-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 12: Dòng 12: =====Thẻ ghi tên và địa chỉ (buộc vào va li...)==========Thẻ ghi tên và địa chỉ (buộc vào va li...)=====::[[price]] [[tag]]::[[price]] [[tag]]- ::thẻ ghigiátiền+ :: bảng giá=====(ngôn ngữ học) từ, cụm từ thêm vào một câu để nhấn mạnh==========(ngôn ngữ học) từ, cụm từ thêm vào một câu để nhấn mạnh=====Dòng 55: Dòng 55: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===[[Image:Tag.jpg|200px|Nhãn, dấu, thẻ ghi, đầu cáp, (v) gắn nhãn, đánh dấu]][[Image:Tag.jpg|200px|Nhãn, dấu, thẻ ghi, đầu cáp, (v) gắn nhãn, đánh dấu]]Dòng 63: Dòng 61: === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====chỗ kẹp (trên vật rèn)=====+ =====chỗ kẹp (trên vật rèn)=====- =====đầu bịt kim loại=====+ =====đầu bịt kim loại==========nhãn hiệu (máy)==========nhãn hiệu (máy)======== Dệt may====== Dệt may===- =====vòng khuyết=====+ =====vòng khuyết==========vòng kéo==========vòng kéo======== Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====báo hiệu bằng cờ=====+ =====báo hiệu bằng cờ=====- =====báo hiệu bằng nhãn=====+ =====báo hiệu bằng nhãn=====- =====ký tự nhận dạng=====+ =====ký tự nhận dạng=====- =====dán hiệu=====+ =====dán hiệu=====- =====gắn thẻ=====+ =====gắn thẻ=====- =====thẻ ghi nhãn=====+ =====thẻ ghi nhãn==========tạo nhãn==========tạo nhãn=====- ===== Tham khảo =====- *[http://foldoc.org/?query=tag tag] : Foldoc=== Xây dựng====== Xây dựng===- =====bít đầu dây=====+ =====bít đầu dây=====- =====dấu (hiệu)=====+ =====dấu (hiệu)==========ê te két==========ê te két======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bùn xỉ=====+ =====bùn xỉ=====- =====cán=====+ =====cán=====- =====cặn=====+ =====cặn=====- =====chuôi=====+ =====chuôi=====- =====cờ=====+ =====cờ=====- =====dán nhãn=====+ =====dán nhãn=====- =====danh hiệu=====+ =====danh hiệu=====- =====đầu cáp=====+ =====đầu cáp=====- =====nhãn=====+ =====nhãn=====- =====nhận dạng=====+ =====nhận dạng=====- =====nhãn hàng=====+ =====nhãn hàng=====- =====làm nhãn=====+ =====làm nhãn=====- =====ghi nhãn=====+ =====ghi nhãn=====- =====mảnh=====+ =====mảnh=====- =====miếng=====+ =====miếng=====- =====phù hiệu=====+ =====phù hiệu==========thẻ==========thẻ======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====dán nhãn=====+ =====dán nhãn=====- =====gắn nhãn (vào hàng...)=====+ =====gắn nhãn (vào hàng...)=====- =====nhãn (giá...)=====+ =====nhãn (giá...)=====- =====nhãn hiệu=====+ =====nhãn hiệu==========tấm thẻ==========tấm thẻ=====- =====Tham khảo=====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tag tag] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===== Tham khảo=====+ =====noun=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=tag&searchtitlesonly=yes tag]: bized+ :[[badge]] , [[button]] , [[card]] , [[check]] , [[chip]] , [[docket]] , [[emblem]] , [[flap]] , [[id ]]* , [[identification]] , [[inscription]] , [[insignia]] , [[logo]] , [[mark]] , [[marker]] , [[motto]] , [[note]] , [[pin]] , [[slip]] , [[stamp]] , [[sticker]] , [[stub]] , [[tab]] , [[tally]] , [[trademark]] , [[voucher]] , [[label]] , [[appellation]] , [[appellative]] , [[cognomen]] , [[denomination]] , [[designation]] , [[epithet]] , [[nickname]] , [[style]] , [[title]]- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====verb=====- =====N.=====+ :[[add]] , [[adjoin]] , [[affix]] , [[annex]] , [[append]] , [[call]] , [[check]] , [[christen]] , [[designate]] , [[docket]] , [[dub]] , [[earmark]] , [[fasten]] , [[hold]] , [[identify]] , [[mark]] , [[name]] , [[nickname]] , [[style]] , [[tack]] , [[tally]] , [[tap]] , [[term]] , [[ticket]] , [[title]] , [[touch]] , [[accompany]] , [[attend]] , [[bedog]] , [[chase]] , [[dog]] , [[heel]] , [[hunt]] , [[pursue]] , [[shadow]] , [[tail]] , [[trace]] , [[track]] , [[track down]] , [[trail]] , [[brand]] , [[label]] , [[trademark]] , [[characterize]] , [[attach]] , [[badge]] , [[flap]] , [[follow]] , [[game]] , [[identity]] , [[logo]] , [[motto]] , [[sticker]] , [[strip]] , [[stub]] , [[tab]] , [[voucher]]- =====Label,name or price tag, mark, marker,tab,ticket,sticker, stub,docket: The tag was clearly marked with abar-code.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Name,epithet,label,designation,title,appellation,nickname,Slang handle,moniker: Called 'Eddie thedip',he got his tag 'the dip' because he's a pickpocket.=====+ :[[run away]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Dệt may]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- =====V.=====+ - + - =====Label,mark,ticket,identify,earmark: Please tag allthese cartons so we'll know what's in them without opening them.4 label, name, call, dub, nickname, style,entitle,christen,baptize: I have already said that Eddie was tagged 'the dip'because he was a pickpocket. 5 tag along. follow,trail (along)after,tail,shadow,attend, accompany,drag along with orafter: Does your little brother have to tag along wherever wego?=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Dệt may]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- badge , button , card , check , chip , docket , emblem , flap , id * , identification , inscription , insignia , logo , mark , marker , motto , note , pin , slip , stamp , sticker , stub , tab , tally , trademark , voucher , label , appellation , appellative , cognomen , denomination , designation , epithet , nickname , style , title
verb
- add , adjoin , affix , annex , append , call , check , christen , designate , docket , dub , earmark , fasten , hold , identify , mark , name , nickname , style , tack , tally , tap , term , ticket , title , touch , accompany , attend , bedog , chase , dog , heel , hunt , pursue , shadow , tail , trace , track , track down , trail , brand , label , trademark , characterize , attach , badge , flap , follow , game , identity , logo , motto , sticker , strip , stub , tab , voucher
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ