• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (03:43, ngày 6 tháng 12 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 7: Dòng 7:
    -
    =====Hay chỉ trích, hay chê bai; có ý kiến chống lại; khó tính, khó chiều=====
    +
    =====Hay chỉ trích, hay chê bai; có ý kiến chống lại; khó tính, khó chiều, phản biện=====
    =====Nguy cấp, nguy ngập, nguy kịch=====
    =====Nguy cấp, nguy ngập, nguy kịch=====
    Dòng 22: Dòng 22:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    ===Toán & tin===
    -
    | __TOC__
    +
    =====(thống kê ) miền giới hạn=====
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====tới hạn=====
    =====tới hạn=====
    Dòng 32: Dòng 31:
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====có tính quyết định=====
    +
    =====có tính quyết định=====
    -
    =====nghiêm trọng=====
    +
    =====nghiêm trọng=====
    ::[[critical]] [[defect]]
    ::[[critical]] [[defect]]
    ::khuyết tật nghiêm trọng
    ::khuyết tật nghiêm trọng
    Dòng 41: Dòng 40:
    ::[[critical]] [[failure]]
    ::[[critical]] [[failure]]
    ::sự thất bại nghiêm trọng
    ::sự thất bại nghiêm trọng
    -
    =====giới hạn=====
    +
    =====giới hạn=====
    ::[[critical]] [[charge]]
    ::[[critical]] [[charge]]
    ::sự nạp thuốc giới hạn
    ::sự nạp thuốc giới hạn
    Dòng 60: Dòng 59:
    ::[[theory]] [[of]] [[critical]] [[stress]] [[state]]
    ::[[theory]] [[of]] [[critical]] [[stress]] [[state]]
    ::lý thuyết trạng thái ứng suất giới hạn
    ::lý thuyết trạng thái ứng suất giới hạn
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ===Địa chất===
    -
    =====Adj.=====
    +
    =====tới hạn =====
    -
    =====Carping, fault-finding, censorious, disparaging,depreciatory or depreciative, depreciating, deprecatory ordeprecative, deprecating, judgemental: The article was highlycritical of the council.=====
    +
    -
    =====Crucial, important, essential,basic, key, decisive, pivotal, vital, momentous: The meeting atthe bank will be critical for us.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Grave, serious, dangerous,uncertain, perilous, severe, touch-and-go, ticklish, sensitive,touchy, Colloq parlous: His illness has reached the criticalstage.=====
    +
    =====adjective=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[analytical]] , [[belittling]] , [[biting]] , [[calumniatory]] , [[captious]] , [[carping]] , [[caviling]] , [[cavillous]] , [[censorious]] , [[censuring]] , [[choleric]] , [[condemning]] , [[critic]] , [[cutting]] , [[cynical]] , [[demanding]] , [[demeaning]] , [[derogatory]] , [[diagnostic]] , [[disapproving]] , [[discerning]] , [[discriminating]] , [[disparaging]] , [[exacting]] , [[exceptive]] , [[finicky]] , [[fussy]] , [[hairsplitting]] , [[humbling]] , [[hypercritical]] , [[lowering]] , [[nagging]] , [[niggling]] , [[nit-picking]] , [[overcritical]] , [[particular]] , [[penetrating]] , [[reproachful]] , [[sarcastic]] , [[satirical]] , [[scolding]] , [[severe]] , [[sharp]] , [[trenchant]] , [[withering]] , [[acute]] , [[all-important]] , [[climacteric]] , [[conclusive]] , [[consequential]] , [[crucial]] , [[dangerous]] , [[deciding]] , [[decisive]] , [[desperate]] , [[determinative]] , [[dire]] , [[grave]] , [[hairy ]]* , [[hazardous]] , [[high-priority]] , [[integral]] , [[momentous]] , [[perilous]] , [[pivotal]] , [[precarious]] , [[pressing]] , [[risky]] , [[serious]] , [[significant]] , [[strategic]] , [[urgent]] , [[vital]] , [[weighty]] , [[faultfinding]] , [[exact]] , [[fastidious]] , [[judgmental]] , [[zoilean]]
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====A making or involving adverse or censorious comments orjudgements. b expressing or involving criticism.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[complimentary]] , [[laudatory]] , [[praising]] , [[trivial]] , [[uncritical]] , [[unimportant]]
    -
    =====Skilful ator engaged in criticism.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
    =====Providing textual criticism (acritical edition of Milton).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A of or at a crisis; involvingrisk or suspense (in a critical condition; a criticaloperation). b decisive, crucial (of critical importance; at thecritical moment).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A Math. & Physics marking transition fromone state etc. to another (critical angle). b Physics (of anuclear reactor) maintaining a self-sustaining chain reaction.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Criticality n. (in sense 5). critically adv. criticalness n.[L criticus: see CRITIC]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=critical critical] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=critical critical] : Chlorine Online
    +
    -
    *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=critical&x=0&y=0 critical] : semiconductorglossary
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=critical critical] : Foldoc
    +
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=critical&searchtitlesonly=yes critical] : bized
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]
    +

    Hiện nay

    /ˈkrɪtɪkəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Phê bình, phê phán, trí mạng
    Hay chỉ trích, hay chê bai; có ý kiến chống lại; khó tính, khó chiều, phản biện
    Nguy cấp, nguy ngập, nguy kịch
    to be in a critical condition
    ở trong tình trạng nguy kịch
    (vật lý); (toán học) tới hạn
    critical point
    điểm tới hạn
    critical temperature
    độ nhiệt tới hạn
    critical age
    (y học) thời kỳ mãn kinh

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (thống kê ) miền giới hạn

    Xây dựng

    tới hạn

    Cơ - Điện tử

    (adj) tới hạn

    Kỹ thuật chung

    có tính quyết định
    nghiêm trọng
    critical defect
    khuyết tật nghiêm trọng
    critical failure
    sự hư hỏng nghiêm trọng
    critical failure
    sự thất bại nghiêm trọng
    giới hạn
    critical charge
    sự nạp thuốc giới hạn
    critical current density
    mật độ dòng điện giới hạn
    critical depth flume
    máng đo có dòng giới hạn
    critical humidity
    giới hạn ẩm độ
    critical limit state
    trạng thái giới hạn tới hạn
    critical moisture content
    độ ẩm giới hạn
    critical range
    giới hạn tới hạn
    critical range
    vùng giới hạn
    theory of critical stress state
    lý thuyết trạng thái ứng suất giới hạn

    Địa chất

    tới hạn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X