• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:05, ngày 13 tháng 9 năm 2012) (Sửa) (undo)
    (Oxford)
     
    (8 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">ˈnutrəl , ˈnyutrəl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    +
    =====BrE /'''<font color="red">'nju:trəl</font>'''/=====
    -
     
    +
    =====NAmE /'''<font color="red">'nu:trəl</font>'''/=====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    Dòng 28: Dòng 28:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    ===Toán & tin===
    -
    | __TOC__
    +
    =====trung ho=====
    -
    |}
    +
     
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====trung tính=====
     +
     
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====điểm trung hòa, (adj) trung tính, trung hòa=====
     +
     
    === Ô tô===
    === Ô tô===
    -
    =====trung tính (hóa)=====
    +
    =====Số 0=====
     +
    =====trung tính (hóa)=====
    =====vị trí mo=====
    =====vị trí mo=====
    Dòng 40: Dòng 47:
    =====dây nớt=====
    =====dây nớt=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====dây nguội=====
    +
    =====dây nguội=====
    ::line-to-neutral [[voltage]]
    ::line-to-neutral [[voltage]]
    ::điện áp dây nóng-dây nguội
    ::điện áp dây nóng-dây nguội
    -
    =====dây trung tính=====
    +
    =====dây trung tính=====
    ::[[floating]] [[neutral]]
    ::[[floating]] [[neutral]]
    ::dây trung tính động
    ::dây trung tính động
    Dòng 50: Dòng 57:
    ::[[neutral]] [[system]]
    ::[[neutral]] [[system]]
    ::hệ thống (dây) trung tính
    ::hệ thống (dây) trung tính
    -
    =====trung bình=====
    +
    =====trung bình=====
    ::[[chemically]] [[neutral]]
    ::[[chemically]] [[neutral]]
    ::trung bình hóa học
    ::trung bình hóa học
    Dòng 57: Dòng 64:
    ::[[neutral]] [[ester]]
    ::[[neutral]] [[ester]]
    ::ette trung bình
    ::ette trung bình
    -
    =====trung gian=====
    +
    =====trung gian=====
    ::[[Language]] [[Neutral]]
    ::[[Language]] [[Neutral]]
    ::ngôn ngữ trung gian
    ::ngôn ngữ trung gian
    Dòng 70: Dòng 77:
    =====vị trí không=====
    =====vị trí không=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====nước trung lập=====
    +
    =====nước trung lập=====
    ::[[neutral]] [[flag]]
    ::[[neutral]] [[flag]]
    ::cờ nước trung lập
    ::cờ nước trung lập
    Dòng 77: Dòng 84:
    ::[[neutral]] [[ship]]
    ::[[neutral]] [[ship]]
    ::tàu bè của nước trung lập
    ::tàu bè của nước trung lập
    -
    =====trung lập=====
    +
    =====trung lập=====
    ::[[neutral]] [[flag]]
    ::[[neutral]] [[flag]]
    ::cờ nước trung lập
    ::cờ nước trung lập
    Dòng 90: Dòng 97:
    ::[[neutral]] [[ship]]
    ::[[neutral]] [[ship]]
    ::tàu bè của nước trung lập
    ::tàu bè của nước trung lập
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=neutral neutral] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    =====adjective=====
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=neutral&searchtitlesonly=yes neutral] : bized
    +
    :[[aloof]] , [[bystanding]] , [[calm]] , [[clinical]] , [[collected]] , [[cool]] , [[detached]] , [[disengaged]] , [[disinterested]] , [[dispassionate]] , [[easy]] , [[evenhanded]] , [[fair-minded]] , [[impersonal]] , [[inactive]] , [[indifferent]] , [[inert]] , [[middle-of-road]] , [[nonaligned]] , [[nonbelligerent]] , [[nonchalant]] , [[noncombatant]] , [[nonparticipating]] , [[nonpartisan]] , [[on sidelines]] , [[on the fence ]]* , [[pacifistic]] , [[poker-faced ]]* , [[relaxed]] , [[unaligned]] , [[unbiased]] , [[uncommitted]] , [[unconcerned]] , [[undecided]] , [[uninvolved]] , [[unprejudiced]] , [[abstract]] , [[achromatic]] , [[colorless]] , [[drab]] , [[expressionless]] , [[indeterminate]] , [[indistinct]] , [[indistinguishable]] , [[intermediate]] , [[toneless]] , [[undefined]] , [[vague]] , [[vanilla]] , [[impartial]] , [[neuter]] , [[bland]] , [[indistinctive]] , [[adiaphorous]] , [[epicene]] , [[gray]]
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Adj.=====
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Non-belligerent, non-combatant, unaligned, non-aligned,unaffiliated, uninvolved, unallied, non-allied, non-partisan,impartial, disinterested, indifferent, dispassionate, unbiased,uncommitted, noncommittal, aloof, withdrawn, detached, remote,removed: Switzerland has remained neutral during both worldwars.=====
    +
    :[[biased]] , [[committal]] , [[partial]] , [[predisposed]] , [[prejudiced]] , [[bright]] , [[loud]] , [[strong]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    =====Dull, drab, colourless, achromatic, toneless,indeterminate, washed out, pale, indefinite, indistinct,indistinguishable, indeterminate, vague, drab, beige, ecru: Aneutral wallpaper colour won't clash with the paintings.=====
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====Adj. & n.=====
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Not helping or supporting either of twoopposing sides, esp. States at war or in dispute; impartial.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Belonging to a neutral party, State, etc. (neutral ships).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Indistinct, vague, indeterminate.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of a gear) in which theengine is disconnected from the driven parts.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of colours)not strong or positive; grey or beige.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Chem. neither acid noralkaline.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Electr. neither positive nor negative.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Biol.sexually undeveloped; asexual.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a neutral State orperson. b a subject of a neutral State.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A neutral gear.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Neutrality n. neutrally adv. [ME f. obs. F neutral or Lneutralis of neuter gender (as NEUTER)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Y học]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    BrE /'nju:trəl/
    NAmE /'nu:trəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Trung lập
    neutral zone
    khu vực trung lập
    neutral nation
    nước trung lập
    to be (remain) neutral
    đứng trung lập, giữ thái độ trung lập
    (hoá học) trung tính
    (thực vật học), (động vật học) vô tính
    Không có tính chất rõ rệt
    a neutral colour (tint)
    màu không rõ rệt
    (kỹ thuật) ở vị trí số không

    Danh từ

    Nước trung lập; người trung lập
    (kỹ thuật) số không (máy)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    trung ho

    Xây dựng

    trung tính

    Cơ - Điện tử

    điểm trung hòa, (adj) trung tính, trung hòa

    Ô tô

    Số 0
    trung tính (hóa)
    vị trí mo

    Y học

    trung hòa, trung tính

    Điện

    dây nớt

    Kỹ thuật chung

    dây nguội
    line-to-neutral voltage
    điện áp dây nóng-dây nguội
    dây trung tính
    floating neutral
    dây trung tính động
    insulated neutral
    dây trung tính cách ly
    neutral system
    hệ thống (dây) trung tính
    trung bình
    chemically neutral
    trung bình hóa học
    neutral depth
    độ sâu trung bình
    neutral ester
    ette trung bình
    trung gian
    Language Neutral
    ngôn ngữ trung gian
    neutral combustion
    đốt cháy trung gian
    neutral position
    vị trí trung gian
    neutral step wedge
    nêm bậc trung gian
    neutral wedge
    nêm trung gian
    vị trí không

    Kinh tế

    nước trung lập
    neutral flag
    cờ nước trung lập
    neutral port
    cảng của nước trung lập
    neutral ship
    tàu bè của nước trung lập
    trung lập
    neutral flag
    cờ nước trung lập
    neutral policy
    chính sách trung lập
    neutral port
    cảng của nước trung lập
    neutral powers
    các cường quốc trung lập
    neutral production and consumption
    sản xuất và tiêu dùng có tính trung lập
    neutral ship
    tàu bè của nước trung lập

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X