] [[of]] [[human]::trí nhớ của con người::trí nhớ của con người+ =====Sự tưởng nhớ==========Sự tưởng nhớ=====Dòng 31: Dòng 32: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - |__TOC__+ ===Cơ - Điện tử===- |}+ [[Image:Memory.jpg|200px|Bộ nhớ]]- === Toán & tin ===+ =====Bộ nhớ=====- =====bộ tích tin=====+ + ===Toán & tin===+ =====sự nhớ; bộ nhớ; bộ tích tin=====+ + ::[[acoustic]] [[memory]]+ ::bộ nhớ âm+ ::[[computer]] [[memory]]+ ::bộ nhớ của máy tính+ ::[[drum]] [[memory]]+ ::bộ nhớ trên trống từ tính+ ::[[dynamic]](al) [[memory]]+ ::bộ nhớ động+ ::[[electrostatic]] [[memory]]+ ::bộ nhớ tĩnh điện+ ::[[external]] [[memory]]+ ::bộ nhớ ngoài+ ::[[ferrite]] [[memory]]+ ::bộ nhớ ferit+ ::[[high]] [[speed]] [[memory]]+ ::bộ nhớ tác dụng nhanh+ ::[[honeycomb]] [[memory]]+ ::bộ nhớ hình tổ ong+ ::[[intermediate]] [[memory]]+ ::bộ nhớ trung gian+ ::[[internal]] [[memory]]+ ::bộ nhớ trong+ ::[[long]]-time [[memory]]+ ::bộ nhớ lâu+ ::[[magnetic]] [[memory]]+ ::bộ nhớ (có các yếu tố) từ+ ::[[magnetic]] [[core]] [[memory]]+ ::bộ nhớ lõi từ+ ::[[permanent]] [[memory]]+ ::bộ nhớ thường xuyên+ ::[[random]] [[access]] [[memory]]+ ::bộ nhớ có thứ tự tuỳ ý của mẫu+ ::[[rapid]] [[access]] [[memory]]+ ::bộ nhớ có thời gian chọn ngắn, bộ nhớ có tác dụng nhanh+ ::[[volatite]] [[memory]]+ ::bộ nhớ trong thời gian ngắn=== Xây dựng====== Xây dựng========bộ nhớ máy==========bộ nhớ máy=====Dòng 61: Dòng 101: ::[[memory]] [[capacity]]::[[memory]] [[capacity]]::dung lượng bộ nhớ (máy tính)::dung lượng bộ nhớ (máy tính)- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=memory memory] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[anamnesis]] , [[awareness]] , [[camera-eye]] , [[cognizance]] , [[consciousness]] , [[dead-eye]] , [[flashback]] , [[memorization]] , [[mind]] , [[mindfulness]] , [[mind]]’s eye , [[recall]] , [[recapture]] , [[recognition]] , [[recollection]] , [[reflection]] , [[remembrance]] , [[reminiscence]] , [[retention]] , [[retentiveness]] , [[retrospection]] , [[subconsciousness]] , [[thought]] , [[concept]] , [[cue]] , [[fantasy]] , [[hint]] , [[image]] , [[jog]] , [[memo]] , [[memoir]] , [[mnemonic]] , [[picture]] , [[prod]] , [[prompt]] , [[reminder]] , [[representation]] , [[suggestion]] , [[vision]] , [[hypermnesia]] , [[retrieval]] , [[rote]]- =====Recall, recollection,retention: My memory of theincident is very vivid. She has a poor memory for faces. 2recollection, reminiscence, thought: The interviewer wasdrawing on grandfather's memories of the 1920s.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====Remembrance,honour,homage,respect,tribute,celebration: He wrote asequence of poems in memory of a dear friend.=====+ :[[amnesia]] , [[forgetfulness]] , [[ignorance]] , [[amnesic]] , [[ecmnesia]]. associatedwords: mnemonics , [[immemorial]] , [[immortalize]] , [[lethe]] , [[memorabilia]] , [[memorable]] , [[memorize]] , [[mnemonic]] , [[mnemonician]] , [[mnemosyne]] , [[mnemotechny]] , [[oblivion]] , [[phrenotypics]] , [[remember]]- ===Oxford===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- =====N.=====+ - =====(pl.-ies) 1 the faculty by which things are recalled to orkept in the mind.=====+ - + - =====A this faculty in an individual (my memoryis beginning to fail). b one's store of things remembered(buried deep in my memory).=====+ - + - =====A recollection or remembrance(the memory of better times).=====+ - + - =====The storage capacity of acomputer or other electronic machinery.=====+ - + - =====The remembrance of aperson or thing (his mother's memory haunted him).=====+ - + - =====A thereputation of a dead person (his memory lives on). b informulaic phrases used of a dead sovereign etc. (of blessedmemory).=====+ - + - =====The length of time over which the memory or memoriesof any given person or group extends (within living memory;within the memory of anyone still working here).=====+ - + - =====The act ofremembering (a deed worthy of memory).=====+ - + - [[Thể_loại:Thông dụng]]+ - [[Thể_loại:Toán & tin]]+ - [[Thể_loại:Xây dựng]]+ - [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]+ - [[Thể_loại:Kinh tế]]+ - [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ - [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Bộ nhớ, kí ức, kỉ niệm, trí nhớ
- to have a good/poor memory
- có trí nhớ tốt/kém
- to commit something to memory
- ghi nhớ điều gì
- to speak from memory
- nói theo những gì mình nhớ được
- his memory always remains with us
- ký ức về ông ấy luôn in đậm trong lòng chúng tôi; chúng tôi không bao giờ quên ông ấy
- if memory serves; to the best of my memory
- nếu tôi nhớ không lầm
- to jog/refresh somebody's memory
- làm cho ai nhớ lại sự việc
- within living memory
- trong khoảng thời gian mà loài người còn nhớ lại được
- RAM memory of computer
- RAM bộ nhớ cho máy vi tính
- memory of [[human]
- trí nhớ của con người
Chuyên ngành
Toán & tin
sự nhớ; bộ nhớ; bộ tích tin
- acoustic memory
- bộ nhớ âm
- computer memory
- bộ nhớ của máy tính
- drum memory
- bộ nhớ trên trống từ tính
- dynamic(al) memory
- bộ nhớ động
- electrostatic memory
- bộ nhớ tĩnh điện
- external memory
- bộ nhớ ngoài
- ferrite memory
- bộ nhớ ferit
- high speed memory
- bộ nhớ tác dụng nhanh
- honeycomb memory
- bộ nhớ hình tổ ong
- intermediate memory
- bộ nhớ trung gian
- internal memory
- bộ nhớ trong
- long-time memory
- bộ nhớ lâu
- magnetic memory
- bộ nhớ (có các yếu tố) từ
- magnetic core memory
- bộ nhớ lõi từ
- permanent memory
- bộ nhớ thường xuyên
- random access memory
- bộ nhớ có thứ tự tuỳ ý của mẫu
- rapid access memory
- bộ nhớ có thời gian chọn ngắn, bộ nhớ có tác dụng nhanh
- volatite memory
- bộ nhớ trong thời gian ngắn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- anamnesis , awareness , camera-eye , cognizance , consciousness , dead-eye , flashback , memorization , mind , mindfulness , mind’s eye , recall , recapture , recognition , recollection , reflection , remembrance , reminiscence , retention , retentiveness , retrospection , subconsciousness , thought , concept , cue , fantasy , hint , image , jog , memo , memoir , mnemonic , picture , prod , prompt , reminder , representation , suggestion , vision , hypermnesia , retrieval , rote
Từ trái nghĩa
noun
- amnesia , forgetfulness , ignorance , amnesic , ecmnesia. associatedwords: mnemonics , immemorial , immortalize , lethe , memorabilia , memorable , memorize , mnemonic , mnemonician , mnemosyne , mnemotechny , oblivion , phrenotypics , remember
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ