-
(Khác biệt giữa các bản)(g)(thêm nghĩa mới)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">ˈnʌθɪŋ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">ˈnʌθɪŋ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====+ ==Thông dụng==+ ===Danh từ===+ =====Người vô dụng, người bất tài, người tầm thường; chuyện lặt vặt, chuyện tầm thường; vật rất tồi, vật tầm thường=====+ ::[[the]] [[little]] [[nothings]] [[of]] [[life]]+ ::những chuyện lặt vặt của cuộc sống+ =====Con số không=====+ ===Đại từ===- ==Chuyên ngành==+ =====Không gì, không cái gì=====- {|align="right"+ ::[[nothing]] [[venture]], [[nothing]] [[have]]- | __TOC__+ ::không liều thì không được gì hết; không vào hang hổ thì làm sao bắt được hổ con- |}+ ::[[nothing]] [[is]] [[more]] [[valuable]] [[than]] [[independence]] [[and]] [[freedom]]- === Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ ::không có gì quý hơn độc lập tự do- =====N.=====+ ::[[to]] [[come]] [[to]] [[nothing]]- =====Naught or nought, nothingat all or whatsoever,no thing,not anything, Taboo slang Brit bugger-all, (sweet) Fanny Adamsor F.A., SFA:Nothingthatyou tellmecan be held against youin court. You may think it important,but I tell you it isnothing. 2 cipher, zero, nobody, nonentity:Ifitweren't forher,he would benothing.=====+ ::không đi đến đâu, không đi đến kết quả nào+ ::[[to]] [[have]] [[nothing]] [[to]] [[do]] [[with]]+ ::không có quan hệ gì với, không dính dáng gì với+ ::[[to]] [[be]] [[good]] [[for]] [[nothing]]+ ::không được tích sự gì+ ::[[that]] [[is]] [[nothing]] [[to]] [[me]]+ ::cái đó không dính gì đến tôi, cái đó không can hệ gì đến tôi+ ::[[he]] [[is]] [[nothing]] [[to]] [[me]]+ ::hắn ta không là gì cả đối với tôi; hắn ta không phải là họ hàng bè bạn gì với tôi+ ::[[there]] [[is]] [[nothing]] [[in]] [[it]]+ ::chẳng có cái gì là đúng sự thật trong đó cả, chẳng có cái gì là quan trọng trong đó cả; chẳng có cái gì là giá trị trong đó cả+ ::[[nothing]] [[doing]]+ ::thật xôi hỏng bỏng không; không được đâu+ ::[[there]] [[is]] [[nothing]] [[doing]]+ ::không còn làm ăn gì được nữa, không còn xoay xở vào đâu được nữa- =====Trifle, bagatelle, Colloq peanuts:A million is nothing to him.=====+ ===Phó từ===- === Oxford===+ - =====N. & adv.=====+ - =====N.=====+ - =====Not anything (nothinghas been done;havenothingto do).=====+ =====Không chút nào, hẳn không, tuyệt nhiên không=====+ ::[[it]] [[is]] [[nothing]] [[less]] [[than]] [[madness]]+ ::đúng là điên rồ không còn gì khác được nữa+ ::[[nothing]] [[like]] [[so]] [[good]], [[nothing]] [[near]] [[so]] [[good]]+ ::không thể nào tốt được như thế+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[can]] [[make]] [[nothing]] [[of]] =====+ ::không hiểu đầu đuôi; không giải quyết được; không dùng được, không xoay xở được, không xử trí được với+ ===== [[to]] [[dance]] [[on]] [[nothing]] =====+ Xem [[dance]]+ ===== [[for]] [[nothing]] =====+ ::không gì mục đích gì, không được gì; bâng quơ+ ===== [[to]] [[make]] [[nothing]] [[of]] =====+ Xem [[make]]+ ===== [[to]] [[make]] [[nothing]] [[of]] [[doing]] [[something]] =====+ ::không do dự làm một việc gì; làm một việc gì như thường lệ+ ===== [[to]] [[make]] [[nothing]] [[out]] [[of]] =====+ ::không xoay xở gì được, không kiếm chác gì được+ ===== [[next]] [[to]] [[nothing]] =====+ Xem [[next]]+ ===== [[nothing]] [[but]] =====+ ::không có cái gì ngoài; không là cái gì ngoài+ ===== [[there]] [[is]] [[nothing]] [[for]] [[it]] [[but]] =====+ ::không còn cách gì khác ngoài+ =====[[Courtesy]] [[costs]] [[nothing]]=====+ ::lời nói chẳng mất tiền mua, lựa lời mà nói cho vừa lòng nhau- =====No thing (often foll. by compl.: I seenothing that I want; can find nothing useful).=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====A a person orthing of no importance or concern; a trivial event or remark(was nothing to me; the little nothings of life). b (attrib.)colloq. of no value; indeterminate (a nothing sort of day).=====+ =====noun=====- + :[[annihilation]] , [[aught]] , [[bagatelle]] , [[blank]] , [[cipher]] , [[crumb]] , [[diddly]] , [[duck egg]] , [[extinction]] , [[fly speck]] , [[goose egg]] , [[insignificancy]] , [[naught]] , [[nihility]] , [[nix]] , [[no thing]] , [[nobody]] , [[nonbeing]] , [[nonentity]] , [[nonexistence]] , [[not anything]] , [[nothingness]] , [[nought]] , [[nullity]] , [[obliteration]] , [[oblivion]] , [[scratch]] , [[shutout]] , [[trifle]] , [[void]] , [[wind]] , [[zero]] , [[zilch]] , [[zip]] , [[zippo]] , [[zot]] , [[nil]] , [[null]] , [[nebbish]] , [[free]] , [[nada]] , [[nihil]] , [[non-existence]] , [[none]] , [[trivia]] , [[triviality]] , [[useless]] , [[vacuity]] , [[vacuum]]- =====Non-existence; what does not exist.=====+ =====adjective=====- + :[[drossy]] , [[good-for-nothing]] , [[inutile]] , [[no-good]] , [[valueless]]- =====(in calculations) noamount; nought (a third of nothing is nothing).=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====Adv.=====+ :[[something]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]]- =====Notat all,innoway (helps us nothing; is nothing like enough).=====+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- + - =====US colloq.notat all (Is he ill? --Ill nothing,he's dead.).=====+ - + - =====Not compare with. be (or have)nothing to do with 1 have no connection with.=====+ - + - =====Not be involvedor associated with.for nothing1 atnocost; without payment.2 to no purpose. have nothing on 1 be naked.=====+ - + - =====Have noengagements. no nothing colloq. (concluding a list ofnegatives) nothing at all. nothing doing colloq.=====+ - + - =====A there isno prospect of success or agreement. b I refuse.=====+ - + - =====Nothing ishappening. nothing (or nothing else) for it (often foll. by butto + infin.) no alternative (nothing for it but to pay up).nothing (or not much) in it (or to it) 1 untrue or unimportant.2 simple to do.=====+ - + - =====No (or little) advantage to be seen in onepossibility over another. nothing less than at least (nothingless than a disaster). think nothing of it do not apologize orfeel bound to show gratitude.[OE nan thing (as NO(1), THING)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=nothing nothing]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=nothing nothing]: Chlorine Online+ - Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Tham khảo chung]]+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Đại từ
Không gì, không cái gì
- nothing venture, nothing have
- không liều thì không được gì hết; không vào hang hổ thì làm sao bắt được hổ con
- nothing is more valuable than independence and freedom
- không có gì quý hơn độc lập tự do
- to come to nothing
- không đi đến đâu, không đi đến kết quả nào
- to have nothing to do with
- không có quan hệ gì với, không dính dáng gì với
- to be good for nothing
- không được tích sự gì
- that is nothing to me
- cái đó không dính gì đến tôi, cái đó không can hệ gì đến tôi
- he is nothing to me
- hắn ta không là gì cả đối với tôi; hắn ta không phải là họ hàng bè bạn gì với tôi
- there is nothing in it
- chẳng có cái gì là đúng sự thật trong đó cả, chẳng có cái gì là quan trọng trong đó cả; chẳng có cái gì là giá trị trong đó cả
- nothing doing
- thật xôi hỏng bỏng không; không được đâu
- there is nothing doing
- không còn làm ăn gì được nữa, không còn xoay xở vào đâu được nữa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- annihilation , aught , bagatelle , blank , cipher , crumb , diddly , duck egg , extinction , fly speck , goose egg , insignificancy , naught , nihility , nix , no thing , nobody , nonbeing , nonentity , nonexistence , not anything , nothingness , nought , nullity , obliteration , oblivion , scratch , shutout , trifle , void , wind , zero , zilch , zip , zippo , zot , nil , null , nebbish , free , nada , nihil , non-existence , none , trivia , triviality , useless , vacuity , vacuum
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ