-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 12: Dòng 12: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ === Xây dựng===- |}+ =====đáng tin cậy=====+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===+ {{Thêm ảnh}}=====(adj) đáng tin cậy==========(adj) đáng tin cậy=====Dòng 21: Dòng 23: =====tin cậy được==========tin cậy được======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bảo đảm=====+ =====bảo đảm=====- =====đảm bảo=====+ =====đảm bảo=====- =====đáng tin cậy=====+ =====đáng tin cậy=====::[[Non]] [[PROprietary]] [[reliaBLe]] [[Electronic]] [[Mail]] ([[NO]]PROBLEM)::[[Non]] [[PROprietary]] [[reliaBLe]] [[Electronic]] [[Mail]] ([[NO]]PROBLEM)::thư điện tử đáng tin cậy không đặc quyền::thư điện tử đáng tin cậy không đặc quyền- =====an toàn=====+ =====an toàn=====::[[Write]] [[One]] [[Reliable]] [[Data]] [[Security]] (WORDS)::[[Write]] [[One]] [[Reliable]] [[Data]] [[Security]] (WORDS)::an toàn dữ liệu tin cậy một lần ghi::an toàn dữ liệu tin cậy một lần ghi- ===== Tham khảo =====- *[http://foldoc.org/?query=reliable reliable] : Foldoc=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====chắc chắn=====+ =====chắc chắn=====::[[reliable]] [[guarantee]]::[[reliable]] [[guarantee]]::sự bảo đảm chắc chắn::sự bảo đảm chắc chắn- =====đáng tin=====+ =====đáng tin=====::[[reliable]] [[account]]::[[reliable]] [[account]]::tài khoản đáng tin cậy::tài khoản đáng tin cậyDòng 48: Dòng 48: ::[[reliable]] [[product]]::[[reliable]] [[product]]::sản phẩm đáng tin cậy::sản phẩm đáng tin cậy- =====đáng tin cậy=====+ =====đáng tin cậy=====::[[reliable]] [[account]]::[[reliable]] [[account]]::tài khoản đáng tin cậy::tài khoản đáng tin cậyDòng 60: Dòng 60: ::sản phẩm đáng tin cậy::sản phẩm đáng tin cậy=====sự bảo đảm chắc chắn==========sự bảo đảm chắc chắn=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=reliable reliable] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====adjective=====- =====Adj.=====+ :[[candid]] , [[careful]] , [[certain]] , [[conscientious]] , [[constant]] , [[decent]] , [[decisive]] , [[definite]] , [[dependable]] , [[determined]] , [[devoted]] , [[faithful]] , [[firm]] , [[good]] , [[high-principled]] , [[honest]] , [[honorable]] , [[impeccable]] , [[incorrupt]] , [[loyal]] , [[okay]] , [[positive]] , [[predictable]] , [[proved]] , [[reputable]] , [[respectable]] , [[responsible]] , [[righteous]] , [[safe]] , [[sincere]] , [[solid]] , [[sound]] , [[stable]] , [[staunch]] , [[steadfast]] , [[steady]] , [[sterling]] , [[strong]] , [[sure]] , [[there]] , [[tried]] , [[tried-and-true ]]* , [[true]] , [[true-blue ]]* , [[true-hearted]] , [[trusty]] , [[unequivocal]] , [[unfailing]] , [[unimpeachable]] , [[upright]] , [[veracious]] , [[trustworthy]] , [[authoritative]] , [[credible]] , [[definitive]] , [[fail-safe]] , [[foolproof]] , [[infallible]] , [[proven]] , [[verified]]- =====Dependable,trustworthy,honest,trusty,trusted,principled,conscientious,punctilious,honourable,credible,believable,safe,sure,certain,secure,sound, responsible,predictable, stable, unfailing, infallible,reputable: Would areliable employee like Susan abscond with the money?=====+ ===Từ trái nghĩa===- ===Oxford===+ =====adjective=====- =====Adj.=====+ :[[deceptive]] , [[irresponsible]] , [[unreliable]] , [[untrustworthy]]- =====That may be relied on.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + - =====Of sound and consistentcharacter or quality.=====+ - + - =====Reliability n. reliableness n.reliably adv.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ Hiện nay
Thông dụng
Tính từ
Chắc chắn, đáng tin cậy; xác thực (tin tức...)
- a reliable man
- một người đáng tin cậy
- reliable information
- tin tức chắc chắn
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
a Nếu bạn thấy từ này cần thêm hình ảnh, và bạn có một hình ảnh tốt, hãy thêm hình ảnh đó vào cho từ. Nếu bạn nghĩ từ này không cần hình ảnh, hãy xóa tiêu bản {{Thêm ảnh}} khỏi từ đó".BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn !
Kỹ thuật chung
đáng tin cậy
- Non PROprietary reliaBLe Electronic Mail (NOPROBLEM)
- thư điện tử đáng tin cậy không đặc quyền
Kinh tế
đáng tin
- reliable account
- tài khoản đáng tin cậy
- reliable indicator
- chỉ báo đáng tin cậy
- reliable performance
- tính năng đáng tin cậy
- reliable product
- hàng đáng tin cậy (về chất lượng)
- reliable product
- sản phẩm đáng tin cậy
đáng tin cậy
- reliable account
- tài khoản đáng tin cậy
- reliable indicator
- chỉ báo đáng tin cậy
- reliable performance
- tính năng đáng tin cậy
- reliable product
- hàng đáng tin cậy (về chất lượng)
- reliable product
- sản phẩm đáng tin cậy
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- candid , careful , certain , conscientious , constant , decent , decisive , definite , dependable , determined , devoted , faithful , firm , good , high-principled , honest , honorable , impeccable , incorrupt , loyal , okay , positive , predictable , proved , reputable , respectable , responsible , righteous , safe , sincere , solid , sound , stable , staunch , steadfast , steady , sterling , strong , sure , there , tried , tried-and-true * , true , true-blue * , true-hearted , trusty , unequivocal , unfailing , unimpeachable , upright , veracious , trustworthy , authoritative , credible , definitive , fail-safe , foolproof , infallible , proven , verified
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ